MONNOS Giá

Giá MONNOS của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MNS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
binance

Binance

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
okx

OKX

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
bybit

Bybit

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
digifinex

DigiFinex

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
bitrue

Bitrue

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
bingx

BingX

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
bitget

Bitget

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
deepcoin

Deepcoin

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
bitmart

BitMart

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
cointiger

CoinTiger

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
whitebit

WhiteBIT

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
lbank

LBank

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
btse

BTSE

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
gate-io

Gate.io

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
htx

HTX

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
xt

XT.COM

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
upbit

Upbit

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
kucoin

KuCoin

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
mexc

MEXC

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
indoex

IndoEx

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
phemex

Phemex

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
bitforex

BitForex

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
latoken

LATOKEN

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
bibox

Bibox

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
bithumb

Bithumb

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
poloniex

Poloniex

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
kraken

Kraken

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
p2b

P2B

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
dydx

dYdX

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
citex

CITEX

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
bitmex

BitMEX

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
stormgain

StormGain

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
coinsbit

Coinsbit

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
tidex

Tidex

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
bitfinex

Bitfinex

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001432
$0.00001432
HK$0.0001
0.00001373

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MNS sang USD là 1 MNS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001432 MONNOS. Vốn hóa thị trường là $42,122. Trong tuần qua, MONNOS đã giảm -48.46%, đạt mức cao nhất là $0.00002778 và mức thấp là $0.00001417. Trong tháng qua, MONNOS đã giảm -46.40%, đạt mức cao nhất là $0.00004032 và mức thấp là $0.00001417. Trong năm qua, MONNOS đã giảm -91.78%, với mức cao nhất là $0.0004 và thấp nhất là $0.00001417. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MNS đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.