Xend Finance Giá

Giá Xend Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XEND sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.02798
$0.02798
HK$0.2178
0.0265
binance

Binance

$0.028
$0.028
HK$0.2180
0.0266
okx

OKX

$0.0280
$0.0280
HK$0.2182
0.0266
bybit

Bybit

$0.02807
$0.02807
HK$0.2185
0.0266
digifinex

DigiFinex

$0.02807
$0.02807
HK$0.2185
0.0266
bitrue

Bitrue

$0.0280
$0.0280
HK$0.2182
0.0266
bingx

BingX

$0.0280
$0.0280
HK$0.2182
0.0266
bitget

Bitget

$0.0280
$0.0280
HK$0.2182
0.0266
deepcoin

Deepcoin

$0.02801
$0.02801
HK$0.2181
0.0266
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0280
$0.0280
HK$0.2183
0.0266
bitmart

BitMart

$0.02801
$0.02801
HK$0.2181
0.0266
cointiger

CoinTiger

$0.02801
$0.02801
HK$0.2181
0.0266
whitebit

WhiteBIT

$0.0281
$0.0281
HK$0.2184
0.0266
lbank

LBank

$0.0280
$0.0280
HK$0.2182
0.0266
btse

BTSE

$0.02806
$0.02806
HK$0.2185
0.0266
gate-io

Gate.io

$0.028
$0.028
HK$0.2180
0.0266
htx

HTX

$0.02801
$0.02801
HK$0.2181
0.0266
xt

XT.COM

$0.02802
$0.02802
HK$0.2181
0.0266
upbit

Upbit

$0.02807
$0.02807
HK$0.2185
0.0266
kucoin

KuCoin

$0.02798
$0.02798
HK$0.2178
0.0265
mexc

MEXC

$0.0280
$0.0280
HK$0.2182
0.0266
indoex

IndoEx

$0.02807
$0.02807
HK$0.2185
0.0266
phemex

Phemex

$0.028
$0.028
HK$0.2180
0.0266
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0281
$0.0281
HK$0.2184
0.0266
bitforex

BitForex

$0.0280
$0.0280
HK$0.2182
0.0266
latoken

LATOKEN

$0.02802
$0.02802
HK$0.2181
0.0266
bibox

Bibox

$0.02806
$0.02806
HK$0.2185
0.0266
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02801
$0.02801
HK$0.2181
0.0266
bithumb

Bithumb

$0.02801
$0.02801
HK$0.2181
0.0266
poloniex

Poloniex

$0.02807
$0.02807
HK$0.2185
0.0266
kraken

Kraken

$0.02799
$0.02799
HK$0.2179
0.0265
p2b

P2B

$0.0280
$0.0280
HK$0.2182
0.0266
dydx

dYdX

$0.02798
$0.02798
HK$0.2178
0.0265
citex

CITEX

$0.02802
$0.02802
HK$0.2181
0.0266
bitmex

BitMEX

$0.02798
$0.02798
HK$0.2178
0.0265
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.02806
$0.02806
HK$0.2185
0.0266
stormgain

StormGain

$0.02806
$0.02806
HK$0.2185
0.0266
coinsbit

Coinsbit

$0.02798
$0.02798
HK$0.2178
0.0265
tidex

Tidex

$0.0281
$0.0281
HK$0.2184
0.0266
bitfinex

Bitfinex

$0.02802
$0.02802
HK$0.2181
0.0266
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02798
$0.02798
HK$0.2178
0.0265

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XEND sang USD là 1 XEND tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02798 Xend Finance. Vốn hóa thị trường là $4.476m. Trong tuần qua, Xend Finance đã tăng -29.57%, với mức cao nhất là $0.0438 và mức thấp nhất là $0.0397. Trong tháng qua, Xend Finance đã tăng -41.77%, với mức giá cao nhất là $0.0481 và thấp nhất là $0.0340. Trong năm qua, Xend Finance đã tăng thêm 37.08%, với mức cao nhất là $0.2073 và mức thấp nhất là $0.0188. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million XEND đã được giao dịch trên 38 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.