Komodo Giá

Giá Komodo của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KMD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2113
$0.2113
HK$1.6427
0.1943
binance

Binance

$0.2104
$0.2104
HK$1.6357
0.1934
okx

OKX

$0.2113
$0.2113
HK$1.6427
0.1943
bybit

Bybit

$0.2109
$0.2109
HK$1.6396
0.1939
digifinex

DigiFinex

$0.2108
$0.2108
HK$1.6389
0.1938
bitrue

Bitrue

$0.2109
$0.2109
HK$1.6396
0.1939
bingx

BingX

$0.2113
$0.2113
HK$1.6427
0.1943
bitget

Bitget

$0.2108
$0.2108
HK$1.6389
0.1938
deepcoin

Deepcoin

$0.2109
$0.2109
HK$1.6396
0.1939
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2112
$0.2112
HK$1.6420
0.1942
bitmart

BitMart

$0.2112
$0.2112
HK$1.6420
0.1942
cointiger

CoinTiger

$0.2104
$0.2104
HK$1.6357
0.1934
whitebit

WhiteBIT

$0.2111
$0.2111
HK$1.6412
0.1941
lbank

LBank

$0.211
$0.211
HK$1.6404
0.1940
btse

BTSE

$0.2104
$0.2104
HK$1.6357
0.1934
gate-io

Gate.io

$0.2113
$0.2113
HK$1.6427
0.1943
htx

HTX

$0.2104
$0.2104
HK$1.6357
0.1934
xt

XT.COM

$0.2105
$0.2105
HK$1.6365
0.1935
upbit

Upbit

$0.2108
$0.2108
HK$1.6389
0.1938
kucoin

KuCoin

$0.2106
$0.2106
HK$1.6373
0.1936
mexc

MEXC

$0.2107
$0.2107
HK$1.6381
0.1937
indoex

IndoEx

$0.2107
$0.2107
HK$1.6381
0.1937
phemex

Phemex

$0.211
$0.211
HK$1.6404
0.1940
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2113
$0.2113
HK$1.6427
0.1943
bitforex

BitForex

$0.2111
$0.2111
HK$1.6412
0.1941
latoken

LATOKEN

$0.2105
$0.2105
HK$1.6365
0.1935
bibox

Bibox

$0.2111
$0.2111
HK$1.6412
0.1941
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2112
$0.2112
HK$1.6420
0.1942
bithumb

Bithumb

$0.2109
$0.2109
HK$1.6396
0.1939
poloniex

Poloniex

$0.2113
$0.2113
HK$1.6427
0.1943
kraken

Kraken

$0.2107
$0.2107
HK$1.6381
0.1937
p2b

P2B

$0.2106
$0.2106
HK$1.6373
0.1936
dydx

dYdX

$0.2106
$0.2106
HK$1.6373
0.1936
citex

CITEX

$0.2111
$0.2111
HK$1.6412
0.1941
bitmex

BitMEX

$0.2108
$0.2108
HK$1.6389
0.1938
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2108
$0.2108
HK$1.6389
0.1938
stormgain

StormGain

$0.2104
$0.2104
HK$1.6357
0.1934
coinsbit

Coinsbit

$0.2106
$0.2106
HK$1.6373
0.1936
tidex

Tidex

$0.2109
$0.2109
HK$1.6396
0.1939
bitfinex

Bitfinex

$0.2106
$0.2106
HK$1.6373
0.1936
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2104
$0.2104
HK$1.6357
0.1934

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KMD sang USD là 1 KMD tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.2104 Komodo. Vốn hóa thị trường là $28.126m. Trong tuần qua, Komodo đã giảm -10.73%, đạt mức cao nhất là $0.2490 và mức thấp là $0.2069. Trong tháng qua, Komodo đã giảm -12.73%, đạt mức cao nhất là $0.2702 và mức thấp là $0.2069. Trong năm qua, Komodo đã giảm -11.52%, với mức cao nhất là $0.4609 và thấp nhất là $0.2069. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KMD đã được giao dịch trên 58 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.