Ethernity Chain Giá

Giá Ethernity Chain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ERN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.36
$2.36
HK$18.35
2.1702
binance

Binance

$2.3530
$2.3530
HK$18.30
2.1638
okx

OKX

$2.359
$2.359
HK$18.34
2.1693
bybit

Bybit

$2.355
$2.355
HK$18.31
2.1656
digifinex

DigiFinex

$2.352
$2.352
HK$18.29
2.1629
bitrue

Bitrue

$2.355
$2.355
HK$18.31
2.1656
bingx

BingX

$2.359
$2.359
HK$18.34
2.1693
bitget

Bitget

$2.359
$2.359
HK$18.34
2.1693
deepcoin

Deepcoin

$2.351
$2.351
HK$18.28
2.1619
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.359
$2.359
HK$18.34
2.1693
bitmart

BitMart

$2.3570
$2.3570
HK$18.33
2.1675
cointiger

CoinTiger

$2.352
$2.352
HK$18.29
2.1629
whitebit

WhiteBIT

$2.352
$2.352
HK$18.29
2.1629
lbank

LBank

$2.3570
$2.3570
HK$18.33
2.1675
btse

BTSE

$2.3570
$2.3570
HK$18.33
2.1675
gate-io

Gate.io

$2.36
$2.36
HK$18.35
2.1702
htx

HTX

$2.354
$2.354
HK$18.31
2.1647
xt

XT.COM

$2.355
$2.355
HK$18.31
2.1656
upbit

Upbit

$2.351
$2.351
HK$18.28
2.1619
kucoin

KuCoin

$2.359
$2.359
HK$18.34
2.1693
mexc

MEXC

$2.36
$2.36
HK$18.35
2.1702
indoex

IndoEx

$2.3530
$2.3530
HK$18.30
2.1638
phemex

Phemex

$2.358
$2.358
HK$18.34
2.1684
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.351
$2.351
HK$18.28
2.1619
bitforex

BitForex

$2.358
$2.358
HK$18.34
2.1684
latoken

LATOKEN

$2.351
$2.351
HK$18.28
2.1619
bibox

Bibox

$2.36
$2.36
HK$18.35
2.1702
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.359
$2.359
HK$18.34
2.1693
bithumb

Bithumb

$2.359
$2.359
HK$18.34
2.1693
poloniex

Poloniex

$2.3530
$2.3530
HK$18.30
2.1638
kraken

Kraken

$2.36
$2.36
HK$18.35
2.1702
p2b

P2B

$2.3570
$2.3570
HK$18.33
2.1675
dydx

dYdX

$2.351
$2.351
HK$18.28
2.1619
citex

CITEX

$2.3570
$2.3570
HK$18.33
2.1675
bitmex

BitMEX

$2.359
$2.359
HK$18.34
2.1693
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.354
$2.354
HK$18.31
2.1647
stormgain

StormGain

$2.351
$2.351
HK$18.28
2.1619
coinsbit

Coinsbit

$2.352
$2.352
HK$18.29
2.1629
tidex

Tidex

$2.356
$2.356
HK$18.32
2.1665
bitfinex

Bitfinex

$2.3570
$2.3570
HK$18.33
2.1675
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.355
$2.355
HK$18.31
2.1656

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ERN sang USD là 1 ERN tương đương với $0.00059 và mỗi USD có giá trị là 2.351 Ethernity Chain. Vốn hóa thị trường là $48.65m. Trong tuần qua, Ethernity Chain đã giảm -12.67%, đạt mức cao nhất là $2.6919 và mức thấp là $2.0732. Trong tháng qua, Ethernity Chain đã giảm 22.29%, đạt mức cao nhất là $2.6919 và mức thấp là $1.8340. Trong năm qua, Ethernity Chain đã giảm 46.19%, với mức cao nhất là $5.4013 và thấp nhất là $1.6023. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ERN đã được giao dịch trên 87 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.