MXC Giá

Giá MXC của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MXC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.006557
$0.006557
HK$0.0511
0.0059
binance

Binance

$0.006556
$0.006556
HK$0.0511
0.0059
okx

OKX

$0.006549
$0.006549
HK$0.0511
0.0059
bybit

Bybit

$0.006555
$0.006555
HK$0.0511
0.0059
digifinex

DigiFinex

$0.00655
$0.00655
HK$0.0511
0.0059
bitrue

Bitrue

$0.006556
$0.006556
HK$0.0511
0.0059
bingx

BingX

$0.006555
$0.006555
HK$0.0511
0.0059
bitget

Bitget

$0.006557
$0.006557
HK$0.0511
0.0059
deepcoin

Deepcoin

$0.006554
$0.006554
HK$0.0511
0.0059
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.006548
$0.006548
HK$0.0510
0.0059
bitmart

BitMart

$0.006557
$0.006557
HK$0.0511
0.0059
cointiger

CoinTiger

$0.006548
$0.006548
HK$0.0510
0.0059
whitebit

WhiteBIT

$0.006555
$0.006555
HK$0.0511
0.0059
lbank

LBank

$0.006555
$0.006555
HK$0.0511
0.0059
btse

BTSE

$0.006549
$0.006549
HK$0.0511
0.0059
gate-io

Gate.io

$0.006553
$0.006553
HK$0.0511
0.0059
htx

HTX

$0.00655
$0.00655
HK$0.0511
0.0059
xt

XT.COM

$0.006548
$0.006548
HK$0.0510
0.0059
upbit

Upbit

$0.006548
$0.006548
HK$0.0510
0.0059
kucoin

KuCoin

$0.00655
$0.00655
HK$0.0511
0.0059
mexc

MEXC

$0.006548
$0.006548
HK$0.0510
0.0059
indoex

IndoEx

$0.006552
$0.006552
HK$0.0511
0.0059
phemex

Phemex

$0.006553
$0.006553
HK$0.0511
0.0059
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.006548
$0.006548
HK$0.0510
0.0059
bitforex

BitForex

$0.006548
$0.006548
HK$0.0510
0.0059
latoken

LATOKEN

$0.006549
$0.006549
HK$0.0511
0.0059
bibox

Bibox

$0.00655
$0.00655
HK$0.0511
0.0059
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.006553
$0.006553
HK$0.0511
0.0059
bithumb

Bithumb

$0.006549
$0.006549
HK$0.0511
0.0059
poloniex

Poloniex

$0.006551
$0.006551
HK$0.0511
0.0059
kraken

Kraken

$0.006552
$0.006552
HK$0.0511
0.0059
p2b

P2B

$0.006553
$0.006553
HK$0.0511
0.0059
dydx

dYdX

$0.006552
$0.006552
HK$0.0511
0.0059
citex

CITEX

$0.006553
$0.006553
HK$0.0511
0.0059
bitmex

BitMEX

$0.006548
$0.006548
HK$0.0510
0.0059
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00655
$0.00655
HK$0.0511
0.0059
stormgain

StormGain

$0.00655
$0.00655
HK$0.0511
0.0059
coinsbit

Coinsbit

$0.00655
$0.00655
HK$0.0511
0.0059
tidex

Tidex

$0.00655
$0.00655
HK$0.0511
0.0059
bitfinex

Bitfinex

$0.006555
$0.006555
HK$0.0511
0.0059
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00655
$0.00655
HK$0.0511
0.0059

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MXC sang USD là 1 MXC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.006548 MXC. Vốn hóa thị trường là $17.811m. Trong tuần qua, MXC đã giảm -6.49%, đạt mức cao nhất là $0.0076 và mức thấp là $0.0067. Trong tháng qua, MXC đã giảm -4.55%, đạt mức cao nhất là $0.0081 và mức thấp là $0.0067. Trong năm qua, MXC đã giảm -20.85%, với mức cao nhất là $0.0239 và thấp nhất là $0.0058. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MXC đã được giao dịch trên 47 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.