WAX Giá

Giá WAX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WAXP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.03111
$0.03111
HK$0.2425
0.0281
binance

Binance

$0.031103
$0.031103
HK$0.2425
0.0281
okx

OKX

$0.03111
$0.03111
HK$0.2425
0.0281
bybit

Bybit

$0.031104
$0.031104
HK$0.2425
0.0281
digifinex

DigiFinex

$0.03111
$0.03111
HK$0.2425
0.0281
bitrue

Bitrue

$0.031104
$0.031104
HK$0.2425
0.0281
bingx

BingX

$0.031101
$0.031101
HK$0.2425
0.0281
bitget

Bitget

$0.031109
$0.031109
HK$0.2425
0.0281
deepcoin

Deepcoin

$0.031104
$0.031104
HK$0.2425
0.0281
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.031101
$0.031101
HK$0.2425
0.0281
bitmart

BitMart

$0.031102
$0.031102
HK$0.2425
0.0281
cointiger

CoinTiger

$0.031102
$0.031102
HK$0.2425
0.0281
whitebit

WhiteBIT

$0.03111
$0.03111
HK$0.2425
0.0281
lbank

LBank

$0.031109
$0.031109
HK$0.2425
0.0281
btse

BTSE

$0.031103
$0.031103
HK$0.2425
0.0281
gate-io

Gate.io

$0.031103
$0.031103
HK$0.2425
0.0281
htx

HTX

$0.031109
$0.031109
HK$0.2425
0.0281
xt

XT.COM

$0.031102
$0.031102
HK$0.2425
0.0281
upbit

Upbit

$0.03111
$0.03111
HK$0.2425
0.0281
kucoin

KuCoin

$0.031102
$0.031102
HK$0.2425
0.0281
mexc

MEXC

$0.031109
$0.031109
HK$0.2425
0.0281
indoex

IndoEx

$0.031108
$0.031108
HK$0.2425
0.0281
phemex

Phemex

$0.031103
$0.031103
HK$0.2425
0.0281
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.031106
$0.031106
HK$0.2425
0.0281
bitforex

BitForex

$0.031102
$0.031102
HK$0.2425
0.0281
latoken

LATOKEN

$0.031109
$0.031109
HK$0.2425
0.0281
bibox

Bibox

$0.031102
$0.031102
HK$0.2425
0.0281
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.031104
$0.031104
HK$0.2425
0.0281
bithumb

Bithumb

$0.03111
$0.03111
HK$0.2425
0.0281
poloniex

Poloniex

$0.031101
$0.031101
HK$0.2425
0.0281
kraken

Kraken

$0.031104
$0.031104
HK$0.2425
0.0281
p2b

P2B

$0.031104
$0.031104
HK$0.2425
0.0281
dydx

dYdX

$0.031105
$0.031105
HK$0.2425
0.0281
citex

CITEX

$0.031101
$0.031101
HK$0.2425
0.0281
bitmex

BitMEX

$0.031104
$0.031104
HK$0.2425
0.0281
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.031104
$0.031104
HK$0.2425
0.0281
stormgain

StormGain

$0.031106
$0.031106
HK$0.2425
0.0281
coinsbit

Coinsbit

$0.031101
$0.031101
HK$0.2425
0.0281
tidex

Tidex

$0.031109
$0.031109
HK$0.2425
0.0281
bitfinex

Bitfinex

$0.031108
$0.031108
HK$0.2425
0.0281
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.031105
$0.031105
HK$0.2425
0.0281

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WAXP sang USD là 1 WAXP tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.031101 WAX. Vốn hóa thị trường là $105.892m. Trong tuần qua, WAX đã giảm 2.44%, đạt mức cao nhất là $0.0314 và mức thấp là $0.0297. Trong tháng qua, WAX đã giảm -1.93%, đạt mức cao nhất là $0.0370 và mức thấp là $0.0279. Trong năm qua, WAX đã giảm -23.52%, với mức cao nhất là $0.0970 và thấp nhất là $0.0279. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WAXP đã được giao dịch trên 117 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.