NKN Giá

Giá NKN của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NKN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.094195
$0.094195
HK$0.7324
0.0903
binance

Binance

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
okx

OKX

$0.094195
$0.094195
HK$0.7324
0.0903
bybit

Bybit

$0.094186
$0.094186
HK$0.7323
0.0903
digifinex

DigiFinex

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
bitrue

Bitrue

$0.094194
$0.094194
HK$0.7324
0.0903
bingx

BingX

$0.094195
$0.094195
HK$0.7324
0.0903
bitget

Bitget

$0.094193
$0.094193
HK$0.7323
0.0903
deepcoin

Deepcoin

$0.094187
$0.094187
HK$0.7323
0.0903
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.094187
$0.094187
HK$0.7323
0.0903
bitmart

BitMart

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
cointiger

CoinTiger

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
whitebit

WhiteBIT

$0.094186
$0.094186
HK$0.7323
0.0903
lbank

LBank

$0.094187
$0.094187
HK$0.7323
0.0903
btse

BTSE

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
gate-io

Gate.io

$0.094194
$0.094194
HK$0.7324
0.0903
htx

HTX

$0.094187
$0.094187
HK$0.7323
0.0903
xt

XT.COM

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
upbit

Upbit

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
kucoin

KuCoin

$0.094186
$0.094186
HK$0.7323
0.0903
mexc

MEXC

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
indoex

IndoEx

$0.094195
$0.094195
HK$0.7324
0.0903
phemex

Phemex

$0.094195
$0.094195
HK$0.7324
0.0903
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.094186
$0.094186
HK$0.7323
0.0903
bitforex

BitForex

$0.094187
$0.094187
HK$0.7323
0.0903
latoken

LATOKEN

$0.094195
$0.094195
HK$0.7324
0.0903
bibox

Bibox

$0.094187
$0.094187
HK$0.7323
0.0903
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.094186
$0.094186
HK$0.7323
0.0903
bithumb

Bithumb

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
poloniex

Poloniex

$0.094186
$0.094186
HK$0.7323
0.0903
kraken

Kraken

$0.094194
$0.094194
HK$0.7324
0.0903
p2b

P2B

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
dydx

dYdX

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
citex

CITEX

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
bitmex

BitMEX

$0.094195
$0.094195
HK$0.7324
0.0903
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
stormgain

StormGain

$0.094194
$0.094194
HK$0.7324
0.0903
coinsbit

Coinsbit

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
tidex

Tidex

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
bitfinex

Bitfinex

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0942
$0.0942
HK$0.7323
0.0903

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NKN sang USD là 1 NKN tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.094186 NKN. Vốn hóa thị trường là $71.857m. Trong tuần qua, NKN đã giảm -18.97%, đạt mức cao nhất là $0.1186 và mức thấp là $0.0919. Trong tháng qua, NKN đã giảm 8.35%, đạt mức cao nhất là $0.1415 và mức thấp là $0.0869. Trong năm qua, NKN đã giảm -24.47%, với mức cao nhất là $0.1773 và thấp nhất là $0.0556. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NKN đã được giao dịch trên 103 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.