MXC Giá

Giá MXC của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MXC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.004754
$0.004754
HK$0.0369
0.0044
binance

Binance

$0.004753
$0.004753
HK$0.0369
0.0044
okx

OKX

$0.004752
$0.004752
HK$0.0369
0.0044
bybit

Bybit

$0.004753
$0.004753
HK$0.0369
0.0044
digifinex

DigiFinex

$0.0047
$0.0047
HK$0.0369
0.0044
bitrue

Bitrue

$0.004745
$0.004745
HK$0.0369
0.0044
bingx

BingX

$0.004751
$0.004751
HK$0.0369
0.0044
bitget

Bitget

$0.004752
$0.004752
HK$0.0369
0.0044
deepcoin

Deepcoin

$0.00475
$0.00475
HK$0.0369
0.0044
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.004754
$0.004754
HK$0.0369
0.0044
bitmart

BitMart

$0.0047
$0.0047
HK$0.0369
0.0044
cointiger

CoinTiger

$0.004746
$0.004746
HK$0.0369
0.0044
whitebit

WhiteBIT

$0.004754
$0.004754
HK$0.0369
0.0044
lbank

LBank

$0.0047
$0.0047
HK$0.0369
0.0044
btse

BTSE

$0.004747
$0.004747
HK$0.0369
0.0044
gate-io

Gate.io

$0.004754
$0.004754
HK$0.0369
0.0044
htx

HTX

$0.004747
$0.004747
HK$0.0369
0.0044
xt

XT.COM

$0.004746
$0.004746
HK$0.0369
0.0044
upbit

Upbit

$0.004749
$0.004749
HK$0.0369
0.0044
kucoin

KuCoin

$0.004754
$0.004754
HK$0.0369
0.0044
mexc

MEXC

$0.004752
$0.004752
HK$0.0369
0.0044
indoex

IndoEx

$0.00475
$0.00475
HK$0.0369
0.0044
phemex

Phemex

$0.004747
$0.004747
HK$0.0369
0.0044
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.004752
$0.004752
HK$0.0369
0.0044
bitforex

BitForex

$0.004745
$0.004745
HK$0.0369
0.0044
latoken

LATOKEN

$0.004745
$0.004745
HK$0.0369
0.0044
bibox

Bibox

$0.004749
$0.004749
HK$0.0369
0.0044
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.004746
$0.004746
HK$0.0369
0.0044
bithumb

Bithumb

$0.0047
$0.0047
HK$0.0369
0.0044
poloniex

Poloniex

$0.004745
$0.004745
HK$0.0369
0.0044
kraken

Kraken

$0.004752
$0.004752
HK$0.0369
0.0044
p2b

P2B

$0.004745
$0.004745
HK$0.0369
0.0044
dydx

dYdX

$0.00475
$0.00475
HK$0.0369
0.0044
citex

CITEX

$0.004751
$0.004751
HK$0.0369
0.0044
bitmex

BitMEX

$0.0047
$0.0047
HK$0.0369
0.0044
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0047
$0.0047
HK$0.0369
0.0044
stormgain

StormGain

$0.004751
$0.004751
HK$0.0369
0.0044
coinsbit

Coinsbit

$0.00475
$0.00475
HK$0.0369
0.0044
tidex

Tidex

$0.00475
$0.00475
HK$0.0369
0.0044
bitfinex

Bitfinex

$0.004754
$0.004754
HK$0.0369
0.0044
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.004751
$0.004751
HK$0.0369
0.0044

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MXC sang USD là 1 MXC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.004745 MXC. Vốn hóa thị trường là $13.257m. Trong tuần qua, MXC đã giảm -18.09%, đạt mức cao nhất là $0.0060 và mức thấp là $0.0050. Trong tháng qua, MXC đã giảm -29.86%, đạt mức cao nhất là $0.0068 và mức thấp là $0.0050. Trong năm qua, MXC đã giảm -30.37%, với mức cao nhất là $0.0239 và thấp nhất là $0.0050. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MXC đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.