WaykiChain Giá

Giá WaykiChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WICC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
binance

Binance

$0.002346
$0.002346
HK$0.0182
0.0021
okx

OKX

$0.002347
$0.002347
HK$0.0182
0.0021
bybit

Bybit

$0.002346
$0.002346
HK$0.0182
0.0021
digifinex

DigiFinex

$0.002344
$0.002344
HK$0.0182
0.0021
bitrue

Bitrue

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
bingx

BingX

$0.002343
$0.002343
HK$0.0182
0.0021
bitget

Bitget

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
deepcoin

Deepcoin

$0.002343
$0.002343
HK$0.0182
0.0021
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.002344
$0.002344
HK$0.0182
0.0021
bitmart

BitMart

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
cointiger

CoinTiger

$0.002347
$0.002347
HK$0.0182
0.0021
whitebit

WhiteBIT

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
lbank

LBank

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
btse

BTSE

$0.002341
$0.002341
HK$0.0182
0.0021
gate-io

Gate.io

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
htx

HTX

$0.002344
$0.002344
HK$0.0182
0.0021
xt

XT.COM

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
upbit

Upbit

$0.002347
$0.002347
HK$0.0182
0.0021
kucoin

KuCoin

$0.002346
$0.002346
HK$0.0182
0.0021
mexc

MEXC

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
indoex

IndoEx

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
phemex

Phemex

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
bitforex

BitForex

$0.00235
$0.00235
HK$0.0183
0.0021
latoken

LATOKEN

$0.002347
$0.002347
HK$0.0182
0.0021
bibox

Bibox

$0.002344
$0.002344
HK$0.0182
0.0021
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.002343
$0.002343
HK$0.0182
0.0021
bithumb

Bithumb

$0.002341
$0.002341
HK$0.0182
0.0021
poloniex

Poloniex

$0.002346
$0.002346
HK$0.0182
0.0021
kraken

Kraken

$0.002346
$0.002346
HK$0.0182
0.0021
p2b

P2B

$0.002346
$0.002346
HK$0.0182
0.0021
dydx

dYdX

$0.002344
$0.002344
HK$0.0182
0.0021
citex

CITEX

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
bitmex

BitMEX

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.002347
$0.002347
HK$0.0182
0.0021
stormgain

StormGain

$0.0023
$0.0023
HK$0.0182
0.0021
coinsbit

Coinsbit

$0.002341
$0.002341
HK$0.0182
0.0021
tidex

Tidex

$0.00235
$0.00235
HK$0.0183
0.0021
bitfinex

Bitfinex

$0.002344
$0.002344
HK$0.0182
0.0021
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.002341
$0.002341
HK$0.0182
0.0021

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WICC sang USD là 1 WICC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.002341 WaykiChain. Vốn hóa thị trường là $488,172. Trong tuần qua, WaykiChain đã tăng 1.23%, với mức cao nhất là $0.0032 và mức thấp nhất là $0.0021. Trong tháng qua, WaykiChain đã tăng -47.64%, với mức giá cao nhất là $0.0047 và thấp nhất là $0.0021. Trong năm qua, WaykiChain đã tăng thêm -41.92%, với mức cao nhất là $0.0132 và mức thấp nhất là $0.0021. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WICC đã được giao dịch trên 28 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.