NKN Giá

Giá NKN của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NKN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.071876
$0.071876
HK$0.5594
0.0682
binance

Binance

$0.071872
$0.071872
HK$0.5593
0.0682
okx

OKX

$0.071871
$0.071871
HK$0.5593
0.0682
bybit

Bybit

$0.07187
$0.07187
HK$0.5593
0.0682
digifinex

DigiFinex

$0.071871
$0.071871
HK$0.5593
0.0682
bitrue

Bitrue

$0.0719
$0.0719
HK$0.5594
0.0682
bingx

BingX

$0.0719
$0.0719
HK$0.5594
0.0682
bitget

Bitget

$0.071876
$0.071876
HK$0.5594
0.0682
deepcoin

Deepcoin

$0.071876
$0.071876
HK$0.5594
0.0682
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.071872
$0.071872
HK$0.5593
0.0682
bitmart

BitMart

$0.071878
$0.071878
HK$0.5594
0.0682
cointiger

CoinTiger

$0.07187
$0.07187
HK$0.5593
0.0682
whitebit

WhiteBIT

$0.07187
$0.07187
HK$0.5593
0.0682
lbank

LBank

$0.07187
$0.07187
HK$0.5593
0.0682
btse

BTSE

$0.071877
$0.071877
HK$0.5594
0.0682
gate-io

Gate.io

$0.07187
$0.07187
HK$0.5593
0.0682
htx

HTX

$0.071869
$0.071869
HK$0.5593
0.0682
xt

XT.COM

$0.071869
$0.071869
HK$0.5593
0.0682
upbit

Upbit

$0.071878
$0.071878
HK$0.5594
0.0682
kucoin

KuCoin

$0.0719
$0.0719
HK$0.5594
0.0682
mexc

MEXC

$0.071878
$0.071878
HK$0.5594
0.0682
indoex

IndoEx

$0.071869
$0.071869
HK$0.5593
0.0682
phemex

Phemex

$0.0719
$0.0719
HK$0.5594
0.0682
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.071872
$0.071872
HK$0.5593
0.0682
bitforex

BitForex

$0.071876
$0.071876
HK$0.5594
0.0682
latoken

LATOKEN

$0.071878
$0.071878
HK$0.5594
0.0682
bibox

Bibox

$0.071877
$0.071877
HK$0.5594
0.0682
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.071872
$0.071872
HK$0.5593
0.0682
bithumb

Bithumb

$0.07187
$0.07187
HK$0.5593
0.0682
poloniex

Poloniex

$0.0719
$0.0719
HK$0.5594
0.0682
kraken

Kraken

$0.0719
$0.0719
HK$0.5594
0.0682
p2b

P2B

$0.071869
$0.071869
HK$0.5593
0.0682
dydx

dYdX

$0.071876
$0.071876
HK$0.5594
0.0682
citex

CITEX

$0.0719
$0.0719
HK$0.5594
0.0682
bitmex

BitMEX

$0.071873
$0.071873
HK$0.5593
0.0682
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.07187
$0.07187
HK$0.5593
0.0682
stormgain

StormGain

$0.0719
$0.0719
HK$0.5594
0.0682
coinsbit

Coinsbit

$0.071877
$0.071877
HK$0.5594
0.0682
tidex

Tidex

$0.07187
$0.07187
HK$0.5593
0.0682
bitfinex

Bitfinex

$0.071878
$0.071878
HK$0.5594
0.0682
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.071869
$0.071869
HK$0.5593
0.0682

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NKN sang USD là 1 NKN tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.071869 NKN. Vốn hóa thị trường là $58.517m. Trong tuần qua, NKN đã tăng 0.50%, với mức cao nhất là $0.0784 và mức thấp nhất là $0.0700. Trong tháng qua, NKN đã tăng -1.99%, với mức giá cao nhất là $0.0784 và thấp nhất là $0.0606. Trong năm qua, NKN đã tăng thêm -27.25%, với mức cao nhất là $0.1773 và mức thấp nhất là $0.0556. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NKN đã được giao dịch trên 100 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.