Xend Finance Giá

Giá Xend Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XEND sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0281
$0.0281
HK$0.2186
0.0251
binance

Binance

$0.028
$0.028
HK$0.2182
0.0251
okx

OKX

$0.02802
$0.02802
HK$0.2184
0.0251
bybit

Bybit

$0.02802
$0.02802
HK$0.2184
0.0251
digifinex

DigiFinex

$0.0280
$0.0280
HK$0.2185
0.0251
bitrue

Bitrue

$0.02799
$0.02799
HK$0.2182
0.0251
bingx

BingX

$0.02802
$0.02802
HK$0.2184
0.0251
bitget

Bitget

$0.02799
$0.02799
HK$0.2182
0.0251
deepcoin

Deepcoin

$0.02799
$0.02799
HK$0.2182
0.0251
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02799
$0.02799
HK$0.2182
0.0251
bitmart

BitMart

$0.02799
$0.02799
HK$0.2182
0.0251
cointiger

CoinTiger

$0.0281
$0.0281
HK$0.2186
0.0251
whitebit

WhiteBIT

$0.02807
$0.02807
HK$0.2188
0.0252
lbank

LBank

$0.02801
$0.02801
HK$0.2183
0.0251
btse

BTSE

$0.02807
$0.02807
HK$0.2188
0.0252
gate-io

Gate.io

$0.02802
$0.02802
HK$0.2184
0.0251
htx

HTX

$0.0280
$0.0280
HK$0.2185
0.0251
xt

XT.COM

$0.02801
$0.02801
HK$0.2183
0.0251
upbit

Upbit

$0.028
$0.028
HK$0.2182
0.0251
kucoin

KuCoin

$0.02798
$0.02798
HK$0.2181
0.0251
mexc

MEXC

$0.0280
$0.0280
HK$0.2186
0.0251
indoex

IndoEx

$0.0280
$0.0280
HK$0.2186
0.0251
phemex

Phemex

$0.02806
$0.02806
HK$0.2187
0.0252
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0281
$0.0281
HK$0.2186
0.0251
bitforex

BitForex

$0.0280
$0.0280
HK$0.2186
0.0251
latoken

LATOKEN

$0.02807
$0.02807
HK$0.2188
0.0252
bibox

Bibox

$0.0280
$0.0280
HK$0.2186
0.0251
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02806
$0.02806
HK$0.2187
0.0252
bithumb

Bithumb

$0.0281
$0.0281
HK$0.2186
0.0251
poloniex

Poloniex

$0.02806
$0.02806
HK$0.2187
0.0252
kraken

Kraken

$0.02802
$0.02802
HK$0.2184
0.0251
p2b

P2B

$0.02799
$0.02799
HK$0.2182
0.0251
dydx

dYdX

$0.02807
$0.02807
HK$0.2188
0.0252
citex

CITEX

$0.0281
$0.0281
HK$0.2186
0.0251
bitmex

BitMEX

$0.028
$0.028
HK$0.2182
0.0251
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.02799
$0.02799
HK$0.2182
0.0251
stormgain

StormGain

$0.028
$0.028
HK$0.2182
0.0251
coinsbit

Coinsbit

$0.0280
$0.0280
HK$0.2186
0.0251
tidex

Tidex

$0.02801
$0.02801
HK$0.2183
0.0251
bitfinex

Bitfinex

$0.02807
$0.02807
HK$0.2188
0.0252
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02801
$0.02801
HK$0.2183
0.0251

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XEND sang USD là 1 XEND tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02798 Xend Finance. Vốn hóa thị trường là $3.721m. Trong tuần qua, Xend Finance đã giảm -28.73%, đạt mức cao nhất là $0.0393 và mức thấp là $0.0348. Trong tháng qua, Xend Finance đã giảm -34.30%, đạt mức cao nhất là $0.0461 và mức thấp là $0.0348. Trong năm qua, Xend Finance đã giảm 31.50%, với mức cao nhất là $0.2073 và thấp nhất là $0.0188. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million XEND đã được giao dịch trên 38 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.