Ethernity Chain Giá

Giá Ethernity Chain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ERN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.351
$2.351
HK$18.29
2.2468
binance

Binance

$2.358
$2.358
HK$18.34
2.2535
okx

OKX

$2.3570
$2.3570
HK$18.34
2.2525
bybit

Bybit

$2.358
$2.358
HK$18.34
2.2535
digifinex

DigiFinex

$2.3530
$2.3530
HK$18.30
2.2487
bitrue

Bitrue

$2.352
$2.352
HK$18.30
2.2478
bingx

BingX

$2.352
$2.352
HK$18.30
2.2478
bitget

Bitget

$2.355
$2.355
HK$18.32
2.2506
deepcoin

Deepcoin

$2.3570
$2.3570
HK$18.34
2.2525
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.356
$2.356
HK$18.33
2.2516
bitmart

BitMart

$2.351
$2.351
HK$18.29
2.2468
cointiger

CoinTiger

$2.3570
$2.3570
HK$18.34
2.2525
whitebit

WhiteBIT

$2.3530
$2.3530
HK$18.30
2.2487
lbank

LBank

$2.3570
$2.3570
HK$18.34
2.2525
btse

BTSE

$2.352
$2.352
HK$18.30
2.2478
gate-io

Gate.io

$2.351
$2.351
HK$18.29
2.2468
htx

HTX

$2.3570
$2.3570
HK$18.34
2.2525
xt

XT.COM

$2.351
$2.351
HK$18.29
2.2468
upbit

Upbit

$2.3570
$2.3570
HK$18.34
2.2525
kucoin

KuCoin

$2.352
$2.352
HK$18.30
2.2478
mexc

MEXC

$2.359
$2.359
HK$18.35
2.2544
indoex

IndoEx

$2.356
$2.356
HK$18.33
2.2516
phemex

Phemex

$2.359
$2.359
HK$18.35
2.2544
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.352
$2.352
HK$18.30
2.2478
bitforex

BitForex

$2.356
$2.356
HK$18.33
2.2516
latoken

LATOKEN

$2.356
$2.356
HK$18.33
2.2516
bibox

Bibox

$2.354
$2.354
HK$18.31
2.2497
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.3530
$2.3530
HK$18.30
2.2487
bithumb

Bithumb

$2.354
$2.354
HK$18.31
2.2497
poloniex

Poloniex

$2.352
$2.352
HK$18.30
2.2478
kraken

Kraken

$2.358
$2.358
HK$18.34
2.2535
p2b

P2B

$2.352
$2.352
HK$18.30
2.2478
dydx

dYdX

$2.356
$2.356
HK$18.33
2.2516
citex

CITEX

$2.36
$2.36
HK$18.36
2.2554
bitmex

BitMEX

$2.352
$2.352
HK$18.30
2.2478
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.351
$2.351
HK$18.29
2.2468
stormgain

StormGain

$2.359
$2.359
HK$18.35
2.2544
coinsbit

Coinsbit

$2.356
$2.356
HK$18.33
2.2516
tidex

Tidex

$2.351
$2.351
HK$18.29
2.2468
bitfinex

Bitfinex

$2.359
$2.359
HK$18.35
2.2544
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.359
$2.359
HK$18.35
2.2544

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-25 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ERN sang USD là 1 ERN tương đương với $0.00069 và mỗi USD có giá trị là 2.351 Ethernity Chain. Vốn hóa thị trường là $55.748m. Trong tuần qua, Ethernity Chain đã giảm -3.10%, đạt mức cao nhất là $2.4263 và mức thấp là $2.2174. Trong tháng qua, Ethernity Chain đã giảm 7.01%, đạt mức cao nhất là $2.6919 và mức thấp là $1.8733. Trong năm qua, Ethernity Chain đã giảm 28.06%, với mức cao nhất là $5.4013 và thấp nhất là $1.6961. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ERN đã được giao dịch trên 90 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.