e-Gulden Giá

Giá e-Gulden của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EFL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
binance

Binance

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
okx

OKX

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
bybit

Bybit

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
digifinex

DigiFinex

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
bitrue

Bitrue

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
bingx

BingX

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
bitget

Bitget

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
deepcoin

Deepcoin

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
bitmart

BitMart

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
cointiger

CoinTiger

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
whitebit

WhiteBIT

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
lbank

LBank

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
btse

BTSE

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
gate-io

Gate.io

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
htx

HTX

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
xt

XT.COM

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
upbit

Upbit

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
kucoin

KuCoin

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
mexc

MEXC

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
indoex

IndoEx

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
phemex

Phemex

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
bitforex

BitForex

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
latoken

LATOKEN

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
bibox

Bibox

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
bithumb

Bithumb

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
poloniex

Poloniex

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
kraken

Kraken

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
p2b

P2B

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
dydx

dYdX

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
citex

CITEX

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
bitmex

BitMEX

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
stormgain

StormGain

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
coinsbit

Coinsbit

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
tidex

Tidex

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
bitfinex

Bitfinex

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2122
$0.2122
HK$1.6500
0.2035

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EFL sang USD là 1 EFL tương đương với $0.00006 và mỗi USD có giá trị là 0.2122 e-Gulden. Vốn hóa thị trường là $4.456m. Trong tuần qua, e-Gulden đã giảm -5.07%, đạt mức cao nhất là $0.2339 và mức thấp là $0.2122. Trong tháng qua, e-Gulden đã giảm -33.76%, đạt mức cao nhất là $0.3204 và mức thấp là $0.2095. Trong năm qua, e-Gulden đã giảm -35.00%, với mức cao nhất là $0.4389 và thấp nhất là $0.1356. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined EFL đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.