VeChain Giá

Giá VeChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.046528
$0.046528
HK$0.3618
0.0446
binance

Binance

$0.046528
$0.046528
HK$0.3618
0.0446
okx

OKX

$0.046528
$0.046528
HK$0.3618
0.0446
bybit

Bybit

$0.046522
$0.046522
HK$0.3617
0.0446
digifinex

DigiFinex

$0.046526
$0.046526
HK$0.3617
0.0446
bitrue

Bitrue

$0.046528
$0.046528
HK$0.3618
0.0446
bingx

BingX

$0.04653
$0.04653
HK$0.3618
0.0446
bitget

Bitget

$0.046522
$0.046522
HK$0.3617
0.0446
deepcoin

Deepcoin

$0.046527
$0.046527
HK$0.3617
0.0446
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.046529
$0.046529
HK$0.3618
0.0446
bitmart

BitMart

$0.046521
$0.046521
HK$0.3617
0.0446
cointiger

CoinTiger

$0.046525
$0.046525
HK$0.3617
0.0446
whitebit

WhiteBIT

$0.046529
$0.046529
HK$0.3618
0.0446
lbank

LBank

$0.046524
$0.046524
HK$0.3617
0.0446
btse

BTSE

$0.046525
$0.046525
HK$0.3617
0.0446
gate-io

Gate.io

$0.04653
$0.04653
HK$0.3618
0.0446
htx

HTX

$0.046524
$0.046524
HK$0.3617
0.0446
xt

XT.COM

$0.046521
$0.046521
HK$0.3617
0.0446
upbit

Upbit

$0.046525
$0.046525
HK$0.3617
0.0446
kucoin

KuCoin

$0.046529
$0.046529
HK$0.3618
0.0446
mexc

MEXC

$0.046524
$0.046524
HK$0.3617
0.0446
indoex

IndoEx

$0.04653
$0.04653
HK$0.3618
0.0446
phemex

Phemex

$0.046522
$0.046522
HK$0.3617
0.0446
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.046522
$0.046522
HK$0.3617
0.0446
bitforex

BitForex

$0.046522
$0.046522
HK$0.3617
0.0446
latoken

LATOKEN

$0.046529
$0.046529
HK$0.3618
0.0446
bibox

Bibox

$0.046526
$0.046526
HK$0.3617
0.0446
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.046525
$0.046525
HK$0.3617
0.0446
bithumb

Bithumb

$0.04653
$0.04653
HK$0.3618
0.0446
poloniex

Poloniex

$0.046528
$0.046528
HK$0.3618
0.0446
kraken

Kraken

$0.046527
$0.046527
HK$0.3617
0.0446
p2b

P2B

$0.046525
$0.046525
HK$0.3617
0.0446
dydx

dYdX

$0.046528
$0.046528
HK$0.3618
0.0446
citex

CITEX

$0.046529
$0.046529
HK$0.3618
0.0446
bitmex

BitMEX

$0.046524
$0.046524
HK$0.3617
0.0446
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.046524
$0.046524
HK$0.3617
0.0446
stormgain

StormGain

$0.046528
$0.046528
HK$0.3618
0.0446
coinsbit

Coinsbit

$0.046521
$0.046521
HK$0.3617
0.0446
tidex

Tidex

$0.046521
$0.046521
HK$0.3617
0.0446
bitfinex

Bitfinex

$0.046523
$0.046523
HK$0.3617
0.0446
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.046525
$0.046525
HK$0.3617
0.0446

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VET sang USD là 1 VET tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.046521 VeChain. Vốn hóa thị trường là $3.7283b. Trong tuần qua, VeChain đã giảm -18.85%, đạt mức cao nhất là $0.0583 và mức thấp là $0.0460. Trong tháng qua, VeChain đã giảm 46.52%, đạt mức cao nhất là $0.0693 và mức thấp là $0.0318. Trong năm qua, VeChain đã giảm 31.87%, với mức cao nhất là $0.0693 và thấp nhất là $0.0193. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion VET đã được giao dịch trên 315 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.