EpiK Protocol Giá

Giá EpiK Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EPK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.025394
$0.025394
HK$0.1973
0.0233
binance

Binance

$0.025399
$0.025399
HK$0.1974
0.0233
okx

OKX

$0.025392
$0.025392
HK$0.1973
0.0233
bybit

Bybit

$0.0254
$0.0254
HK$0.1974
0.0233
digifinex

DigiFinex

$0.025398
$0.025398
HK$0.1974
0.0233
bitrue

Bitrue

$0.025394
$0.025394
HK$0.1973
0.0233
bingx

BingX

$0.0254
$0.0254
HK$0.1973
0.0233
bitget

Bitget

$0.025399
$0.025399
HK$0.1974
0.0233
deepcoin

Deepcoin

$0.025394
$0.025394
HK$0.1973
0.0233
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.025395
$0.025395
HK$0.1973
0.0233
bitmart

BitMart

$0.025394
$0.025394
HK$0.1973
0.0233
cointiger

CoinTiger

$0.025394
$0.025394
HK$0.1973
0.0233
whitebit

WhiteBIT

$0.025399
$0.025399
HK$0.1974
0.0233
lbank

LBank

$0.025395
$0.025395
HK$0.1973
0.0233
btse

BTSE

$0.0254
$0.0254
HK$0.1974
0.0233
gate-io

Gate.io

$0.025394
$0.025394
HK$0.1973
0.0233
htx

HTX

$0.025392
$0.025392
HK$0.1973
0.0233
xt

XT.COM

$0.0254
$0.0254
HK$0.1974
0.0233
upbit

Upbit

$0.025401
$0.025401
HK$0.1974
0.0233
kucoin

KuCoin

$0.025401
$0.025401
HK$0.1974
0.0233
mexc

MEXC

$0.025399
$0.025399
HK$0.1974
0.0233
indoex

IndoEx

$0.025394
$0.025394
HK$0.1973
0.0233
phemex

Phemex

$0.0254
$0.0254
HK$0.1974
0.0233
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.025399
$0.025399
HK$0.1974
0.0233
bitforex

BitForex

$0.0254
$0.0254
HK$0.1974
0.0233
latoken

LATOKEN

$0.025392
$0.025392
HK$0.1973
0.0233
bibox

Bibox

$0.0254
$0.0254
HK$0.1974
0.0233
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0254
$0.0254
HK$0.1974
0.0233
bithumb

Bithumb

$0.0254
$0.0254
HK$0.1973
0.0233
poloniex

Poloniex

$0.025392
$0.025392
HK$0.1973
0.0233
kraken

Kraken

$0.025399
$0.025399
HK$0.1974
0.0233
p2b

P2B

$0.025398
$0.025398
HK$0.1974
0.0233
dydx

dYdX

$0.025399
$0.025399
HK$0.1974
0.0233
citex

CITEX

$0.0254
$0.0254
HK$0.1973
0.0233
bitmex

BitMEX

$0.025399
$0.025399
HK$0.1974
0.0233
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.025401
$0.025401
HK$0.1974
0.0233
stormgain

StormGain

$0.025399
$0.025399
HK$0.1974
0.0233
coinsbit

Coinsbit

$0.0254
$0.0254
HK$0.1974
0.0233
tidex

Tidex

$0.0254
$0.0254
HK$0.1974
0.0233
bitfinex

Bitfinex

$0.025398
$0.025398
HK$0.1974
0.0233
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.025401
$0.025401
HK$0.1974
0.0233

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EPK sang USD là 1 EPK tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.025392 EpiK Protocol. Vốn hóa thị trường là $1.757m. Trong tuần qua, EpiK Protocol đã giảm 435.02%, đạt mức cao nhất là $0.0048 và mức thấp là $0.0044. Trong tháng qua, EpiK Protocol đã giảm 398.85%, đạt mức cao nhất là $0.0055 và mức thấp là $0.0044. Trong năm qua, EpiK Protocol đã giảm 418.12%, với mức cao nhất là $0.0287 và thấp nhất là $0.0034. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined EPK đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.