Phoenix Global (new) Giá

Giá Phoenix Global (new) của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PHB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
binance

Binance

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
okx

OKX

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
bybit

Bybit

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
digifinex

DigiFinex

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
bitrue

Bitrue

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
bingx

BingX

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
bitget

Bitget

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
deepcoin

Deepcoin

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
bitmart

BitMart

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
cointiger

CoinTiger

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
whitebit

WhiteBIT

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
lbank

LBank

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
btse

BTSE

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
gate-io

Gate.io

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
htx

HTX

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
xt

XT.COM

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
upbit

Upbit

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
kucoin

KuCoin

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
mexc

MEXC

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
indoex

IndoEx

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
phemex

Phemex

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
bitforex

BitForex

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
latoken

LATOKEN

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
bibox

Bibox

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
bithumb

Bithumb

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
poloniex

Poloniex

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
kraken

Kraken

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
p2b

P2B

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
dydx

dYdX

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
citex

CITEX

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
bitmex

BitMEX

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
stormgain

StormGain

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
coinsbit

Coinsbit

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
tidex

Tidex

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
bitfinex

Bitfinex

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.6052
$1.6052
HK$12.46
1.4618

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PHB sang USD là 1 PHB tương đương với $0.0004 và mỗi USD có giá trị là 1.6052 Phoenix Global (new). Vốn hóa thị trường là $83.199m. Trong tuần qua, Phoenix Global (new) đã giảm -11.98%, đạt mức cao nhất là $1.9239 và mức thấp là $1.6052. Trong tháng qua, Phoenix Global (new) đã giảm 34.86%, đạt mức cao nhất là $1.9239 và mức thấp là $1.0951. Trong năm qua, Phoenix Global (new) đã giảm 155.54%, với mức cao nhất là $3.6891 và thấp nhất là $0.5386. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PHB đã được giao dịch trên 102 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.