VeChain Giá

Giá VeChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.031922
$0.031922
HK$0.2484
0.0305
binance

Binance

$0.0319
$0.0319
HK$0.2485
0.0305
okx

OKX

$0.031919
$0.031919
HK$0.2484
0.0305
bybit

Bybit

$0.031918
$0.031918
HK$0.2484
0.0305
digifinex

DigiFinex

$0.0319
$0.0319
HK$0.2484
0.0305
bitrue

Bitrue

$0.031918
$0.031918
HK$0.2484
0.0305
bingx

BingX

$0.0319
$0.0319
HK$0.2485
0.0305
bitget

Bitget

$0.0319
$0.0319
HK$0.2485
0.0305
deepcoin

Deepcoin

$0.031924
$0.031924
HK$0.2485
0.0305
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.031926
$0.031926
HK$0.2485
0.0305
bitmart

BitMart

$0.031923
$0.031923
HK$0.2484
0.0305
cointiger

CoinTiger

$0.0319
$0.0319
HK$0.2485
0.0305
whitebit

WhiteBIT

$0.0319
$0.0319
HK$0.2484
0.0305
lbank

LBank

$0.031919
$0.031919
HK$0.2484
0.0305
btse

BTSE

$0.031922
$0.031922
HK$0.2484
0.0305
gate-io

Gate.io

$0.031922
$0.031922
HK$0.2484
0.0305
htx

HTX

$0.031919
$0.031919
HK$0.2484
0.0305
xt

XT.COM

$0.031923
$0.031923
HK$0.2484
0.0305
upbit

Upbit

$0.031919
$0.031919
HK$0.2484
0.0305
kucoin

KuCoin

$0.031922
$0.031922
HK$0.2484
0.0305
mexc

MEXC

$0.031923
$0.031923
HK$0.2484
0.0305
indoex

IndoEx

$0.031919
$0.031919
HK$0.2484
0.0305
phemex

Phemex

$0.031919
$0.031919
HK$0.2484
0.0305
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.031924
$0.031924
HK$0.2485
0.0305
bitforex

BitForex

$0.0319
$0.0319
HK$0.2485
0.0305
latoken

LATOKEN

$0.031918
$0.031918
HK$0.2484
0.0305
bibox

Bibox

$0.031924
$0.031924
HK$0.2485
0.0305
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0319
$0.0319
HK$0.2485
0.0305
bithumb

Bithumb

$0.0319
$0.0319
HK$0.2484
0.0305
poloniex

Poloniex

$0.0319
$0.0319
HK$0.2484
0.0305
kraken

Kraken

$0.031919
$0.031919
HK$0.2484
0.0305
p2b

P2B

$0.0319
$0.0319
HK$0.2484
0.0305
dydx

dYdX

$0.031926
$0.031926
HK$0.2485
0.0305
citex

CITEX

$0.0319
$0.0319
HK$0.2485
0.0305
bitmex

BitMEX

$0.031923
$0.031923
HK$0.2484
0.0305
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0319
$0.0319
HK$0.2485
0.0305
stormgain

StormGain

$0.031926
$0.031926
HK$0.2485
0.0305
coinsbit

Coinsbit

$0.0319
$0.0319
HK$0.2484
0.0305
tidex

Tidex

$0.031926
$0.031926
HK$0.2485
0.0305
bitfinex

Bitfinex

$0.031922
$0.031922
HK$0.2484
0.0305
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.031925
$0.031925
HK$0.2485
0.0305

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VET sang USD là 1 VET tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.031918 VeChain. Vốn hóa thị trường là $2.7026b. Trong tuần qua, VeChain đã tăng 27.36%, với mức cao nhất là $0.0334 và mức thấp nhất là $0.0247. Trong tháng qua, VeChain đã tăng 37.77%, với mức giá cao nhất là $0.0334 và thấp nhất là $0.0193. Trong năm qua, VeChain đã tăng thêm 58.15%, với mức cao nhất là $0.0512 và mức thấp nhất là $0.0193. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion VET đã được giao dịch trên 305 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.