Super Zero Protocol Giá

Giá Super Zero Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SERO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0315
$0.0315
HK$0.2451
0.0301
binance

Binance

$0.032
$0.032
HK$0.2490
0.0305
okx

OKX

$0.0318
$0.0318
HK$0.2475
0.0304
bybit

Bybit

$0.0317
$0.0317
HK$0.2467
0.0303
digifinex

DigiFinex

$0.0315
$0.0315
HK$0.2451
0.0301
bitrue

Bitrue

$0.0321
$0.0321
HK$0.2498
0.0306
bingx

BingX

$0.0322
$0.0322
HK$0.2506
0.0307
bitget

Bitget

$0.0317
$0.0317
HK$0.2467
0.0303
deepcoin

Deepcoin

$0.0323
$0.0323
HK$0.2514
0.0308
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0321
$0.0321
HK$0.2498
0.0306
bitmart

BitMart

$0.0323
$0.0323
HK$0.2514
0.0308
cointiger

CoinTiger

$0.0319
$0.0319
HK$0.2483
0.0304
whitebit

WhiteBIT

$0.0322
$0.0322
HK$0.2506
0.0307
lbank

LBank

$0.0321
$0.0321
HK$0.2498
0.0306
btse

BTSE

$0.032
$0.032
HK$0.2490
0.0305
gate-io

Gate.io

$0.0315
$0.0315
HK$0.2451
0.0301
htx

HTX

$0.0322
$0.0322
HK$0.2506
0.0307
xt

XT.COM

$0.0321
$0.0321
HK$0.2498
0.0306
upbit

Upbit

$0.0322
$0.0322
HK$0.2506
0.0307
kucoin

KuCoin

$0.0323
$0.0323
HK$0.2514
0.0308
mexc

MEXC

$0.0324
$0.0324
HK$0.2522
0.0309
indoex

IndoEx

$0.0324
$0.0324
HK$0.2522
0.0309
phemex

Phemex

$0.0323
$0.0323
HK$0.2514
0.0308
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0319
$0.0319
HK$0.2483
0.0304
bitforex

BitForex

$0.0319
$0.0319
HK$0.2483
0.0304
latoken

LATOKEN

$0.0318
$0.0318
HK$0.2475
0.0304
bibox

Bibox

$0.0317
$0.0317
HK$0.2467
0.0303
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0322
$0.0322
HK$0.2506
0.0307
bithumb

Bithumb

$0.0323
$0.0323
HK$0.2514
0.0308
poloniex

Poloniex

$0.0317
$0.0317
HK$0.2467
0.0303
kraken

Kraken

$0.0323
$0.0323
HK$0.2514
0.0308
p2b

P2B

$0.032
$0.032
HK$0.2490
0.0305
dydx

dYdX

$0.0316
$0.0316
HK$0.2459
0.0302
citex

CITEX

$0.0323
$0.0323
HK$0.2514
0.0308
bitmex

BitMEX

$0.0322
$0.0322
HK$0.2506
0.0307
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0318
$0.0318
HK$0.2475
0.0304
stormgain

StormGain

$0.0323
$0.0323
HK$0.2514
0.0308
coinsbit

Coinsbit

$0.0318
$0.0318
HK$0.2475
0.0304
tidex

Tidex

$0.0321
$0.0321
HK$0.2498
0.0306
bitfinex

Bitfinex

$0.0323
$0.0323
HK$0.2514
0.0308
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.032
$0.032
HK$0.2490
0.0305

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-25 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SERO sang USD là 1 SERO tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0315 Super Zero Protocol. Vốn hóa thị trường là $10.237m. Trong tuần qua, Super Zero Protocol đã tăng 63.59%, với mức cao nhất là $0.0240 và mức thấp nhất là $0.0193. Trong tháng qua, Super Zero Protocol đã tăng 22.87%, với mức giá cao nhất là $0.0271 và thấp nhất là $0.0188. Trong năm qua, Super Zero Protocol đã tăng thêm 753.48%, với mức cao nhất là $0.0401 và mức thấp nhất là $0.0032. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SERO đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.