FRED Giá

Giá FRED của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FRED sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
binance

Binance

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
okx

OKX

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
bybit

Bybit

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
digifinex

DigiFinex

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
bitrue

Bitrue

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
bingx

BingX

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
bitget

Bitget

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
deepcoin

Deepcoin

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
bitmart

BitMart

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
cointiger

CoinTiger

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
whitebit

WhiteBIT

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
lbank

LBank

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
btse

BTSE

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
gate-io

Gate.io

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
htx

HTX

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
xt

XT.COM

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
upbit

Upbit

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
kucoin

KuCoin

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
mexc

MEXC

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
indoex

IndoEx

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
phemex

Phemex

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
bitforex

BitForex

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
latoken

LATOKEN

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
bibox

Bibox

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
bithumb

Bithumb

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
poloniex

Poloniex

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
kraken

Kraken

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
p2b

P2B

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
dydx

dYdX

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
citex

CITEX

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
bitmex

BitMEX

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
stormgain

StormGain

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
coinsbit

Coinsbit

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
tidex

Tidex

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
bitfinex

Bitfinex

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006270
$0.00006270
HK$0.0005
0.00005613

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FRED sang USD là 1 FRED tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006270 FRED. Vốn hóa thị trường là $62,698. Trong tuần qua, FRED đã tăng 43.07%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.00004382. Trong tháng qua, FRED đã tăng -94.70%, với mức giá cao nhất là $0.0012 và thấp nhất là $0.00003760. Trong năm qua, FRED đã tăng thêm -94.70%, với mức cao nhất là $0.0012 và mức thấp nhất là $0.00003760. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FRED đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.