WAX Giá

Giá WAX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WAXP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.028482
$0.028482
HK$0.2214
0.0262
binance

Binance

$0.0285
$0.0285
HK$0.2214
0.0262
okx

OKX

$0.028483
$0.028483
HK$0.2214
0.0262
bybit

Bybit

$0.028478
$0.028478
HK$0.2214
0.0262
digifinex

DigiFinex

$0.0285
$0.0285
HK$0.2214
0.0262
bitrue

Bitrue

$0.028479
$0.028479
HK$0.2214
0.0262
bingx

BingX

$0.028483
$0.028483
HK$0.2214
0.0262
bitget

Bitget

$0.028476
$0.028476
HK$0.2214
0.0262
deepcoin

Deepcoin

$0.028483
$0.028483
HK$0.2214
0.0262
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.028484
$0.028484
HK$0.2214
0.0262
bitmart

BitMart

$0.028481
$0.028481
HK$0.2214
0.0262
cointiger

CoinTiger

$0.028475
$0.028475
HK$0.2214
0.0262
whitebit

WhiteBIT

$0.0285
$0.0285
HK$0.2214
0.0262
lbank

LBank

$0.0285
$0.0285
HK$0.2214
0.0262
btse

BTSE

$0.028477
$0.028477
HK$0.2214
0.0262
gate-io

Gate.io

$0.028479
$0.028479
HK$0.2214
0.0262
htx

HTX

$0.028477
$0.028477
HK$0.2214
0.0262
xt

XT.COM

$0.028478
$0.028478
HK$0.2214
0.0262
upbit

Upbit

$0.028478
$0.028478
HK$0.2214
0.0262
kucoin

KuCoin

$0.028481
$0.028481
HK$0.2214
0.0262
mexc

MEXC

$0.028479
$0.028479
HK$0.2214
0.0262
indoex

IndoEx

$0.028484
$0.028484
HK$0.2214
0.0262
phemex

Phemex

$0.028482
$0.028482
HK$0.2214
0.0262
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.028477
$0.028477
HK$0.2214
0.0262
bitforex

BitForex

$0.028477
$0.028477
HK$0.2214
0.0262
latoken

LATOKEN

$0.028482
$0.028482
HK$0.2214
0.0262
bibox

Bibox

$0.028481
$0.028481
HK$0.2214
0.0262
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.028484
$0.028484
HK$0.2214
0.0262
bithumb

Bithumb

$0.028477
$0.028477
HK$0.2214
0.0262
poloniex

Poloniex

$0.028478
$0.028478
HK$0.2214
0.0262
kraken

Kraken

$0.028481
$0.028481
HK$0.2214
0.0262
p2b

P2B

$0.028481
$0.028481
HK$0.2214
0.0262
dydx

dYdX

$0.0285
$0.0285
HK$0.2214
0.0262
citex

CITEX

$0.028477
$0.028477
HK$0.2214
0.0262
bitmex

BitMEX

$0.028479
$0.028479
HK$0.2214
0.0262
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0285
$0.0285
HK$0.2214
0.0262
stormgain

StormGain

$0.028476
$0.028476
HK$0.2214
0.0262
coinsbit

Coinsbit

$0.0285
$0.0285
HK$0.2214
0.0262
tidex

Tidex

$0.028483
$0.028483
HK$0.2214
0.0262
bitfinex

Bitfinex

$0.028482
$0.028482
HK$0.2214
0.0262
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.028484
$0.028484
HK$0.2214
0.0262

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WAXP sang USD là 1 WAXP tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.028475 WAX. Vốn hóa thị trường là $101.933m. Trong tuần qua, WAX đã giảm -8.04%, đạt mức cao nhất là $0.0331 và mức thấp là $0.0286. Trong tháng qua, WAX đã giảm -12.47%, đạt mức cao nhất là $0.0361 và mức thấp là $0.0286. Trong năm qua, WAX đã giảm -52.58%, với mức cao nhất là $0.0970 và thấp nhất là $0.0279. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WAXP đã được giao dịch trên 122 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.