QiSwap Giá

Giá QiSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá QI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.02554
$0.02554
HK$0.1986
0.0235
binance

Binance

$0.02549
$0.02549
HK$0.1982
0.0234
okx

OKX

$0.02554
$0.02554
HK$0.1986
0.0235
bybit

Bybit

$0.02552
$0.02552
HK$0.1984
0.0235
digifinex

DigiFinex

$0.02554
$0.02554
HK$0.1986
0.0235
bitrue

Bitrue

$0.0255
$0.0255
HK$0.1983
0.0234
bingx

BingX

$0.02553
$0.02553
HK$0.1985
0.0235
bitget

Bitget

$0.02548
$0.02548
HK$0.1981
0.0234
deepcoin

Deepcoin

$0.02546
$0.02546
HK$0.1979
0.0234
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02549
$0.02549
HK$0.1982
0.0234
bitmart

BitMart

$0.02553
$0.02553
HK$0.1985
0.0235
cointiger

CoinTiger

$0.02554
$0.02554
HK$0.1986
0.0235
whitebit

WhiteBIT

$0.02548
$0.02548
HK$0.1981
0.0234
lbank

LBank

$0.02549
$0.02549
HK$0.1982
0.0234
btse

BTSE

$0.02548
$0.02548
HK$0.1981
0.0234
gate-io

Gate.io

$0.02551
$0.02551
HK$0.1983
0.0235
htx

HTX

$0.02549
$0.02549
HK$0.1982
0.0234
xt

XT.COM

$0.02548
$0.02548
HK$0.1981
0.0234
upbit

Upbit

$0.02549
$0.02549
HK$0.1982
0.0234
kucoin

KuCoin

$0.02554
$0.02554
HK$0.1986
0.0235
mexc

MEXC

$0.02546
$0.02546
HK$0.1979
0.0234
indoex

IndoEx

$0.02555
$0.02555
HK$0.1986
0.0235
phemex

Phemex

$0.02552
$0.02552
HK$0.1984
0.0235
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.02551
$0.02551
HK$0.1983
0.0235
bitforex

BitForex

$0.02551
$0.02551
HK$0.1983
0.0235
latoken

LATOKEN

$0.02554
$0.02554
HK$0.1986
0.0235
bibox

Bibox

$0.02549
$0.02549
HK$0.1982
0.0234
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02552
$0.02552
HK$0.1984
0.0235
bithumb

Bithumb

$0.02549
$0.02549
HK$0.1982
0.0234
poloniex

Poloniex

$0.02551
$0.02551
HK$0.1983
0.0235
kraken

Kraken

$0.0255
$0.0255
HK$0.1983
0.0234
p2b

P2B

$0.0255
$0.0255
HK$0.1983
0.0234
dydx

dYdX

$0.02546
$0.02546
HK$0.1979
0.0234
citex

CITEX

$0.02546
$0.02546
HK$0.1979
0.0234
bitmex

BitMEX

$0.02546
$0.02546
HK$0.1979
0.0234
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.02554
$0.02554
HK$0.1986
0.0235
stormgain

StormGain

$0.02553
$0.02553
HK$0.1985
0.0235
coinsbit

Coinsbit

$0.02548
$0.02548
HK$0.1981
0.0234
tidex

Tidex

$0.02554
$0.02554
HK$0.1986
0.0235
bitfinex

Bitfinex

$0.02551
$0.02551
HK$0.1983
0.0235
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02551
$0.02551
HK$0.1983
0.0235

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của QI sang USD là 1 QI tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02546 QiSwap. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, QiSwap đã giảm 552.25%, đạt mức cao nhất là $0.0040 và mức thấp là $0.0036. Trong tháng qua, QiSwap đã giảm 695.85%, đạt mức cao nhất là $0.0044 và mức thấp là $0.0029. Trong năm qua, QiSwap đã giảm 81.46%, với mức cao nhất là $0.0301 và thấp nhất là $0.0029. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined QI đã được giao dịch trên 16 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.