Super Zero Protocol Giá

Giá Super Zero Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SERO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0323
$0.0323
HK$0.2510
0.0297
binance

Binance

$0.0317
$0.0317
HK$0.2463
0.0291
okx

OKX

$0.0318
$0.0318
HK$0.2471
0.0292
bybit

Bybit

$0.0322
$0.0322
HK$0.2502
0.0296
digifinex

DigiFinex

$0.0322
$0.0322
HK$0.2502
0.0296
bitrue

Bitrue

$0.0315
$0.0315
HK$0.2448
0.0289
bingx

BingX

$0.0321
$0.0321
HK$0.2495
0.0295
bitget

Bitget

$0.0317
$0.0317
HK$0.2463
0.0291
deepcoin

Deepcoin

$0.0319
$0.0319
HK$0.2479
0.0293
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.032
$0.032
HK$0.2487
0.0294
bitmart

BitMart

$0.0324
$0.0324
HK$0.2518
0.0297
cointiger

CoinTiger

$0.0319
$0.0319
HK$0.2479
0.0293
whitebit

WhiteBIT

$0.0323
$0.0323
HK$0.2510
0.0297
lbank

LBank

$0.0318
$0.0318
HK$0.2471
0.0292
btse

BTSE

$0.0315
$0.0315
HK$0.2448
0.0289
gate-io

Gate.io

$0.0323
$0.0323
HK$0.2510
0.0297
htx

HTX

$0.0322
$0.0322
HK$0.2502
0.0296
xt

XT.COM

$0.0323
$0.0323
HK$0.2510
0.0297
upbit

Upbit

$0.0321
$0.0321
HK$0.2495
0.0295
kucoin

KuCoin

$0.0317
$0.0317
HK$0.2463
0.0291
mexc

MEXC

$0.032
$0.032
HK$0.2487
0.0294
indoex

IndoEx

$0.0324
$0.0324
HK$0.2518
0.0297
phemex

Phemex

$0.0319
$0.0319
HK$0.2479
0.0293
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0315
$0.0315
HK$0.2448
0.0289
bitforex

BitForex

$0.0322
$0.0322
HK$0.2502
0.0296
latoken

LATOKEN

$0.0324
$0.0324
HK$0.2518
0.0297
bibox

Bibox

$0.0321
$0.0321
HK$0.2495
0.0295
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.032
$0.032
HK$0.2487
0.0294
bithumb

Bithumb

$0.032
$0.032
HK$0.2487
0.0294
poloniex

Poloniex

$0.0322
$0.0322
HK$0.2502
0.0296
kraken

Kraken

$0.0322
$0.0322
HK$0.2502
0.0296
p2b

P2B

$0.0321
$0.0321
HK$0.2495
0.0295
dydx

dYdX

$0.0318
$0.0318
HK$0.2471
0.0292
citex

CITEX

$0.0315
$0.0315
HK$0.2448
0.0289
bitmex

BitMEX

$0.0323
$0.0323
HK$0.2510
0.0297
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0315
$0.0315
HK$0.2448
0.0289
stormgain

StormGain

$0.0323
$0.0323
HK$0.2510
0.0297
coinsbit

Coinsbit

$0.032
$0.032
HK$0.2487
0.0294
tidex

Tidex

$0.0317
$0.0317
HK$0.2463
0.0291
bitfinex

Bitfinex

$0.0321
$0.0321
HK$0.2495
0.0295
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0315
$0.0315
HK$0.2448
0.0289

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SERO sang USD là 1 SERO tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0315 Super Zero Protocol. Vốn hóa thị trường là $11.371m. Trong tuần qua, Super Zero Protocol đã tăng 20.15%, với mức cao nhất là $0.0271 và mức thấp nhất là $0.0262. Trong tháng qua, Super Zero Protocol đã tăng 56.56%, với mức giá cao nhất là $0.0271 và thấp nhất là $0.0201. Trong năm qua, Super Zero Protocol đã tăng thêm 626.58%, với mức cao nhất là $0.0401 và mức thấp nhất là $0.0032. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SERO đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.