MONNOS Giá

Giá MONNOS của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MNS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
binance

Binance

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
okx

OKX

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
bybit

Bybit

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
digifinex

DigiFinex

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
bitrue

Bitrue

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
bingx

BingX

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
bitget

Bitget

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
deepcoin

Deepcoin

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
bitmart

BitMart

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
cointiger

CoinTiger

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
whitebit

WhiteBIT

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
lbank

LBank

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
btse

BTSE

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
gate-io

Gate.io

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
htx

HTX

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
xt

XT.COM

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
upbit

Upbit

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
kucoin

KuCoin

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
mexc

MEXC

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
indoex

IndoEx

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
phemex

Phemex

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
bitforex

BitForex

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
latoken

LATOKEN

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
bibox

Bibox

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
bithumb

Bithumb

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
poloniex

Poloniex

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
kraken

Kraken

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
p2b

P2B

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
dydx

dYdX

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
citex

CITEX

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
bitmex

BitMEX

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
stormgain

StormGain

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
coinsbit

Coinsbit

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
tidex

Tidex

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
bitfinex

Bitfinex

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004720
$0.00004720
HK$0.0004
0.00004476

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MNS sang USD là 1 MNS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004720 MONNOS. Vốn hóa thị trường là $138,855. Trong tuần qua, MONNOS đã tăng -3.38%, với mức cao nhất là $0.00006155 và mức thấp nhất là $0.00003295. Trong tháng qua, MONNOS đã tăng 6.39%, với mức giá cao nhất là $0.00006902 và thấp nhất là $0.00002986. Trong năm qua, MONNOS đã tăng thêm -87.22%, với mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp nhất là $0.00002986. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MNS đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.