Ampleforth Giá

Giá Ampleforth của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá AMPL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.113101
$1.113101
HK$8.6614
1.0622
binance

Binance

$1.113097
$1.113097
HK$8.6614
1.0622
okx

OKX

$1.113095
$1.113095
HK$8.6614
1.0622
bybit

Bybit

$1.113097
$1.113097
HK$8.6614
1.0622
digifinex

DigiFinex

$1.1131
$1.1131
HK$8.6614
1.0622
bitrue

Bitrue

$1.113103
$1.113103
HK$8.6614
1.0622
bingx

BingX

$1.1131
$1.1131
HK$8.6614
1.0622
bitget

Bitget

$1.113098
$1.113098
HK$8.6614
1.0622
deepcoin

Deepcoin

$1.113098
$1.113098
HK$8.6614
1.0622
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.1131
$1.1131
HK$8.6614
1.0622
bitmart

BitMart

$1.1131
$1.1131
HK$8.6614
1.0622
cointiger

CoinTiger

$1.113098
$1.113098
HK$8.6614
1.0622
whitebit

WhiteBIT

$1.113101
$1.113101
HK$8.6614
1.0622
lbank

LBank

$1.113102
$1.113102
HK$8.6614
1.0622
btse

BTSE

$1.1131
$1.1131
HK$8.6614
1.0622
gate-io

Gate.io

$1.113098
$1.113098
HK$8.6614
1.0622
htx

HTX

$1.113098
$1.113098
HK$8.6614
1.0622
xt

XT.COM

$1.1131
$1.1131
HK$8.6614
1.0622
upbit

Upbit

$1.1131
$1.1131
HK$8.6614
1.0622
kucoin

KuCoin

$1.113098
$1.113098
HK$8.6614
1.0622
mexc

MEXC

$1.113098
$1.113098
HK$8.6614
1.0622
indoex

IndoEx

$1.113102
$1.113102
HK$8.6614
1.0622
phemex

Phemex

$1.113103
$1.113103
HK$8.6614
1.0622
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.113095
$1.113095
HK$8.6614
1.0622
bitforex

BitForex

$1.113095
$1.113095
HK$8.6614
1.0622
latoken

LATOKEN

$1.1131
$1.1131
HK$8.6614
1.0622
bibox

Bibox

$1.113098
$1.113098
HK$8.6614
1.0622
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.113095
$1.113095
HK$8.6614
1.0622
bithumb

Bithumb

$1.113097
$1.113097
HK$8.6614
1.0622
poloniex

Poloniex

$1.113095
$1.113095
HK$8.6614
1.0622
kraken

Kraken

$1.1131
$1.1131
HK$8.6614
1.0622
p2b

P2B

$1.113101
$1.113101
HK$8.6614
1.0622
dydx

dYdX

$1.1131
$1.1131
HK$8.6614
1.0622
citex

CITEX

$1.113101
$1.113101
HK$8.6614
1.0622
bitmex

BitMEX

$1.1131
$1.1131
HK$8.6614
1.0622
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.1131
$1.1131
HK$8.6614
1.0622
stormgain

StormGain

$1.113098
$1.113098
HK$8.6614
1.0622
coinsbit

Coinsbit

$1.113102
$1.113102
HK$8.6614
1.0622
tidex

Tidex

$1.113102
$1.113102
HK$8.6614
1.0622
bitfinex

Bitfinex

$1.113102
$1.113102
HK$8.6614
1.0622
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1131
$1.1131
HK$8.6614
1.0622

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-25 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AMPL sang USD là 1 AMPL tương đương với $0.00033 và mỗi USD có giá trị là 1.113095 Ampleforth. Vốn hóa thị trường là $35.077m. Trong tuần qua, Ampleforth đã tăng -6.02%, với mức cao nhất là $1.2406 và mức thấp nhất là $1.1671. Trong tháng qua, Ampleforth đã tăng -7.60%, với mức giá cao nhất là $1.3682 và thấp nhất là $1.1138. Trong năm qua, Ampleforth đã tăng thêm -8.29%, với mức cao nhất là $1.7386 và mức thấp nhất là $0.8879. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million AMPL đã được giao dịch trên 75 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.