The Sandbox Giá

Giá The Sandbox của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SAND sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5493
$0.5493
HK$4.2712
0.5267
binance

Binance

$0.54933
$0.54933
HK$4.2710
0.5267
okx

OKX

$0.5494
$0.5494
HK$4.2713
0.5267
bybit

Bybit

$0.54933
$0.54933
HK$4.2710
0.5267
digifinex

DigiFinex

$0.54936
$0.54936
HK$4.2712
0.5267
bitrue

Bitrue

$0.54938
$0.54938
HK$4.2714
0.5267
bingx

BingX

$0.54938
$0.54938
HK$4.2714
0.5267
bitget

Bitget

$0.5493
$0.5493
HK$4.2711
0.5267
deepcoin

Deepcoin

$0.54936
$0.54936
HK$4.2712
0.5267
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5494
$0.5494
HK$4.2713
0.5267
bitmart

BitMart

$0.5493
$0.5493
HK$4.2709
0.5267
cointiger

CoinTiger

$0.5493
$0.5493
HK$4.2712
0.5267
whitebit

WhiteBIT

$0.5493
$0.5493
HK$4.2711
0.5267
lbank

LBank

$0.54938
$0.54938
HK$4.2714
0.5267
btse

BTSE

$0.5493
$0.5493
HK$4.2709
0.5267
gate-io

Gate.io

$0.5493
$0.5493
HK$4.2708
0.5267
htx

HTX

$0.54936
$0.54936
HK$4.2712
0.5267
xt

XT.COM

$0.54933
$0.54933
HK$4.2710
0.5267
upbit

Upbit

$0.5493
$0.5493
HK$4.2712
0.5267
kucoin

KuCoin

$0.54938
$0.54938
HK$4.2714
0.5267
mexc

MEXC

$0.54931
$0.54931
HK$4.2709
0.5267
indoex

IndoEx

$0.5494
$0.5494
HK$4.2713
0.5267
phemex

Phemex

$0.54933
$0.54933
HK$4.2710
0.5267
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5493
$0.5493
HK$4.2711
0.5267
bitforex

BitForex

$0.54936
$0.54936
HK$4.2712
0.5267
latoken

LATOKEN

$0.54929
$0.54929
HK$4.2707
0.5266
bibox

Bibox

$0.5493
$0.5493
HK$4.2712
0.5267
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5494
$0.5494
HK$4.2713
0.5267
bithumb

Bithumb

$0.54931
$0.54931
HK$4.2709
0.5267
poloniex

Poloniex

$0.54931
$0.54931
HK$4.2709
0.5267
kraken

Kraken

$0.5493
$0.5493
HK$4.2709
0.5267
p2b

P2B

$0.5493
$0.5493
HK$4.2712
0.5267
dydx

dYdX

$0.5493
$0.5493
HK$4.2709
0.5267
citex

CITEX

$0.5493
$0.5493
HK$4.2711
0.5267
bitmex

BitMEX

$0.54929
$0.54929
HK$4.2707
0.5266
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.54933
$0.54933
HK$4.2710
0.5267
stormgain

StormGain

$0.5493
$0.5493
HK$4.2709
0.5267
coinsbit

Coinsbit

$0.5493
$0.5493
HK$4.2711
0.5267
tidex

Tidex

$0.5493
$0.5493
HK$4.2708
0.5267
bitfinex

Bitfinex

$0.54929
$0.54929
HK$4.2707
0.5266
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.54936
$0.54936
HK$4.2712
0.5267

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SAND sang USD là 1 SAND tương đương với $0.00017 và mỗi USD có giá trị là 0.54929 The Sandbox. Vốn hóa thị trường là $1.3316b. Trong tuần qua, The Sandbox đã giảm -25.69%, đạt mức cao nhất là $0.7477 và mức thấp là $0.5479. Trong tháng qua, The Sandbox đã giảm 60.36%, đạt mức cao nhất là $0.9386 và mức thấp là $0.3425. Trong năm qua, The Sandbox đã giảm 2.90%, với mức cao nhất là $0.9386 và thấp nhất là $0.2280. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SAND đã được giao dịch trên 617 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.