PROXI Giá

Giá PROXI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CREDIT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.007115
$0.007115
HK$0.0553
0.0068
binance

Binance

$0.0071
$0.0071
HK$0.0553
0.0068
okx

OKX

$0.007115
$0.007115
HK$0.0553
0.0068
bybit

Bybit

$0.007116
$0.007116
HK$0.0553
0.0068
digifinex

DigiFinex

$0.007114
$0.007114
HK$0.0553
0.0068
bitrue

Bitrue

$0.0071
$0.0071
HK$0.0553
0.0068
bingx

BingX

$0.0071
$0.0071
HK$0.0553
0.0068
bitget

Bitget

$0.007115
$0.007115
HK$0.0553
0.0068
deepcoin

Deepcoin

$0.007115
$0.007115
HK$0.0553
0.0068
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.007116
$0.007116
HK$0.0553
0.0068
bitmart

BitMart

$0.007111
$0.007111
HK$0.0553
0.0068
cointiger

CoinTiger

$0.007116
$0.007116
HK$0.0553
0.0068
whitebit

WhiteBIT

$0.007116
$0.007116
HK$0.0553
0.0068
lbank

LBank

$0.007117
$0.007117
HK$0.0553
0.0068
btse

BTSE

$0.007116
$0.007116
HK$0.0553
0.0068
gate-io

Gate.io

$0.007108
$0.007108
HK$0.0553
0.0068
htx

HTX

$0.0071
$0.0071
HK$0.0553
0.0068
xt

XT.COM

$0.007108
$0.007108
HK$0.0553
0.0068
upbit

Upbit

$0.0071
$0.0071
HK$0.0553
0.0068
kucoin

KuCoin

$0.007108
$0.007108
HK$0.0553
0.0068
mexc

MEXC

$0.007117
$0.007117
HK$0.0553
0.0068
indoex

IndoEx

$0.0071
$0.0071
HK$0.0553
0.0068
phemex

Phemex

$0.007111
$0.007111
HK$0.0553
0.0068
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.007114
$0.007114
HK$0.0553
0.0068
bitforex

BitForex

$0.007116
$0.007116
HK$0.0553
0.0068
latoken

LATOKEN

$0.007114
$0.007114
HK$0.0553
0.0068
bibox

Bibox

$0.007108
$0.007108
HK$0.0553
0.0068
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0071
$0.0071
HK$0.0553
0.0068
bithumb

Bithumb

$0.00711
$0.00711
HK$0.0553
0.0068
poloniex

Poloniex

$0.00711
$0.00711
HK$0.0553
0.0068
kraken

Kraken

$0.007116
$0.007116
HK$0.0553
0.0068
p2b

P2B

$0.007116
$0.007116
HK$0.0553
0.0068
dydx

dYdX

$0.007111
$0.007111
HK$0.0553
0.0068
citex

CITEX

$0.007116
$0.007116
HK$0.0553
0.0068
bitmex

BitMEX

$0.007111
$0.007111
HK$0.0553
0.0068
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.007117
$0.007117
HK$0.0553
0.0068
stormgain

StormGain

$0.007109
$0.007109
HK$0.0553
0.0068
coinsbit

Coinsbit

$0.00711
$0.00711
HK$0.0553
0.0068
tidex

Tidex

$0.007117
$0.007117
HK$0.0553
0.0068
bitfinex

Bitfinex

$0.007117
$0.007117
HK$0.0553
0.0068
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.007109
$0.007109
HK$0.0553
0.0068

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CREDIT sang USD là 1 CREDIT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.007108 PROXI. Vốn hóa thị trường là $262,389. Trong tuần qua, PROXI đã giảm 162.49%, đạt mức cao nhất là $0.0027 và mức thấp là $0.0025. Trong tháng qua, PROXI đã giảm 189.25%, đạt mức cao nhất là $0.0030 và mức thấp là $0.0023. Trong năm qua, PROXI đã giảm 28.35%, với mức cao nhất là $0.0065 và thấp nhất là $0.0020. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CREDIT đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.