Estonia
|2-5 năm
Giấy phép kinh doanh tiền điện tử|
Nguy cơ rủi ro cao
https://www.coinfield.com/
Website
Mức ảnh hưởng
C
Chỉ số ảnh hưởng NO.1
Estonia 2.46
Khu vực hoạt động
Tìm kiếm Số liệu
Quảng cáo
Chỉ số Mạng xã hội
MTRCó giám sát quản lý
GD Crypto
Cảnh báo: Token này đã nhận Sàn giao dịch phản hồi tiêu cực!
Giám định website chính thức
Sơ đồ quan hệ
Các đơn vị truyền thông
Loại giao dịch
Tóm tắt về công ty
Mốc thời gian
Hướng dẫn chi tiết
Các thông tin liên quan
Github
Các tài liệu liên quan
Doanh nghiệp
Mới phát hành
Giao dịch hôm qua
Giao dịch trong 7 ngày
Mặt | Thông tin |
---|---|
Tên công ty | CoinField |
Quốc gia/Khu vực đăng ký | Estonia |
Năm thành lập | 2017 |
Cơ quan quản lý | MTR |
Đồng tiền mã hóa | Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Litecoin (LTC), và nhiều hơn nữa |
Phí | 0.15% (Maker), 0.02%-0.25% (Taker) |
Đòn bẩy tối đa | Lên đến 100x |
Nền tảng giao dịch | CoinField WebTrader, CoinField Pro (ứng dụng di động) |
Nạp & Rút tiền | đồng tiền mã hóa hoặc tiền tệ thông thường |
CoinField là một sàn giao dịch tiền mã hóa ảo được thành lập vào năm 2017 và đăng ký tại Estonia. Nó hoạt động dưới sự quản lý của Cục Đăng ký Kinh doanh (MTR). CoinField cung cấp một loạt đồng tiền mã hóa cho giao dịch, bao gồm Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Litecoin (LTC), và nhiều hơn nữa.
Một trong những tính năng đáng chú ý của CoinField là đòn bẩy tối đa, có thể lên đến 100x. Điều này cho phép nhà giao dịch tăng cường khả năng sinh lời tiềm năng, nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao hơn. CoinField cung cấp cho người dùng của mình nhiều nền tảng giao dịch, bao gồm CoinField WebTrader và ứng dụng di động CoinField Pro, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho việc giao dịch khi di chuyển.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Tuân thủ quy định và biện pháp bảo mật mạnh mẽ | Giao diện người dùng của các nền tảng giao dịch có thể ít trực quan |
Phạm vi rộng các đồng tiền mã hóa để giao dịch | Một số người dùng đã báo cáo thời gian phản hồi lâu hơn hoặc gặp khó khăn trong việc liên hệ với đại diện hỗ trợ |
Tùy chọn đòn bẩy tối đa để tăng cường khả năng sinh lời |
CoinField ưu tiên các biện pháp bảo mật để đảm bảo bảo vệ quỹ và thông tin cá nhân của người dùng. Mặc dù không cung cấp thông tin cụ thể về các biện pháp bảo vệ, có thể cho rằng CoinField triển khai các giao thức bảo mật tiêu chuẩn ngành như mã hóa và xác thực hai yếu tố.
Ngoài ra, người dùng nên thận trọng và tuân thủ các quy tắc tốt nhất để nâng cao bảo mật khi sử dụng nền tảng. Điều này bao gồm duy trì mật khẩu mạnh, thường xuyên cập nhật phần mềm và thiết bị, và cảnh giác với các cuộc tấn công lừa đảo hoặc hoạt động đáng ngờ.
Quá trình đăng ký của CoinField có thể hoàn thành theo các bước sau:
1. Truy cập trang web CoinField và nhấp vào nút"Đăng ký" để bắt đầu quá trình đăng ký.
2. Cung cấp địa chỉ email của bạn và tạo một mật khẩu mạnh cho tài khoản của bạn.
3. Xác minh địa chỉ email của bạn bằng cách nhấp vào liên kết xác nhận được gửi đến email đã đăng ký của bạn.
4. Hoàn thành quá trình xác minh KYC (Know Your Customer) bằng cách cung cấp thông tin cá nhân của bạn, chẳng hạn như họ tên đầy đủ, ngày sinh và địa chỉ cư trú.
5. Tải lên các tài liệu xác thực cần thiết, chẳng hạn như giấy tờ tùy thân có giá trị do chính phủ cấp hoặc hộ chiếu, để xác minh danh tính của bạn.
6. Sau khi hoàn thành và được phê duyệt xác minh KYC, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản CoinField của mình và bắt đầu giao dịch và quản lý quỹ của bạn.
Cấu trúc phí của CoinField được thiết kế với sự rõ ràng và đơn giản trong tư duy. Phí được áp dụng cho mỗi giao dịch và được xác định dựa trên khối lượng giao dịch trong vòng 30 ngày. Phương pháp này đảm bảo rằng các nhà giao dịch có hiểu biết rõ ràng về chi phí giao dịch của mình. Phí maker dao động từ 0% đến 0.15%, trong khi phí taker thay đổi từ 0.02% đến 0.25%.
Tier | Khối lượng Giao dịch trong 30 ngày (USD) | Phí Maker | Phí Taker |
1 | 0 - 50K | 0.15% | 0.25% |
2 | 50K - 100K | 0.13% | 0.23% |
3 | 100K - 250K | 0.11% | 0.21% |
4 | 250K - 500K | 0.09% | 0.19% |
5 | 500K - 2.5M | 0.07% | 0.17% |
6 | 2.5M - 5M | 0.04% | 0.08% |
7 | Trên 5M | Miễn phí | 0.02% |
Nạp & Rút tiền
CoinField cung cấp cho người dùng tính linh hoạt trong quản lý tài khoản bằng cách hỗ trợ cả giao dịch tiền điện tử và tiền tệ fiat cho việc nạp và rút tiền. Điều này có nghĩa là người dùng có thể sử dụng cả tiền điện tử hoặc tiền tệ fiat truyền thống để nạp và rút tiền từ tài khoản CoinField của họ. CoinField cung cấp cho người dùng trên toàn thế giới nhiều lựa chọn để quản lý tài khoản từ tài khoản ngân hàng của họ. Các lựa chọn này bao gồm Visa, MasterCard, Paypal, SEPA, Wire Transfer, ETF, Interac và MuchBetter.
Nền tảng tự hào không tính phí nạp tiền cho tất cả các loại tiền điện tử, đảm bảo người dùng có thể nạp tiền vào tài khoản một cách dễ dàng mà không phải chịu thêm bất kỳ chi phí không cần thiết nào.
Tiền điện tử | Phí nạp tiền | Rút tiền tối thiểu | Phí rút tiền |
CoinField Coin (CFC) | Miễn phí | 50 | 35 |
Ripple (XRP) | 50 | 15 | |
Bitcoin (BTC) | 0.004 | 0.0015 | |
Ethereum (ETH) | 0.08 | 0.075 | |
Bitcoin Cash (BCH) | 0.08 | 0.04 | |
Bitcoin Gold (BTG) | 1.0 | 0.2 | |
Dash (DASH) | 0.1 | 0.08 | |
DigiByte (DGB) | 1000 | 10 | |
Litecoin (LTC) | 0.1 | 0.08 | |
USD Coin (USDC) | 40 | 30 | |
Tether USD (USDT) | 40 | 30 | |
Basic Attention Token (BAT) | 95 | 89 | |
Civic (CVC) | 900 | 850 | |
Loom Network (LOOM) | 800 | 750 | |
OMG Network (OMG) | 10 | 9.8 | |
Augur (REP) | / | / | |
SALT | 30 | 6 | |
0x (ZRX) | 100 | 80 | |
Builder Coin (BLDR) | / | / | |
Ecoinomy Coin (ECM) | / | / | |
Cudos (CUDOS) | 2000 | 1000 | |
Binance (BNB) | 0.07 | 0.025 | |
KAMPAY | 6000 | 3000 | |
Sologenic (SOLO | / | / | |
Flare (FLR) | 100 | 50 | |
Songbird (SGB) | 300 | 200 | |
Tron (TRX) | 1.0 | 0.1 | |
Stellar (XLM) | 100 | 5 | |
Zcash (ZEC) | 0.1 | 0.08 | |
Zilliqa (ZIL) | 200 | 49 |
2 nhận xét