Celo Euro Giá

Giá Celo Euro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CEUR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
binance

Binance

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
okx

OKX

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
bybit

Bybit

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
digifinex

DigiFinex

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
bitrue

Bitrue

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
bingx

BingX

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
bitget

Bitget

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
deepcoin

Deepcoin

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
bitmart

BitMart

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
cointiger

CoinTiger

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
whitebit

WhiteBIT

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
lbank

LBank

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
btse

BTSE

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
gate-io

Gate.io

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
htx

HTX

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
xt

XT.COM

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
upbit

Upbit

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
kucoin

KuCoin

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
mexc

MEXC

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
indoex

IndoEx

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
phemex

Phemex

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
bitforex

BitForex

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
latoken

LATOKEN

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
bibox

Bibox

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
bithumb

Bithumb

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
poloniex

Poloniex

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
kraken

Kraken

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
p2b

P2B

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
dydx

dYdX

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
citex

CITEX

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
bitmex

BitMEX

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
stormgain

StormGain

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
coinsbit

Coinsbit

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
tidex

Tidex

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
bitfinex

Bitfinex

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0394
$1.0394
HK$8.0816
0.9966

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CEUR sang USD là 1 CEUR tương đương với $0.00031 và mỗi USD có giá trị là 1.0394 Celo Euro. Vốn hóa thị trường là $4.389m. Trong tuần qua, Celo Euro đã giảm -1.05%, đạt mức cao nhất là $1.0535 và mức thấp là $1.0394. Trong tháng qua, Celo Euro đã giảm -0.88%, đạt mức cao nhất là $1.0626 và mức thấp là $1.0394. Trong năm qua, Celo Euro đã giảm -5.68%, với mức cao nhất là $1.1191 và thấp nhất là $1.0394. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CEUR đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.