My Neighbor Alice Giá

Giá My Neighbor Alice của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ALICE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.9
$2.9
HK$22.57
2.7670
binance

Binance

$2.897
$2.897
HK$22.54
2.7641
okx

OKX

$2.9060
$2.9060
HK$22.61
2.7727
bybit

Bybit

$2.9060
$2.9060
HK$22.61
2.7727
digifinex

DigiFinex

$2.9060
$2.9060
HK$22.61
2.7727
bitrue

Bitrue

$2.897
$2.897
HK$22.54
2.7641
bingx

BingX

$2.8990
$2.8990
HK$22.56
2.7660
bitget

Bitget

$2.9020
$2.9020
HK$22.58
2.7689
deepcoin

Deepcoin

$2.9020
$2.9020
HK$22.58
2.7689
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.905
$2.905
HK$22.61
2.7717
bitmart

BitMart

$2.905
$2.905
HK$22.61
2.7717
cointiger

CoinTiger

$2.897
$2.897
HK$22.54
2.7641
whitebit

WhiteBIT

$2.9
$2.9
HK$22.57
2.7670
lbank

LBank

$2.897
$2.897
HK$22.54
2.7641
btse

BTSE

$2.901
$2.901
HK$22.57
2.7679
gate-io

Gate.io

$2.8980
$2.8980
HK$22.55
2.7651
htx

HTX

$2.9030
$2.9030
HK$22.59
2.7698
xt

XT.COM

$2.8990
$2.8990
HK$22.56
2.7660
upbit

Upbit

$2.8990
$2.8990
HK$22.56
2.7660
kucoin

KuCoin

$2.8990
$2.8990
HK$22.56
2.7660
mexc

MEXC

$2.9030
$2.9030
HK$22.59
2.7698
indoex

IndoEx

$2.901
$2.901
HK$22.57
2.7679
phemex

Phemex

$2.9020
$2.9020
HK$22.58
2.7689
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.901
$2.901
HK$22.57
2.7679
bitforex

BitForex

$2.9020
$2.9020
HK$22.58
2.7689
latoken

LATOKEN

$2.9
$2.9
HK$22.57
2.7670
bibox

Bibox

$2.9020
$2.9020
HK$22.58
2.7689
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.9030
$2.9030
HK$22.59
2.7698
bithumb

Bithumb

$2.901
$2.901
HK$22.57
2.7679
poloniex

Poloniex

$2.8990
$2.8990
HK$22.56
2.7660
kraken

Kraken

$2.8980
$2.8980
HK$22.55
2.7651
p2b

P2B

$2.8990
$2.8990
HK$22.56
2.7660
dydx

dYdX

$2.8990
$2.8990
HK$22.56
2.7660
citex

CITEX

$2.9060
$2.9060
HK$22.61
2.7727
bitmex

BitMEX

$2.897
$2.897
HK$22.54
2.7641
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.9030
$2.9030
HK$22.59
2.7698
stormgain

StormGain

$2.904
$2.904
HK$22.60
2.7708
coinsbit

Coinsbit

$2.9060
$2.9060
HK$22.61
2.7727
tidex

Tidex

$2.9030
$2.9030
HK$22.59
2.7698
bitfinex

Bitfinex

$2.905
$2.905
HK$22.61
2.7717
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.904
$2.904
HK$22.60
2.7708

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-25 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ALICE sang USD là 1 ALICE tương đương với $0.00087 và mỗi USD có giá trị là 2.897 My Neighbor Alice. Vốn hóa thị trường là $82.001m. Trong tuần qua, My Neighbor Alice đã giảm 128.73%, đạt mức cao nhất là $1.3474 và mức thấp là $1.1881. Trong tháng qua, My Neighbor Alice đã giảm 161.96%, đạt mức cao nhất là $1.3474 và mức thấp là $0.9030. Trong năm qua, My Neighbor Alice đã giảm 143.73%, với mức cao nhất là $2.6467 và thấp nhất là $0.8265. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ALICE đã được giao dịch trên 251 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.