Chromia Giá

Giá Chromia của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CHR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.235566
$0.235566
HK$1.8315
0.2259
binance

Binance

$0.235559
$0.235559
HK$1.8315
0.2258
okx

OKX

$0.23556
$0.23556
HK$1.8315
0.2258
bybit

Bybit

$0.23556
$0.23556
HK$1.8315
0.2258
digifinex

DigiFinex

$0.235564
$0.235564
HK$1.8315
0.2259
bitrue

Bitrue

$0.235568
$0.235568
HK$1.8315
0.2259
bingx

BingX

$0.235568
$0.235568
HK$1.8315
0.2259
bitget

Bitget

$0.235562
$0.235562
HK$1.8315
0.2259
deepcoin

Deepcoin

$0.235564
$0.235564
HK$1.8315
0.2259
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.235562
$0.235562
HK$1.8315
0.2259
bitmart

BitMart

$0.235562
$0.235562
HK$1.8315
0.2259
cointiger

CoinTiger

$0.235563
$0.235563
HK$1.8315
0.2259
whitebit

WhiteBIT

$0.23556
$0.23556
HK$1.8315
0.2258
lbank

LBank

$0.235566
$0.235566
HK$1.8315
0.2259
btse

BTSE

$0.235561
$0.235561
HK$1.8315
0.2258
gate-io

Gate.io

$0.235568
$0.235568
HK$1.8315
0.2259
htx

HTX

$0.235562
$0.235562
HK$1.8315
0.2259
xt

XT.COM

$0.23556
$0.23556
HK$1.8315
0.2258
upbit

Upbit

$0.235568
$0.235568
HK$1.8315
0.2259
kucoin

KuCoin

$0.235568
$0.235568
HK$1.8315
0.2259
mexc

MEXC

$0.235562
$0.235562
HK$1.8315
0.2259
indoex

IndoEx

$0.235564
$0.235564
HK$1.8315
0.2259
phemex

Phemex

$0.235559
$0.235559
HK$1.8315
0.2258
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.23556
$0.23556
HK$1.8315
0.2258
bitforex

BitForex

$0.235566
$0.235566
HK$1.8315
0.2259
latoken

LATOKEN

$0.235568
$0.235568
HK$1.8315
0.2259
bibox

Bibox

$0.235565
$0.235565
HK$1.8315
0.2259
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.235559
$0.235559
HK$1.8315
0.2258
bithumb

Bithumb

$0.235567
$0.235567
HK$1.8315
0.2259
poloniex

Poloniex

$0.235566
$0.235566
HK$1.8315
0.2259
kraken

Kraken

$0.235567
$0.235567
HK$1.8315
0.2259
p2b

P2B

$0.235563
$0.235563
HK$1.8315
0.2259
dydx

dYdX

$0.235566
$0.235566
HK$1.8315
0.2259
citex

CITEX

$0.235564
$0.235564
HK$1.8315
0.2259
bitmex

BitMEX

$0.235567
$0.235567
HK$1.8315
0.2259
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.235565
$0.235565
HK$1.8315
0.2259
stormgain

StormGain

$0.235565
$0.235565
HK$1.8315
0.2259
coinsbit

Coinsbit

$0.23556
$0.23556
HK$1.8315
0.2258
tidex

Tidex

$0.235568
$0.235568
HK$1.8315
0.2259
bitfinex

Bitfinex

$0.235566
$0.235566
HK$1.8315
0.2259
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.235564
$0.235564
HK$1.8315
0.2259

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHR sang USD là 1 CHR tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.235559 Chromia. Vốn hóa thị trường là $207.319m. Trong tuần qua, Chromia đã giảm -25.54%, đạt mức cao nhất là $0.3251 và mức thấp là $0.2470. Trong tháng qua, Chromia đã giảm 7.49%, đạt mức cao nhất là $0.3449 và mức thấp là $0.2107. Trong năm qua, Chromia đã giảm 44.01%, với mức cao nhất là $0.4928 và thấp nhất là $0.1460. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CHR đã được giao dịch trên 188 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.