DAFI Protocol Giá

DAFI Protocol Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá DAFI hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
binance

Binance

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
okx

OKX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
bybit

Bybit

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
digifinex

DigiFinex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
bitrue

Bitrue

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
bingx

BingX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
bitget

Bitget

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
deepcoin

Deepcoin

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
bitmart

BitMart

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
cointiger

CoinTiger

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
whitebit

WhiteBIT

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
lbank

LBank

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
btse

BTSE

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
gate-io

Gate.io

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
htx

HTX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
xt

XT.COM

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
upbit

Upbit

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
kucoin

KuCoin

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
mexc

MEXC

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
indoex

IndoEx

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
phemex

Phemex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
bitforex

BitForex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
latoken

LATOKEN

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
bibox

Bibox

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
bithumb

Bithumb

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
poloniex

Poloniex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
kraken

Kraken

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
p2b

P2B

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
dydx

dYdX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
citex

CITEX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
bitmex

BitMEX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
stormgain

StormGain

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
coinsbit

Coinsbit

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
tidex

Tidex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
bitfinex

Bitfinex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0025
$0.0025
HK$0.0194
0.0023

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DAFI sang USD là 1 DAFI tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0025 DAFI Protocol. Vốn hóa thị trường là $2.414m. Trong tuần qua, DAFI Protocol đã giảm -3.12%, đạt mức cao nhất là $0.0027 và mức thấp là $0.0025. Trong tháng qua, DAFI Protocol đã giảm -18.02%, đạt mức cao nhất là $0.0031 và mức thấp là $0.0025. Trong năm qua, DAFI Protocol đã giảm -79.81%, với mức cao nhất là $0.0123 và thấp nhất là $0.0025. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DAFI đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.