QiSwap Giá

Giá QiSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá QI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.02555
$0.02555
HK$0.1986
0.0245
binance

Binance

$0.02548
$0.02548
HK$0.1981
0.0244
okx

OKX

$0.02548
$0.02548
HK$0.1981
0.0244
bybit

Bybit

$0.02551
$0.02551
HK$0.1983
0.0245
digifinex

DigiFinex

$0.02549
$0.02549
HK$0.1982
0.0244
bitrue

Bitrue

$0.02555
$0.02555
HK$0.1986
0.0245
bingx

BingX

$0.02552
$0.02552
HK$0.1984
0.0245
bitget

Bitget

$0.02551
$0.02551
HK$0.1983
0.0245
deepcoin

Deepcoin

$0.02552
$0.02552
HK$0.1984
0.0245
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02549
$0.02549
HK$0.1982
0.0244
bitmart

BitMart

$0.02548
$0.02548
HK$0.1981
0.0244
cointiger

CoinTiger

$0.02552
$0.02552
HK$0.1984
0.0245
whitebit

WhiteBIT

$0.02547
$0.02547
HK$0.1980
0.0244
lbank

LBank

$0.02554
$0.02554
HK$0.1986
0.0245
btse

BTSE

$0.02547
$0.02547
HK$0.1980
0.0244
gate-io

Gate.io

$0.02547
$0.02547
HK$0.1980
0.0244
htx

HTX

$0.02555
$0.02555
HK$0.1986
0.0245
xt

XT.COM

$0.02553
$0.02553
HK$0.1985
0.0245
upbit

Upbit

$0.02546
$0.02546
HK$0.1980
0.0244
kucoin

KuCoin

$0.02547
$0.02547
HK$0.1980
0.0244
mexc

MEXC

$0.02555
$0.02555
HK$0.1986
0.0245
indoex

IndoEx

$0.0255
$0.0255
HK$0.1983
0.0244
phemex

Phemex

$0.02549
$0.02549
HK$0.1982
0.0244
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.02546
$0.02546
HK$0.1980
0.0244
bitforex

BitForex

$0.02553
$0.02553
HK$0.1985
0.0245
latoken

LATOKEN

$0.02551
$0.02551
HK$0.1983
0.0245
bibox

Bibox

$0.02546
$0.02546
HK$0.1980
0.0244
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02551
$0.02551
HK$0.1983
0.0245
bithumb

Bithumb

$0.02549
$0.02549
HK$0.1982
0.0244
poloniex

Poloniex

$0.02555
$0.02555
HK$0.1986
0.0245
kraken

Kraken

$0.02551
$0.02551
HK$0.1983
0.0245
p2b

P2B

$0.02555
$0.02555
HK$0.1986
0.0245
dydx

dYdX

$0.02551
$0.02551
HK$0.1983
0.0245
citex

CITEX

$0.0255
$0.0255
HK$0.1983
0.0244
bitmex

BitMEX

$0.02555
$0.02555
HK$0.1986
0.0245
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.02553
$0.02553
HK$0.1985
0.0245
stormgain

StormGain

$0.02555
$0.02555
HK$0.1986
0.0245
coinsbit

Coinsbit

$0.0255
$0.0255
HK$0.1983
0.0244
tidex

Tidex

$0.02554
$0.02554
HK$0.1986
0.0245
bitfinex

Bitfinex

$0.02555
$0.02555
HK$0.1986
0.0245
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02546
$0.02546
HK$0.1980
0.0244

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của QI sang USD là 1 QI tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02546 QiSwap. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, QiSwap đã giảm 202.48%, đạt mức cao nhất là $0.0084 và mức thấp là $0.0055. Trong tháng qua, QiSwap đã giảm 477.89%, đạt mức cao nhất là $0.0132 và mức thấp là $0.0044. Trong năm qua, QiSwap đã giảm -5.06%, với mức cao nhất là $0.0268 và thấp nhất là $0.0029. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined QI đã được giao dịch trên 16 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.