WAX Giá

Giá WAX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WAXP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.04295
$0.04295
HK$0.3334
0.0412
binance

Binance

$0.042949
$0.042949
HK$0.3334
0.0412
okx

OKX

$0.042948
$0.042948
HK$0.3334
0.0412
bybit

Bybit

$0.042944
$0.042944
HK$0.3333
0.0412
digifinex

DigiFinex

$0.042947
$0.042947
HK$0.3334
0.0412
bitrue

Bitrue

$0.042941
$0.042941
HK$0.3333
0.0412
bingx

BingX

$0.042941
$0.042941
HK$0.3333
0.0412
bitget

Bitget

$0.042943
$0.042943
HK$0.3333
0.0412
deepcoin

Deepcoin

$0.042946
$0.042946
HK$0.3334
0.0412
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.042948
$0.042948
HK$0.3334
0.0412
bitmart

BitMart

$0.042944
$0.042944
HK$0.3333
0.0412
cointiger

CoinTiger

$0.042947
$0.042947
HK$0.3334
0.0412
whitebit

WhiteBIT

$0.042941
$0.042941
HK$0.3333
0.0412
lbank

LBank

$0.04295
$0.04295
HK$0.3334
0.0412
btse

BTSE

$0.04295
$0.04295
HK$0.3334
0.0412
gate-io

Gate.io

$0.042947
$0.042947
HK$0.3334
0.0412
htx

HTX

$0.042942
$0.042942
HK$0.3333
0.0412
xt

XT.COM

$0.042946
$0.042946
HK$0.3334
0.0412
upbit

Upbit

$0.04295
$0.04295
HK$0.3334
0.0412
kucoin

KuCoin

$0.042945
$0.042945
HK$0.3334
0.0412
mexc

MEXC

$0.042945
$0.042945
HK$0.3334
0.0412
indoex

IndoEx

$0.042943
$0.042943
HK$0.3333
0.0412
phemex

Phemex

$0.042941
$0.042941
HK$0.3333
0.0412
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.042943
$0.042943
HK$0.3333
0.0412
bitforex

BitForex

$0.042945
$0.042945
HK$0.3334
0.0412
latoken

LATOKEN

$0.042943
$0.042943
HK$0.3333
0.0412
bibox

Bibox

$0.042941
$0.042941
HK$0.3333
0.0412
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.042948
$0.042948
HK$0.3334
0.0412
bithumb

Bithumb

$0.042946
$0.042946
HK$0.3334
0.0412
poloniex

Poloniex

$0.042946
$0.042946
HK$0.3334
0.0412
kraken

Kraken

$0.042947
$0.042947
HK$0.3334
0.0412
p2b

P2B

$0.042941
$0.042941
HK$0.3333
0.0412
dydx

dYdX

$0.042946
$0.042946
HK$0.3334
0.0412
citex

CITEX

$0.042945
$0.042945
HK$0.3334
0.0412
bitmex

BitMEX

$0.042949
$0.042949
HK$0.3334
0.0412
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.042943
$0.042943
HK$0.3333
0.0412
stormgain

StormGain

$0.042949
$0.042949
HK$0.3334
0.0412
coinsbit

Coinsbit

$0.042941
$0.042941
HK$0.3333
0.0412
tidex

Tidex

$0.042947
$0.042947
HK$0.3334
0.0412
bitfinex

Bitfinex

$0.042947
$0.042947
HK$0.3334
0.0412
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.042946
$0.042946
HK$0.3334
0.0412

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WAXP sang USD là 1 WAXP tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.042941 WAX. Vốn hóa thị trường là $149.902m. Trong tuần qua, WAX đã tăng 6.53%, với mức cao nhất là $0.0461 và mức thấp nhất là $0.0403. Trong tháng qua, WAX đã tăng -18.60%, với mức giá cao nhất là $0.0660 và thấp nhất là $0.0401. Trong năm qua, WAX đã tăng thêm -40.05%, với mức cao nhất là $0.0970 và mức thấp nhất là $0.0279. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WAXP đã được giao dịch trên 127 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.