Reserve Rights Giá

Giá Reserve Rights của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RSR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.007593
$0.007593
HK$0.0591
0.0073
binance

Binance

$0.007598
$0.007598
HK$0.0591
0.0073
okx

OKX

$0.007598
$0.007598
HK$0.0591
0.0073
bybit

Bybit

$0.007596
$0.007596
HK$0.0591
0.0073
digifinex

DigiFinex

$0.007598
$0.007598
HK$0.0591
0.0073
bitrue

Bitrue

$0.007602
$0.007602
HK$0.0592
0.0073
bingx

BingX

$0.007601
$0.007601
HK$0.0592
0.0073
bitget

Bitget

$0.007595
$0.007595
HK$0.0591
0.0073
deepcoin

Deepcoin

$0.007594
$0.007594
HK$0.0591
0.0073
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.007597
$0.007597
HK$0.0591
0.0073
bitmart

BitMart

$0.007602
$0.007602
HK$0.0592
0.0073
cointiger

CoinTiger

$0.007595
$0.007595
HK$0.0591
0.0073
whitebit

WhiteBIT

$0.007599
$0.007599
HK$0.0592
0.0073
lbank

LBank

$0.007601
$0.007601
HK$0.0592
0.0073
btse

BTSE

$0.007599
$0.007599
HK$0.0592
0.0073
gate-io

Gate.io

$0.007598
$0.007598
HK$0.0591
0.0073
htx

HTX

$0.007593
$0.007593
HK$0.0591
0.0073
xt

XT.COM

$0.007598
$0.007598
HK$0.0591
0.0073
upbit

Upbit

$0.007601
$0.007601
HK$0.0592
0.0073
kucoin

KuCoin

$0.007594
$0.007594
HK$0.0591
0.0073
mexc

MEXC

$0.007593
$0.007593
HK$0.0591
0.0073
indoex

IndoEx

$0.0076
$0.0076
HK$0.0592
0.0073
phemex

Phemex

$0.007602
$0.007602
HK$0.0592
0.0073
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.007595
$0.007595
HK$0.0591
0.0073
bitforex

BitForex

$0.007599
$0.007599
HK$0.0592
0.0073
latoken

LATOKEN

$0.007601
$0.007601
HK$0.0592
0.0073
bibox

Bibox

$0.007595
$0.007595
HK$0.0591
0.0073
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.007595
$0.007595
HK$0.0591
0.0073
bithumb

Bithumb

$0.007598
$0.007598
HK$0.0591
0.0073
poloniex

Poloniex

$0.007595
$0.007595
HK$0.0591
0.0073
kraken

Kraken

$0.007598
$0.007598
HK$0.0591
0.0073
p2b

P2B

$0.0076
$0.0076
HK$0.0592
0.0073
dydx

dYdX

$0.007599
$0.007599
HK$0.0592
0.0073
citex

CITEX

$0.007597
$0.007597
HK$0.0591
0.0073
bitmex

BitMEX

$0.007598
$0.007598
HK$0.0591
0.0073
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.007597
$0.007597
HK$0.0591
0.0073
stormgain

StormGain

$0.0076
$0.0076
HK$0.0592
0.0073
coinsbit

Coinsbit

$0.007595
$0.007595
HK$0.0591
0.0073
tidex

Tidex

$0.007601
$0.007601
HK$0.0592
0.0073
bitfinex

Bitfinex

$0.007596
$0.007596
HK$0.0591
0.0073
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.007595
$0.007595
HK$0.0591
0.0073

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RSR sang USD là 1 RSR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.007593 Reserve Rights. Vốn hóa thị trường là $400.462m. Trong tuần qua, Reserve Rights đã tăng 6.80%, với mức cao nhất là $0.0081 và mức thấp nhất là $0.0066. Trong tháng qua, Reserve Rights đã tăng 13.37%, với mức giá cao nhất là $0.0082 và thấp nhất là $0.0055. Trong năm qua, Reserve Rights đã tăng thêm 230.75%, với mức cao nhất là $0.0098 và mức thấp nhất là $0.0021. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion RSR đã được giao dịch trên 243 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.