Ampleforth Giá

Giá Ampleforth của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá AMPL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.113103
$1.113103
HK$8.6521
1.0226
binance

Binance

$1.1131
$1.1131
HK$8.6520
1.0226
okx

OKX

$1.1131
$1.1131
HK$8.6521
1.0226
bybit

Bybit

$1.113101
$1.113101
HK$8.6521
1.0226
digifinex

DigiFinex

$1.113097
$1.113097
HK$8.6520
1.0226
bitrue

Bitrue

$1.113097
$1.113097
HK$8.6520
1.0226
bingx

BingX

$1.113103
$1.113103
HK$8.6521
1.0226
bitget

Bitget

$1.1131
$1.1131
HK$8.6521
1.0226
deepcoin

Deepcoin

$1.1131
$1.1131
HK$8.6521
1.0226
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.113098
$1.113098
HK$8.6521
1.0226
bitmart

BitMart

$1.113097
$1.113097
HK$8.6520
1.0226
cointiger

CoinTiger

$1.1131
$1.1131
HK$8.6521
1.0226
whitebit

WhiteBIT

$1.1131
$1.1131
HK$8.6521
1.0226
lbank

LBank

$1.1131
$1.1131
HK$8.6521
1.0226
btse

BTSE

$1.113098
$1.113098
HK$8.6521
1.0226
gate-io

Gate.io

$1.113101
$1.113101
HK$8.6521
1.0226
htx

HTX

$1.113103
$1.113103
HK$8.6521
1.0226
xt

XT.COM

$1.113103
$1.113103
HK$8.6521
1.0226
upbit

Upbit

$1.113097
$1.113097
HK$8.6520
1.0226
kucoin

KuCoin

$1.113098
$1.113098
HK$8.6521
1.0226
mexc

MEXC

$1.1131
$1.1131
HK$8.6520
1.0226
indoex

IndoEx

$1.113102
$1.113102
HK$8.6521
1.0226
phemex

Phemex

$1.1131
$1.1131
HK$8.6520
1.0226
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.113095
$1.113095
HK$8.6520
1.0226
bitforex

BitForex

$1.1131
$1.1131
HK$8.6521
1.0226
latoken

LATOKEN

$1.1131
$1.1131
HK$8.6520
1.0226
bibox

Bibox

$1.1131
$1.1131
HK$8.6521
1.0226
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.1131
$1.1131
HK$8.6520
1.0226
bithumb

Bithumb

$1.113103
$1.113103
HK$8.6521
1.0226
poloniex

Poloniex

$1.113101
$1.113101
HK$8.6521
1.0226
kraken

Kraken

$1.1131
$1.1131
HK$8.6520
1.0226
p2b

P2B

$1.113095
$1.113095
HK$8.6520
1.0226
dydx

dYdX

$1.1131
$1.1131
HK$8.6521
1.0226
citex

CITEX

$1.1131
$1.1131
HK$8.6521
1.0226
bitmex

BitMEX

$1.113102
$1.113102
HK$8.6521
1.0226
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.113103
$1.113103
HK$8.6521
1.0226
stormgain

StormGain

$1.113097
$1.113097
HK$8.6520
1.0226
coinsbit

Coinsbit

$1.113098
$1.113098
HK$8.6521
1.0226
tidex

Tidex

$1.113101
$1.113101
HK$8.6521
1.0226
bitfinex

Bitfinex

$1.1131
$1.1131
HK$8.6520
1.0226
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.113097
$1.113097
HK$8.6520
1.0226

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AMPL sang USD là 1 AMPL tương đương với $0.00028 và mỗi USD có giá trị là 1.113095 Ampleforth. Vốn hóa thị trường là $34.029m. Trong tuần qua, Ampleforth đã giảm -7.62%, đạt mức cao nhất là $1.2050 và mức thấp là $1.1138. Trong tháng qua, Ampleforth đã giảm -6.59%, đạt mức cao nhất là $1.3862 và mức thấp là $1.1128. Trong năm qua, Ampleforth đã giảm -25.47%, với mức cao nhất là $1.8011 và thấp nhất là $0.8879. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million AMPL đã được giao dịch trên 75 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.