Aragon Giá

Giá Aragon của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ANT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$5.8081
$5.8081
HK$45.13
5.3279
binance

Binance

$5.8076
$5.8076
HK$45.13
5.3275
okx

OKX

$5.8081
$5.8081
HK$45.13
5.3279
bybit

Bybit

$5.8072
$5.8072
HK$45.12
5.3271
digifinex

DigiFinex

$5.8072
$5.8072
HK$45.12
5.3271
bitrue

Bitrue

$5.8074
$5.8074
HK$45.13
5.3273
bingx

BingX

$5.8079
$5.8079
HK$45.13
5.3278
bitget

Bitget

$5.8072
$5.8072
HK$45.12
5.3271
deepcoin

Deepcoin

$5.8075
$5.8075
HK$45.13
5.3274
hotcoin-global

Hotcoin Global

$5.8077
$5.8077
HK$45.13
5.3276
bitmart

BitMart

$5.808
$5.808
HK$45.13
5.3279
cointiger

CoinTiger

$5.8079
$5.8079
HK$45.13
5.3278
whitebit

WhiteBIT

$5.8078
$5.8078
HK$45.13
5.3277
lbank

LBank

$5.8075
$5.8075
HK$45.13
5.3274
btse

BTSE

$5.8078
$5.8078
HK$45.13
5.3277
gate-io

Gate.io

$5.8077
$5.8077
HK$45.13
5.3276
htx

HTX

$5.8072
$5.8072
HK$45.12
5.3271
xt

XT.COM

$5.8073
$5.8073
HK$45.13
5.3272
upbit

Upbit

$5.8074
$5.8074
HK$45.13
5.3273
kucoin

KuCoin

$5.8073
$5.8073
HK$45.13
5.3272
mexc

MEXC

$5.8072
$5.8072
HK$45.12
5.3271
indoex

IndoEx

$5.8075
$5.8075
HK$45.13
5.3274
phemex

Phemex

$5.8079
$5.8079
HK$45.13
5.3278
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$5.8073
$5.8073
HK$45.13
5.3272
bitforex

BitForex

$5.8078
$5.8078
HK$45.13
5.3277
latoken

LATOKEN

$5.8076
$5.8076
HK$45.13
5.3275
bibox

Bibox

$5.8079
$5.8079
HK$45.13
5.3278
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$5.8073
$5.8073
HK$45.13
5.3272
bithumb

Bithumb

$5.808
$5.808
HK$45.13
5.3279
poloniex

Poloniex

$5.808
$5.808
HK$45.13
5.3279
kraken

Kraken

$5.8073
$5.8073
HK$45.13
5.3272
p2b

P2B

$5.8077
$5.8077
HK$45.13
5.3276
dydx

dYdX

$5.8074
$5.8074
HK$45.13
5.3273
citex

CITEX

$5.808
$5.808
HK$45.13
5.3279
bitmex

BitMEX

$5.8072
$5.8072
HK$45.12
5.3271
ascendex

AscendEX (BitMax)

$5.8075
$5.8075
HK$45.13
5.3274
stormgain

StormGain

$5.8073
$5.8073
HK$45.13
5.3272
coinsbit

Coinsbit

$5.8074
$5.8074
HK$45.13
5.3273
tidex

Tidex

$5.8079
$5.8079
HK$45.13
5.3278
bitfinex

Bitfinex

$5.8081
$5.8081
HK$45.13
5.3279
btc-alpha

BTC-Alpha

$5.8072
$5.8072
HK$45.12
5.3271

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANT sang USD là 1 ANT tương đương với $0.00146 và mỗi USD có giá trị là 5.8072 Aragon. Vốn hóa thị trường là $232.399m. Trong tuần qua, Aragon đã giảm -47.79%, đạt mức cao nhất là $11.40 và mức thấp là $5.3806. Trong tháng qua, Aragon đã giảm -5.13%, đạt mức cao nhất là $11.40 và mức thấp là $5.3806. Trong năm qua, Aragon đã giảm 21.01%, với mức cao nhất là $11.40 và thấp nhất là $4.7990. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ANT đã được giao dịch trên 181 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.