Selfkey Giá

Giá Selfkey của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KEY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00361
$0.00361
HK$0.0281
0.0035
binance

Binance

$0.00359
$0.00359
HK$0.0279
0.0034
okx

OKX

$0.00364
$0.00364
HK$0.0283
0.0035
bybit

Bybit

$0.00361
$0.00361
HK$0.0281
0.0035
digifinex

DigiFinex

$0.00358
$0.00358
HK$0.0279
0.0034
bitrue

Bitrue

$0.00364
$0.00364
HK$0.0283
0.0035
bingx

BingX

$0.0036
$0.0036
HK$0.0280
0.0035
bitget

Bitget

$0.00361
$0.00361
HK$0.0281
0.0035
deepcoin

Deepcoin

$0.00361
$0.00361
HK$0.0281
0.0035
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00365
$0.00365
HK$0.0284
0.0035
bitmart

BitMart

$0.00364
$0.00364
HK$0.0283
0.0035
cointiger

CoinTiger

$0.00362
$0.00362
HK$0.0282
0.0035
whitebit

WhiteBIT

$0.00366
$0.00366
HK$0.0285
0.0035
lbank

LBank

$0.00359
$0.00359
HK$0.0279
0.0034
btse

BTSE

$0.00366
$0.00366
HK$0.0285
0.0035
gate-io

Gate.io

$0.00358
$0.00358
HK$0.0279
0.0034
htx

HTX

$0.00365
$0.00365
HK$0.0284
0.0035
xt

XT.COM

$0.00366
$0.00366
HK$0.0285
0.0035
upbit

Upbit

$0.0037
$0.0037
HK$0.0286
0.0035
kucoin

KuCoin

$0.0036
$0.0036
HK$0.0280
0.0035
mexc

MEXC

$0.00364
$0.00364
HK$0.0283
0.0035
indoex

IndoEx

$0.00366
$0.00366
HK$0.0285
0.0035
phemex

Phemex

$0.00362
$0.00362
HK$0.0282
0.0035
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0036
$0.0036
HK$0.0280
0.0035
bitforex

BitForex

$0.00362
$0.00362
HK$0.0282
0.0035
latoken

LATOKEN

$0.0037
$0.0037
HK$0.0286
0.0035
bibox

Bibox

$0.0037
$0.0037
HK$0.0286
0.0035
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00366
$0.00366
HK$0.0285
0.0035
bithumb

Bithumb

$0.00365
$0.00365
HK$0.0284
0.0035
poloniex

Poloniex

$0.0037
$0.0037
HK$0.0286
0.0035
kraken

Kraken

$0.00358
$0.00358
HK$0.0279
0.0034
p2b

P2B

$0.00362
$0.00362
HK$0.0282
0.0035
dydx

dYdX

$0.0037
$0.0037
HK$0.0286
0.0035
citex

CITEX

$0.0036
$0.0036
HK$0.0280
0.0035
bitmex

BitMEX

$0.00363
$0.00363
HK$0.0283
0.0035
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0036
$0.0036
HK$0.0280
0.0035
stormgain

StormGain

$0.00358
$0.00358
HK$0.0279
0.0034
coinsbit

Coinsbit

$0.00365
$0.00365
HK$0.0284
0.0035
tidex

Tidex

$0.00365
$0.00365
HK$0.0284
0.0035
bitfinex

Bitfinex

$0.00362
$0.00362
HK$0.0282
0.0035
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00359
$0.00359
HK$0.0279
0.0034

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-24 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KEY sang USD là 1 KEY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00358 Selfkey. Vốn hóa thị trường là $19.879m. Trong tuần qua, Selfkey đã giảm -2.82%, đạt mức cao nhất là $0.0037 và mức thấp là $0.0032. Trong tháng qua, Selfkey đã giảm -5.07%, đạt mức cao nhất là $0.0039 và mức thấp là $0.0030. Trong năm qua, Selfkey đã giảm -34.84%, với mức cao nhất là $0.0087 và thấp nhất là $0.0030. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion KEY đã được giao dịch trên 118 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.