Merit Circle Giá

Giá Merit Circle của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
binance

Binance

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
okx

OKX

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
bybit

Bybit

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
digifinex

DigiFinex

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
bitrue

Bitrue

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
bingx

BingX

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
bitget

Bitget

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
deepcoin

Deepcoin

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
bitmart

BitMart

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
cointiger

CoinTiger

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
whitebit

WhiteBIT

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
lbank

LBank

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
btse

BTSE

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
gate-io

Gate.io

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
htx

HTX

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
xt

XT.COM

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
upbit

Upbit

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
kucoin

KuCoin

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
mexc

MEXC

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
indoex

IndoEx

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
phemex

Phemex

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
bitforex

BitForex

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
latoken

LATOKEN

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
bibox

Bibox

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
bithumb

Bithumb

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
poloniex

Poloniex

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
kraken

Kraken

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
p2b

P2B

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
dydx

dYdX

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
citex

CITEX

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
bitmex

BitMEX

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
stormgain

StormGain

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
coinsbit

Coinsbit

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
tidex

Tidex

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
bitfinex

Bitfinex

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1996
$0.1996
HK$1.5521
0.1922

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-07 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MC sang USD là 1 MC tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.1996 Merit Circle. Vốn hóa thị trường là $133.713m. Trong tuần qua, Merit Circle đã tăng 0.96%, với mức cao nhất là $0.2074 và mức thấp nhất là $0.1977. Trong tháng qua, Merit Circle đã tăng -29.40%, với mức giá cao nhất là $0.2905 và thấp nhất là $0.1946. Trong năm qua, Merit Circle đã tăng thêm -88.86%, với mức cao nhất là $4.2384 và mức thấp nhất là $0.1908. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MC đã được giao dịch trên 88 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.