TMN Global Giá

Giá TMN Global của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TMNG sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
binance

Binance

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
okx

OKX

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
bybit

Bybit

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
digifinex

DigiFinex

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
bitrue

Bitrue

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
bingx

BingX

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
bitget

Bitget

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
deepcoin

Deepcoin

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
bitmart

BitMart

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
cointiger

CoinTiger

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
whitebit

WhiteBIT

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
lbank

LBank

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
btse

BTSE

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
gate-io

Gate.io

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
htx

HTX

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
xt

XT.COM

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
upbit

Upbit

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
kucoin

KuCoin

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
mexc

MEXC

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
indoex

IndoEx

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
phemex

Phemex

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
bitforex

BitForex

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
latoken

LATOKEN

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
bibox

Bibox

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
bithumb

Bithumb

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
poloniex

Poloniex

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
kraken

Kraken

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
p2b

P2B

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
dydx

dYdX

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
citex

CITEX

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
bitmex

BitMEX

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
stormgain

StormGain

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
coinsbit

Coinsbit

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
tidex

Tidex

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
bitfinex

Bitfinex

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0099
$0.0099
HK$0.0768
0.0091

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TMNG sang USD là 1 TMNG tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0099 TMN Global. Vốn hóa thị trường là $4.938m. Trong tuần qua, TMN Global đã giảm -24.03%, đạt mức cao nhất là $0.0130 và mức thấp là $0.0093. Trong tháng qua, TMN Global đã giảm -44.14%, đạt mức cao nhất là $0.0179 và mức thấp là $0.0093. Trong năm qua, TMN Global đã giảm -83.49%, với mức cao nhất là $0.0598 và thấp nhất là $0.0093. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined TMNG đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.