Polymesh Giá

Giá Polymesh của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POLYX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
binance

Binance

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
okx

OKX

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
bybit

Bybit

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
digifinex

DigiFinex

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
bitrue

Bitrue

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
bingx

BingX

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
bitget

Bitget

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
deepcoin

Deepcoin

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
bitmart

BitMart

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
cointiger

CoinTiger

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
whitebit

WhiteBIT

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
lbank

LBank

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
btse

BTSE

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
gate-io

Gate.io

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
htx

HTX

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
xt

XT.COM

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
upbit

Upbit

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
kucoin

KuCoin

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
mexc

MEXC

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
indoex

IndoEx

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
phemex

Phemex

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
bitforex

BitForex

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
latoken

LATOKEN

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
bibox

Bibox

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
bithumb

Bithumb

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
poloniex

Poloniex

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
kraken

Kraken

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
p2b

P2B

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
dydx

dYdX

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
citex

CITEX

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
bitmex

BitMEX

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
stormgain

StormGain

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
coinsbit

Coinsbit

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
tidex

Tidex

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
bitfinex

Bitfinex

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1992
$0.1992
HK$1.5532
0.1797

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POLYX sang USD là 1 POLYX tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.1992 Polymesh. Vốn hóa thị trường là $174.492m. Trong tuần qua, Polymesh đã giảm -5.94%, đạt mức cao nhất là $0.2118 và mức thấp là $0.1992. Trong tháng qua, Polymesh đã giảm -3.14%, đạt mức cao nhất là $0.2580 và mức thấp là $0.1992. Trong năm qua, Polymesh đã giảm 89.53%, với mức cao nhất là $0.5232 và thấp nhất là $0.1010. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POLYX đã được giao dịch trên 83 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.