Reserve Rights Giá

Giá Reserve Rights của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RSR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.005631
$0.005631
HK$0.0438
0.0052
binance

Binance

$0.005633
$0.005633
HK$0.0438
0.0052
okx

OKX

$0.005631
$0.005631
HK$0.0438
0.0052
bybit

Bybit

$0.005633
$0.005633
HK$0.0438
0.0052
digifinex

DigiFinex

$0.00563
$0.00563
HK$0.0438
0.0052
bitrue

Bitrue

$0.005632
$0.005632
HK$0.0438
0.0052
bingx

BingX

$0.005626
$0.005626
HK$0.0437
0.0052
bitget

Bitget

$0.005631
$0.005631
HK$0.0438
0.0052
deepcoin

Deepcoin

$0.005632
$0.005632
HK$0.0438
0.0052
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.005628
$0.005628
HK$0.0437
0.0052
bitmart

BitMart

$0.00563
$0.00563
HK$0.0438
0.0052
cointiger

CoinTiger

$0.00563
$0.00563
HK$0.0438
0.0052
whitebit

WhiteBIT

$0.005628
$0.005628
HK$0.0437
0.0052
lbank

LBank

$0.005627
$0.005627
HK$0.0437
0.0052
btse

BTSE

$0.005629
$0.005629
HK$0.0438
0.0052
gate-io

Gate.io

$0.005635
$0.005635
HK$0.0438
0.0052
htx

HTX

$0.005629
$0.005629
HK$0.0438
0.0052
xt

XT.COM

$0.005629
$0.005629
HK$0.0438
0.0052
upbit

Upbit

$0.005634
$0.005634
HK$0.0438
0.0052
kucoin

KuCoin

$0.005629
$0.005629
HK$0.0438
0.0052
mexc

MEXC

$0.005634
$0.005634
HK$0.0438
0.0052
indoex

IndoEx

$0.005634
$0.005634
HK$0.0438
0.0052
phemex

Phemex

$0.005631
$0.005631
HK$0.0438
0.0052
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.005632
$0.005632
HK$0.0438
0.0052
bitforex

BitForex

$0.005627
$0.005627
HK$0.0437
0.0052
latoken

LATOKEN

$0.005631
$0.005631
HK$0.0438
0.0052
bibox

Bibox

$0.005626
$0.005626
HK$0.0437
0.0052
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.005633
$0.005633
HK$0.0438
0.0052
bithumb

Bithumb

$0.00563
$0.00563
HK$0.0438
0.0052
poloniex

Poloniex

$0.005627
$0.005627
HK$0.0437
0.0052
kraken

Kraken

$0.005628
$0.005628
HK$0.0437
0.0052
p2b

P2B

$0.005631
$0.005631
HK$0.0438
0.0052
dydx

dYdX

$0.005635
$0.005635
HK$0.0438
0.0052
citex

CITEX

$0.005635
$0.005635
HK$0.0438
0.0052
bitmex

BitMEX

$0.005634
$0.005634
HK$0.0438
0.0052
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.005631
$0.005631
HK$0.0438
0.0052
stormgain

StormGain

$0.005635
$0.005635
HK$0.0438
0.0052
coinsbit

Coinsbit

$0.005632
$0.005632
HK$0.0438
0.0052
tidex

Tidex

$0.005634
$0.005634
HK$0.0438
0.0052
bitfinex

Bitfinex

$0.005635
$0.005635
HK$0.0438
0.0052
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.005629
$0.005629
HK$0.0438
0.0052

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RSR sang USD là 1 RSR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.005626 Reserve Rights. Vốn hóa thị trường là $318.953m. Trong tuần qua, Reserve Rights đã giảm -5.28%, đạt mức cao nhất là $0.0067 và mức thấp là $0.0059. Trong tháng qua, Reserve Rights đã giảm -13.05%, đạt mức cao nhất là $0.0074 và mức thấp là $0.0059. Trong năm qua, Reserve Rights đã giảm 124.49%, với mức cao nhất là $0.0098 và thấp nhất là $0.0021. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion RSR đã được giao dịch trên 241 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.