VeChain Giá

Giá VeChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.020981
$0.020981
HK$0.1635
0.0189
binance

Binance

$0.020977
$0.020977
HK$0.1635
0.0189
okx

OKX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1635
0.0189
bybit

Bybit

$0.020973
$0.020973
HK$0.1635
0.0189
digifinex

DigiFinex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1635
0.0189
bitrue

Bitrue

$0.02098
$0.02098
HK$0.1635
0.0189
bingx

BingX

$0.020974
$0.020974
HK$0.1635
0.0189
bitget

Bitget

$0.020981
$0.020981
HK$0.1635
0.0189
deepcoin

Deepcoin

$0.0210
$0.0210
HK$0.1635
0.0189
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.020978
$0.020978
HK$0.1635
0.0189
bitmart

BitMart

$0.020981
$0.020981
HK$0.1635
0.0189
cointiger

CoinTiger

$0.02098
$0.02098
HK$0.1635
0.0189
whitebit

WhiteBIT

$0.0210
$0.0210
HK$0.1635
0.0189
lbank

LBank

$0.020973
$0.020973
HK$0.1635
0.0189
btse

BTSE

$0.0210
$0.0210
HK$0.1635
0.0189
gate-io

Gate.io

$0.020974
$0.020974
HK$0.1635
0.0189
htx

HTX

$0.020973
$0.020973
HK$0.1635
0.0189
xt

XT.COM

$0.020981
$0.020981
HK$0.1635
0.0189
upbit

Upbit

$0.02098
$0.02098
HK$0.1635
0.0189
kucoin

KuCoin

$0.0210
$0.0210
HK$0.1635
0.0189
mexc

MEXC

$0.020981
$0.020981
HK$0.1635
0.0189
indoex

IndoEx

$0.020974
$0.020974
HK$0.1635
0.0189
phemex

Phemex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1635
0.0189
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.02098
$0.02098
HK$0.1635
0.0189
bitforex

BitForex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1635
0.0189
latoken

LATOKEN

$0.020981
$0.020981
HK$0.1635
0.0189
bibox

Bibox

$0.0210
$0.0210
HK$0.1635
0.0189
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.020977
$0.020977
HK$0.1635
0.0189
bithumb

Bithumb

$0.020973
$0.020973
HK$0.1635
0.0189
poloniex

Poloniex

$0.02098
$0.02098
HK$0.1635
0.0189
kraken

Kraken

$0.0210
$0.0210
HK$0.1635
0.0189
p2b

P2B

$0.020981
$0.020981
HK$0.1635
0.0189
dydx

dYdX

$0.020977
$0.020977
HK$0.1635
0.0189
citex

CITEX

$0.020978
$0.020978
HK$0.1635
0.0189
bitmex

BitMEX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1635
0.0189
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.020977
$0.020977
HK$0.1635
0.0189
stormgain

StormGain

$0.020978
$0.020978
HK$0.1635
0.0189
coinsbit

Coinsbit

$0.020981
$0.020981
HK$0.1635
0.0189
tidex

Tidex

$0.020978
$0.020978
HK$0.1635
0.0189
bitfinex

Bitfinex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1635
0.0189
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0210
$0.0210
HK$0.1635
0.0189

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VET sang USD là 1 VET tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.020973 VeChain. Vốn hóa thị trường là $1.8182b. Trong tuần qua, VeChain đã tăng -2.79%, với mức cao nhất là $0.0225 và mức thấp nhất là $0.0216. Trong tháng qua, VeChain đã tăng -6.05%, với mức giá cao nhất là $0.0262 và thấp nhất là $0.0203. Trong năm qua, VeChain đã tăng thêm 20.91%, với mức cao nhất là $0.0512 và mức thấp nhất là $0.0161. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion VET đã được giao dịch trên 295 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.