NEAR Protocol Giá

Giá NEAR Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NEAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$5.9517
$5.9517
HK$46.33
5.6444
binance

Binance

$5.9508
$5.9508
HK$46.32
5.6435
okx

OKX

$5.9512
$5.9512
HK$46.33
5.6439
bybit

Bybit

$5.9509
$5.9509
HK$46.33
5.6436
digifinex

DigiFinex

$5.9513
$5.9513
HK$46.33
5.6440
bitrue

Bitrue

$5.9515
$5.9515
HK$46.33
5.6442
bingx

BingX

$5.9517
$5.9517
HK$46.33
5.6444
bitget

Bitget

$5.9513
$5.9513
HK$46.33
5.6440
deepcoin

Deepcoin

$5.9511
$5.9511
HK$46.33
5.6438
hotcoin-global

Hotcoin Global

$5.9516
$5.9516
HK$46.33
5.6443
bitmart

BitMart

$5.9510
$5.9510
HK$46.33
5.6437
cointiger

CoinTiger

$5.9515
$5.9515
HK$46.33
5.6442
whitebit

WhiteBIT

$5.9517
$5.9517
HK$46.33
5.6444
lbank

LBank

$5.9512
$5.9512
HK$46.33
5.6439
btse

BTSE

$5.9508
$5.9508
HK$46.32
5.6435
gate-io

Gate.io

$5.9516
$5.9516
HK$46.33
5.6443
htx

HTX

$5.9509
$5.9509
HK$46.33
5.6436
xt

XT.COM

$5.9514
$5.9514
HK$46.33
5.6441
upbit

Upbit

$5.9508
$5.9508
HK$46.32
5.6435
kucoin

KuCoin

$5.9515
$5.9515
HK$46.33
5.6442
mexc

MEXC

$5.9513
$5.9513
HK$46.33
5.6440
indoex

IndoEx

$5.9516
$5.9516
HK$46.33
5.6443
phemex

Phemex

$5.9509
$5.9509
HK$46.33
5.6436
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$5.9517
$5.9517
HK$46.33
5.6444
bitforex

BitForex

$5.9508
$5.9508
HK$46.32
5.6435
latoken

LATOKEN

$5.9511
$5.9511
HK$46.33
5.6438
bibox

Bibox

$5.9510
$5.9510
HK$46.33
5.6437
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$5.9513
$5.9513
HK$46.33
5.6440
bithumb

Bithumb

$5.9512
$5.9512
HK$46.33
5.6439
poloniex

Poloniex

$5.9512
$5.9512
HK$46.33
5.6439
kraken

Kraken

$5.9511
$5.9511
HK$46.33
5.6438
p2b

P2B

$5.9514
$5.9514
HK$46.33
5.6441
dydx

dYdX

$5.9517
$5.9517
HK$46.33
5.6444
citex

CITEX

$5.9513
$5.9513
HK$46.33
5.6440
bitmex

BitMEX

$5.9512
$5.9512
HK$46.33
5.6439
ascendex

AscendEX (BitMax)

$5.9515
$5.9515
HK$46.33
5.6442
stormgain

StormGain

$5.9510
$5.9510
HK$46.33
5.6437
coinsbit

Coinsbit

$5.9517
$5.9517
HK$46.33
5.6444
tidex

Tidex

$5.9515
$5.9515
HK$46.33
5.6442
bitfinex

Bitfinex

$5.9515
$5.9515
HK$46.33
5.6442
btc-alpha

BTC-Alpha

$5.9514
$5.9514
HK$46.33
5.6441

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NEAR sang USD là 1 NEAR tương đương với $0.00192 và mỗi USD có giá trị là 5.9508 NEAR Protocol. Vốn hóa thị trường là $6.5355b. Trong tuần qua, NEAR Protocol đã tăng 38.09%, với mức cao nhất là $5.4109 và mức thấp nhất là $4.3094. Trong tháng qua, NEAR Protocol đã tăng 25.35%, với mức giá cao nhất là $5.4109 và thấp nhất là $3.6021. Trong năm qua, NEAR Protocol đã tăng thêm 234.89%, với mức cao nhất là $8.1865 và mức thấp nhất là $1.7593. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion NEAR đã được giao dịch trên 464 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.