Selfkey Giá

Giá Selfkey của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KEY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.001259
$0.001259
HK$0.0098
0.0012
binance

Binance

$0.001262
$0.001262
HK$0.0098
0.0012
okx

OKX

$0.001259
$0.001259
HK$0.0098
0.0012
bybit

Bybit

$0.00126
$0.00126
HK$0.0098
0.0012
digifinex

DigiFinex

$0.001261
$0.001261
HK$0.0098
0.0012
bitrue

Bitrue

$0.001256
$0.001256
HK$0.0098
0.0012
bingx

BingX

$0.001262
$0.001262
HK$0.0098
0.0012
bitget

Bitget

$0.00126
$0.00126
HK$0.0098
0.0012
deepcoin

Deepcoin

$0.001257
$0.001257
HK$0.0098
0.0012
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.001257
$0.001257
HK$0.0098
0.0012
bitmart

BitMart

$0.001262
$0.001262
HK$0.0098
0.0012
cointiger

CoinTiger

$0.001256
$0.001256
HK$0.0098
0.0012
whitebit

WhiteBIT

$0.001254
$0.001254
HK$0.0097
0.0012
lbank

LBank

$0.001257
$0.001257
HK$0.0098
0.0012
btse

BTSE

$0.001261
$0.001261
HK$0.0098
0.0012
gate-io

Gate.io

$0.001258
$0.001258
HK$0.0098
0.0012
htx

HTX

$0.001258
$0.001258
HK$0.0098
0.0012
xt

XT.COM

$0.001254
$0.001254
HK$0.0097
0.0012
upbit

Upbit

$0.001259
$0.001259
HK$0.0098
0.0012
kucoin

KuCoin

$0.001256
$0.001256
HK$0.0098
0.0012
mexc

MEXC

$0.00126
$0.00126
HK$0.0098
0.0012
indoex

IndoEx

$0.001259
$0.001259
HK$0.0098
0.0012
phemex

Phemex

$0.001261
$0.001261
HK$0.0098
0.0012
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.001255
$0.001255
HK$0.0097
0.0012
bitforex

BitForex

$0.001261
$0.001261
HK$0.0098
0.0012
latoken

LATOKEN

$0.001256
$0.001256
HK$0.0098
0.0012
bibox

Bibox

$0.001259
$0.001259
HK$0.0098
0.0012
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.001258
$0.001258
HK$0.0098
0.0012
bithumb

Bithumb

$0.001258
$0.001258
HK$0.0098
0.0012
poloniex

Poloniex

$0.001261
$0.001261
HK$0.0098
0.0012
kraken

Kraken

$0.00126
$0.00126
HK$0.0098
0.0012
p2b

P2B

$0.001257
$0.001257
HK$0.0098
0.0012
dydx

dYdX

$0.001261
$0.001261
HK$0.0098
0.0012
citex

CITEX

$0.001254
$0.001254
HK$0.0097
0.0012
bitmex

BitMEX

$0.001255
$0.001255
HK$0.0097
0.0012
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.001256
$0.001256
HK$0.0098
0.0012
stormgain

StormGain

$0.001255
$0.001255
HK$0.0097
0.0012
coinsbit

Coinsbit

$0.00126
$0.00126
HK$0.0098
0.0012
tidex

Tidex

$0.001253
$0.001253
HK$0.0097
0.0012
bitfinex

Bitfinex

$0.001261
$0.001261
HK$0.0098
0.0012
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.001256
$0.001256
HK$0.0098
0.0012

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-25 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KEY sang USD là 1 KEY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.001253 Selfkey. Vốn hóa thị trường là $3.969m. Trong tuần qua, Selfkey đã giảm 18.60%, đạt mức cao nhất là $0.0011 và mức thấp là $0.0007. Trong tháng qua, Selfkey đã giảm -65.65%, đạt mức cao nhất là $0.0038 và mức thấp là $0.0007. Trong năm qua, Selfkey đã giảm -78.67%, với mức cao nhất là $0.0087 và thấp nhất là $0.0007. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion KEY đã được giao dịch trên 119 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.