Pepecoin Giá

Giá Pepecoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PEP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
binance

Binance

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
okx

OKX

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
bybit

Bybit

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
digifinex

DigiFinex

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
bitrue

Bitrue

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
bingx

BingX

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
bitget

Bitget

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
deepcoin

Deepcoin

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
bitmart

BitMart

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
cointiger

CoinTiger

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
whitebit

WhiteBIT

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
lbank

LBank

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
btse

BTSE

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
gate-io

Gate.io

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
htx

HTX

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
xt

XT.COM

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
upbit

Upbit

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
kucoin

KuCoin

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
mexc

MEXC

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
indoex

IndoEx

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
phemex

Phemex

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
bitforex

BitForex

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
latoken

LATOKEN

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
bibox

Bibox

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
bithumb

Bithumb

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
poloniex

Poloniex

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
kraken

Kraken

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
p2b

P2B

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
dydx

dYdX

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
citex

CITEX

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
bitmex

BitMEX

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
stormgain

StormGain

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
coinsbit

Coinsbit

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
tidex

Tidex

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
bitfinex

Bitfinex

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007209
$0.00007209
HK$0.0006
0.00006837

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PEP sang USD là 1 PEP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007209 Pepecoin. Vốn hóa thị trường là $6.227m. Trong tuần qua, Pepecoin đã tăng 37.24%, với mức cao nhất là $0.00007209 và mức thấp nhất là $0.00005253. Trong tháng qua, Pepecoin đã tăng 28.25%, với mức giá cao nhất là $0.00007797 và thấp nhất là $0.00002157. Trong năm qua, Pepecoin đã tăng thêm 653.66%, với mức cao nhất là $0.00007797 và mức thấp nhất là $0.00000267. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined PEP đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.