Celo Euro Giá

Giá Celo Euro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CEUR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
binance

Binance

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
okx

OKX

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
bybit

Bybit

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
digifinex

DigiFinex

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
bitrue

Bitrue

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
bingx

BingX

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
bitget

Bitget

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
deepcoin

Deepcoin

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
bitmart

BitMart

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
cointiger

CoinTiger

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
whitebit

WhiteBIT

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
lbank

LBank

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
btse

BTSE

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
gate-io

Gate.io

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
htx

HTX

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
xt

XT.COM

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
upbit

Upbit

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
kucoin

KuCoin

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
mexc

MEXC

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
indoex

IndoEx

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
phemex

Phemex

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
bitforex

BitForex

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
latoken

LATOKEN

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
bibox

Bibox

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
bithumb

Bithumb

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
poloniex

Poloniex

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
kraken

Kraken

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
p2b

P2B

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
dydx

dYdX

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
citex

CITEX

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
bitmex

BitMEX

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
stormgain

StormGain

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
coinsbit

Coinsbit

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
tidex

Tidex

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
bitfinex

Bitfinex

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1055
$1.1055
HK$8.6160
0.9940

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CEUR sang USD là 1 CEUR tương đương với $0.00028 và mỗi USD có giá trị là 1.1055 Celo Euro. Vốn hóa thị trường là $5.129m. Trong tuần qua, Celo Euro đã giảm -0.03%, đạt mức cao nhất là $1.1076 và mức thấp là $1.1011. Trong tháng qua, Celo Euro đã giảm 0.52%, đạt mức cao nhất là $1.1191 và mức thấp là $1.0997. Trong năm qua, Celo Euro đã giảm 4.18%, với mức cao nhất là $1.1191 và thấp nhất là $1.0350. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CEUR đã được giao dịch trên 47 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.