Sologenic Giá

Giá Sologenic của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SOLO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
binance

Binance

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
okx

OKX

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
bybit

Bybit

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
digifinex

DigiFinex

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
bitrue

Bitrue

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
bingx

BingX

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
bitget

Bitget

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
deepcoin

Deepcoin

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
bitmart

BitMart

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
cointiger

CoinTiger

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
whitebit

WhiteBIT

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
lbank

LBank

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
btse

BTSE

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
gate-io

Gate.io

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
htx

HTX

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
xt

XT.COM

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
upbit

Upbit

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
kucoin

KuCoin

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
mexc

MEXC

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
indoex

IndoEx

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
phemex

Phemex

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
bitforex

BitForex

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
latoken

LATOKEN

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
bibox

Bibox

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
bithumb

Bithumb

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
poloniex

Poloniex

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
kraken

Kraken

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
p2b

P2B

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
dydx

dYdX

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
citex

CITEX

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
bitmex

BitMEX

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
stormgain

StormGain

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
coinsbit

Coinsbit

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
tidex

Tidex

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
bitfinex

Bitfinex

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4234
$0.4234
HK$3.2916
0.4059

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SOLO sang USD là 1 SOLO tương đương với $0.00013 và mỗi USD có giá trị là 0.4234 Sologenic. Vốn hóa thị trường là $169.319m. Trong tuần qua, Sologenic đã giảm -12.01%, đạt mức cao nhất là $0.5091 và mức thấp là $0.4234. Trong tháng qua, Sologenic đã giảm 39.67%, đạt mức cao nhất là $0.7944 và mức thấp là $0.3031. Trong năm qua, Sologenic đã giảm 162.51%, với mức cao nhất là $0.7944 và thấp nhất là $0.0703. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SOLO đã được giao dịch trên 55 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.