MONNOS Giá

Giá MONNOS của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MNS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
binance

Binance

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
okx

OKX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
bybit

Bybit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
digifinex

DigiFinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
bitrue

Bitrue

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
bingx

BingX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
bitget

Bitget

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
deepcoin

Deepcoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
bitmart

BitMart

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
cointiger

CoinTiger

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
whitebit

WhiteBIT

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
lbank

LBank

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
btse

BTSE

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
gate-io

Gate.io

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
htx

HTX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
xt

XT.COM

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
upbit

Upbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
kucoin

KuCoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
mexc

MEXC

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
indoex

IndoEx

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
phemex

Phemex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
bitforex

BitForex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
latoken

LATOKEN

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
bibox

Bibox

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
bithumb

Bithumb

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
poloniex

Poloniex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
kraken

Kraken

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
p2b

P2B

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
dydx

dYdX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
citex

CITEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
bitmex

BitMEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
stormgain

StormGain

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
coinsbit

Coinsbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
tidex

Tidex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
bitfinex

Bitfinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009463

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MNS sang USD là 1 MNS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0001 MONNOS. Vốn hóa thị trường là $305,702. Trong tuần qua, MONNOS đã tăng 21.20%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.00008573. Trong tháng qua, MONNOS đã tăng -19.82%, với mức giá cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00006790. Trong năm qua, MONNOS đã tăng thêm -52.81%, với mức cao nhất là $0.0005 và mức thấp nhất là $0.00006790. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MNS đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.