Magic Internet Money Giá

Giá Magic Internet Money của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MIM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
binance

Binance

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
okx

OKX

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
bybit

Bybit

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
digifinex

DigiFinex

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
bitrue

Bitrue

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
bingx

BingX

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
bitget

Bitget

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
deepcoin

Deepcoin

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
bitmart

BitMart

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
cointiger

CoinTiger

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
whitebit

WhiteBIT

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
lbank

LBank

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
btse

BTSE

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
gate-io

Gate.io

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
htx

HTX

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
xt

XT.COM

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
upbit

Upbit

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
kucoin

KuCoin

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
mexc

MEXC

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
indoex

IndoEx

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
phemex

Phemex

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
bitforex

BitForex

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
latoken

LATOKEN

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
bibox

Bibox

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
bithumb

Bithumb

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
poloniex

Poloniex

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
kraken

Kraken

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
p2b

P2B

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
dydx

dYdX

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
citex

CITEX

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
bitmex

BitMEX

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
stormgain

StormGain

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
coinsbit

Coinsbit

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
tidex

Tidex

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
bitfinex

Bitfinex

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9970
$0.9970
HK$7.7721
0.8990

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MIM sang USD là 1 MIM tương đương với $0.00025 và mỗi USD có giá trị là 0.9970 Magic Internet Money. Vốn hóa thị trường là $696.895m. Trong tuần qua, Magic Internet Money đã giảm -0.08%, đạt mức cao nhất là $1.0009 và mức thấp là $0.9960. Trong tháng qua, Magic Internet Money đã giảm -0.24%, đạt mức cao nhất là $1.0038 và mức thấp là $0.9946. Trong năm qua, Magic Internet Money đã giảm -0.12%, với mức cao nhất là $1.0195 và thấp nhất là $0.9221. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MIM đã được giao dịch trên 588 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.