Centric Cash Giá

Giá Centric Cash của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CNS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000470
$0.00000470
HK$0.00003656
0.00000435
binance

Binance

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003659
0.00000435
okx

OKX

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003661
0.00000436
bybit

Bybit

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003661
0.00000436
digifinex

DigiFinex

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003659
0.00000435
bitrue

Bitrue

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003658
0.00000435
bingx

BingX

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003662
0.00000436
bitget

Bitget

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003658
0.00000435
deepcoin

Deepcoin

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003661
0.00000436
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003657
0.00000435
bitmart

BitMart

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003661
0.00000436
cointiger

CoinTiger

$0.00000470
$0.00000470
HK$0.00003656
0.00000435
whitebit

WhiteBIT

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003661
0.00000436
lbank

LBank

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003657
0.00000435
btse

BTSE

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003662
0.00000436
gate-io

Gate.io

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003657
0.00000435
htx

HTX

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003662
0.00000436
xt

XT.COM

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003658
0.00000435
upbit

Upbit

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003660
0.00000435
kucoin

KuCoin

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003659
0.00000435
mexc

MEXC

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003659
0.00000435
indoex

IndoEx

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003657
0.00000435
phemex

Phemex

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003657
0.00000435
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000470
$0.00000470
HK$0.00003656
0.00000435
bitforex

BitForex

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003658
0.00000435
latoken

LATOKEN

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003659
0.00000435
bibox

Bibox

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003657
0.00000435
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000470
$0.00000470
HK$0.00003656
0.00000435
bithumb

Bithumb

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003661
0.00000436
poloniex

Poloniex

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003663
0.00000436
kraken

Kraken

$0.00000470
$0.00000470
HK$0.00003656
0.00000435
p2b

P2B

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003663
0.00000436
dydx

dYdX

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003660
0.00000435
citex

CITEX

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003660
0.00000435
bitmex

BitMEX

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003661
0.00000436
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003661
0.00000436
stormgain

StormGain

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003658
0.00000435
coinsbit

Coinsbit

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003660
0.00000435
tidex

Tidex

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003663
0.00000436
bitfinex

Bitfinex

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003661
0.00000436
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000471
$0.00000471
HK$0.00003662
0.00000436

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-30 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CNS sang USD là 1 CNS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000470 Centric Cash. Vốn hóa thị trường là $121,952. Trong tuần qua, Centric Cash đã giảm 232.51%, đạt mức cao nhất là $0.00000144 và mức thấp là $0.00000119. Trong tháng qua, Centric Cash đã giảm 252.57%, đạt mức cao nhất là $0.00000174 và mức thấp là $0.0000. Trong năm qua, Centric Cash đã giảm 134.30%, với mức cao nhất là $0.00000491 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CNS đã được giao dịch trên 31 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.