dKargo Giá

Giá dKargo của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DKA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.021526
$0.021526
HK$0.1672
0.0196
binance

Binance

$0.021517
$0.021517
HK$0.1671
0.0196
okx

OKX

$0.021526
$0.021526
HK$0.1672
0.0196
bybit

Bybit

$0.021519
$0.021519
HK$0.1671
0.0196
digifinex

DigiFinex

$0.021524
$0.021524
HK$0.1672
0.0196
bitrue

Bitrue

$0.0215
$0.0215
HK$0.1672
0.0196
bingx

BingX

$0.0215
$0.0215
HK$0.1671
0.0196
bitget

Bitget

$0.02152
$0.02152
HK$0.1671
0.0196
deepcoin

Deepcoin

$0.0215
$0.0215
HK$0.1671
0.0196
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0215
$0.0215
HK$0.1671
0.0196
bitmart

BitMart

$0.021526
$0.021526
HK$0.1672
0.0196
cointiger

CoinTiger

$0.021519
$0.021519
HK$0.1671
0.0196
whitebit

WhiteBIT

$0.021519
$0.021519
HK$0.1671
0.0196
lbank

LBank

$0.02152
$0.02152
HK$0.1671
0.0196
btse

BTSE

$0.02152
$0.02152
HK$0.1671
0.0196
gate-io

Gate.io

$0.02152
$0.02152
HK$0.1671
0.0196
htx

HTX

$0.021519
$0.021519
HK$0.1671
0.0196
xt

XT.COM

$0.0215
$0.0215
HK$0.1672
0.0196
upbit

Upbit

$0.0215
$0.0215
HK$0.1671
0.0196
kucoin

KuCoin

$0.021526
$0.021526
HK$0.1672
0.0196
mexc

MEXC

$0.021526
$0.021526
HK$0.1672
0.0196
indoex

IndoEx

$0.021519
$0.021519
HK$0.1671
0.0196
phemex

Phemex

$0.0215
$0.0215
HK$0.1672
0.0196
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0215
$0.0215
HK$0.1671
0.0196
bitforex

BitForex

$0.021523
$0.021523
HK$0.1672
0.0196
latoken

LATOKEN

$0.021519
$0.021519
HK$0.1671
0.0196
bibox

Bibox

$0.0215
$0.0215
HK$0.1672
0.0196
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0215
$0.0215
HK$0.1671
0.0196
bithumb

Bithumb

$0.021519
$0.021519
HK$0.1671
0.0196
poloniex

Poloniex

$0.0215
$0.0215
HK$0.1672
0.0196
kraken

Kraken

$0.021523
$0.021523
HK$0.1672
0.0196
p2b

P2B

$0.0215
$0.0215
HK$0.1672
0.0196
dydx

dYdX

$0.0215
$0.0215
HK$0.1672
0.0196
citex

CITEX

$0.0215
$0.0215
HK$0.1672
0.0196
bitmex

BitMEX

$0.02152
$0.02152
HK$0.1671
0.0196
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.021524
$0.021524
HK$0.1672
0.0196
stormgain

StormGain

$0.0215
$0.0215
HK$0.1672
0.0196
coinsbit

Coinsbit

$0.021519
$0.021519
HK$0.1671
0.0196
tidex

Tidex

$0.0215
$0.0215
HK$0.1672
0.0196
bitfinex

Bitfinex

$0.021526
$0.021526
HK$0.1672
0.0196
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02152
$0.02152
HK$0.1671
0.0196

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DKA sang USD là 1 DKA tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.021517 dKargo. Vốn hóa thị trường là $86.395m. Trong tuần qua, dKargo đã giảm -5.10%, đạt mức cao nhất là $0.0227 và mức thấp là $0.0200. Trong tháng qua, dKargo đã giảm 17.58%, đạt mức cao nhất là $0.0227 và mức thấp là $0.0176. Trong năm qua, dKargo đã giảm -15.93%, với mức cao nhất là $0.0466 và thấp nhất là $0.0171. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion DKA đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.