Yearnyfi Giá

Giá Yearnyfi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá YNI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$8
$8
HK$62.13
7.2846
binance

Binance

$3
$3
HK$23.30
2.7317
okx

OKX

-
-
-
-
bybit

Bybit

$4
$4
HK$31.06
3.6423
digifinex

DigiFinex

$7
$7
HK$54.36
6.3741
bitrue

Bitrue

$7
$7
HK$54.36
6.3741
bingx

BingX

$4
$4
HK$31.06
3.6423
bitget

Bitget

$5
$5
HK$38.83
4.5529
deepcoin

Deepcoin

$5
$5
HK$38.83
4.5529
hotcoin-global

Hotcoin Global

$4
$4
HK$31.06
3.6423
bitmart

BitMart

$7
$7
HK$54.36
6.3741
cointiger

CoinTiger

$7
$7
HK$54.36
6.3741
whitebit

WhiteBIT

$6
$6
HK$46.60
5.4635
lbank

LBank

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
btse

BTSE

$2
$2
HK$15.53
1.8212
gate-io

Gate.io

$7
$7
HK$54.36
6.3741
htx

HTX

$5
$5
HK$38.83
4.5529
xt

XT.COM

$8
$8
HK$62.13
7.2846
upbit

Upbit

$5
$5
HK$38.83
4.5529
kucoin

KuCoin

$6
$6
HK$46.60
5.4635
mexc

MEXC

$8
$8
HK$62.13
7.2846
indoex

IndoEx

-
-
-
-
phemex

Phemex

$9
$9
HK$69.90
8.1952
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$7
$7
HK$54.36
6.3741
bitforex

BitForex

$2
$2
HK$15.53
1.8212
latoken

LATOKEN

$4
$4
HK$31.06
3.6423
bibox

Bibox

$2
$2
HK$15.53
1.8212
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

-
-
-
-
bithumb

Bithumb

$9
$9
HK$69.90
8.1952
poloniex

Poloniex

$6
$6
HK$46.60
5.4635
kraken

Kraken

$3
$3
HK$23.30
2.7317
p2b

P2B

$5
$5
HK$38.83
4.5529
dydx

dYdX

$8
$8
HK$62.13
7.2846
citex

CITEX

$3
$3
HK$23.30
2.7317
bitmex

BitMEX

$3
$3
HK$23.30
2.7317
ascendex

AscendEX (BitMax)

$4
$4
HK$31.06
3.6423
stormgain

StormGain

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
coinsbit

Coinsbit

$7
$7
HK$54.36
6.3741
tidex

Tidex

$7
$7
HK$54.36
6.3741
bitfinex

Bitfinex

$9
$9
HK$69.90
8.1952
btc-alpha

BTC-Alpha

$8
$8
HK$62.13
7.2846

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YNI sang USD là 1 YNI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Yearnyfi. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Yearnyfi đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $3.0012 và mức thấp là $3.0012. Trong tháng qua, Yearnyfi đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $3.0012 và mức thấp là $3.0012. Trong năm qua, Yearnyfi đã giảm -100.00%, với mức cao nhất là $19.00 và thấp nhất là $1.00001355. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YNI đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.