WAX Giá

Giá WAX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WAXP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0422
$0.0422
HK$0.3287
0.0404
binance

Binance

$0.042241
$0.042241
HK$0.3288
0.0404
okx

OKX

$0.042243
$0.042243
HK$0.3288
0.0404
bybit

Bybit

$0.042236
$0.042236
HK$0.3287
0.0404
digifinex

DigiFinex

$0.042235
$0.042235
HK$0.3287
0.0404
bitrue

Bitrue

$0.0422
$0.0422
HK$0.3287
0.0404
bingx

BingX

$0.042243
$0.042243
HK$0.3288
0.0404
bitget

Bitget

$0.042243
$0.042243
HK$0.3288
0.0404
deepcoin

Deepcoin

$0.042236
$0.042236
HK$0.3287
0.0404
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0422
$0.0422
HK$0.3287
0.0404
bitmart

BitMart

$0.04224
$0.04224
HK$0.3288
0.0404
cointiger

CoinTiger

$0.0422
$0.0422
HK$0.3287
0.0404
whitebit

WhiteBIT

$0.0422
$0.0422
HK$0.3287
0.0404
lbank

LBank

$0.0422
$0.0422
HK$0.3287
0.0404
btse

BTSE

$0.042235
$0.042235
HK$0.3287
0.0404
gate-io

Gate.io

$0.042238
$0.042238
HK$0.3287
0.0404
htx

HTX

$0.042243
$0.042243
HK$0.3288
0.0404
xt

XT.COM

$0.042236
$0.042236
HK$0.3287
0.0404
upbit

Upbit

$0.042239
$0.042239
HK$0.3287
0.0404
kucoin

KuCoin

$0.042234
$0.042234
HK$0.3287
0.0404
mexc

MEXC

$0.042239
$0.042239
HK$0.3287
0.0404
indoex

IndoEx

$0.042234
$0.042234
HK$0.3287
0.0404
phemex

Phemex

$0.042234
$0.042234
HK$0.3287
0.0404
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.042242
$0.042242
HK$0.3288
0.0404
bitforex

BitForex

$0.042243
$0.042243
HK$0.3288
0.0404
latoken

LATOKEN

$0.042241
$0.042241
HK$0.3288
0.0404
bibox

Bibox

$0.04224
$0.04224
HK$0.3288
0.0404
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.042239
$0.042239
HK$0.3287
0.0404
bithumb

Bithumb

$0.042243
$0.042243
HK$0.3288
0.0404
poloniex

Poloniex

$0.042238
$0.042238
HK$0.3287
0.0404
kraken

Kraken

$0.042234
$0.042234
HK$0.3287
0.0404
p2b

P2B

$0.042238
$0.042238
HK$0.3287
0.0404
dydx

dYdX

$0.04224
$0.04224
HK$0.3288
0.0404
citex

CITEX

$0.042238
$0.042238
HK$0.3287
0.0404
bitmex

BitMEX

$0.042234
$0.042234
HK$0.3287
0.0404
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.042242
$0.042242
HK$0.3288
0.0404
stormgain

StormGain

$0.04224
$0.04224
HK$0.3288
0.0404
coinsbit

Coinsbit

$0.042239
$0.042239
HK$0.3287
0.0404
tidex

Tidex

$0.042235
$0.042235
HK$0.3287
0.0404
bitfinex

Bitfinex

$0.042241
$0.042241
HK$0.3288
0.0404
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.042235
$0.042235
HK$0.3287
0.0404

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WAXP sang USD là 1 WAXP tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.042234 WAX. Vốn hóa thị trường là $145.581m. Trong tuần qua, WAX đã tăng 17.79%, với mức cao nhất là $0.0430 và mức thấp nhất là $0.0359. Trong tháng qua, WAX đã tăng 22.33%, với mức giá cao nhất là $0.0430 và thấp nhất là $0.0284. Trong năm qua, WAX đã tăng thêm -30.37%, với mức cao nhất là $0.0970 và mức thấp nhất là $0.0279. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WAXP đã được giao dịch trên 124 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.