Horizen Giá

Giá Horizen của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ZEN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$8.3068
$8.3068
HK$64.75
7.4902
binance

Binance

$8.3072
$8.3072
HK$64.75
7.4906
okx

OKX

$8.3077
$8.3077
HK$64.75
7.4911
bybit

Bybit

$8.3069
$8.3069
HK$64.75
7.4903
digifinex

DigiFinex

$8.3075
$8.3075
HK$64.75
7.4909
bitrue

Bitrue

$8.307
$8.307
HK$64.75
7.4904
bingx

BingX

$8.3073
$8.3073
HK$64.75
7.4907
bitget

Bitget

$8.3069
$8.3069
HK$64.75
7.4903
deepcoin

Deepcoin

$8.3072
$8.3072
HK$64.75
7.4906
hotcoin-global

Hotcoin Global

$8.3073
$8.3073
HK$64.75
7.4907
bitmart

BitMart

$8.307
$8.307
HK$64.75
7.4904
cointiger

CoinTiger

$8.3076
$8.3076
HK$64.75
7.4910
whitebit

WhiteBIT

$8.3069
$8.3069
HK$64.75
7.4903
lbank

LBank

$8.3072
$8.3072
HK$64.75
7.4906
btse

BTSE

$8.3076
$8.3076
HK$64.75
7.4910
gate-io

Gate.io

$8.3069
$8.3069
HK$64.75
7.4903
htx

HTX

$8.3069
$8.3069
HK$64.75
7.4903
xt

XT.COM

$8.3072
$8.3072
HK$64.75
7.4906
upbit

Upbit

$8.3068
$8.3068
HK$64.75
7.4902
kucoin

KuCoin

$8.3072
$8.3072
HK$64.75
7.4906
mexc

MEXC

$8.3075
$8.3075
HK$64.75
7.4909
indoex

IndoEx

$8.3068
$8.3068
HK$64.75
7.4902
phemex

Phemex

$8.307
$8.307
HK$64.75
7.4904
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$8.3074
$8.3074
HK$64.75
7.4908
bitforex

BitForex

$8.3076
$8.3076
HK$64.75
7.4910
latoken

LATOKEN

$8.3072
$8.3072
HK$64.75
7.4906
bibox

Bibox

$8.3072
$8.3072
HK$64.75
7.4906
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$8.3069
$8.3069
HK$64.75
7.4903
bithumb

Bithumb

$8.3073
$8.3073
HK$64.75
7.4907
poloniex

Poloniex

$8.3077
$8.3077
HK$64.75
7.4911
kraken

Kraken

$8.3075
$8.3075
HK$64.75
7.4909
p2b

P2B

$8.3077
$8.3077
HK$64.75
7.4911
dydx

dYdX

$8.3071
$8.3071
HK$64.75
7.4905
citex

CITEX

$8.3072
$8.3072
HK$64.75
7.4906
bitmex

BitMEX

$8.307
$8.307
HK$64.75
7.4904
ascendex

AscendEX (BitMax)

$8.3072
$8.3072
HK$64.75
7.4906
stormgain

StormGain

$8.3068
$8.3068
HK$64.75
7.4902
coinsbit

Coinsbit

$8.3076
$8.3076
HK$64.75
7.4910
tidex

Tidex

$8.3076
$8.3076
HK$64.75
7.4910
bitfinex

Bitfinex

$8.3077
$8.3077
HK$64.75
7.4911
btc-alpha

BTC-Alpha

$8.3075
$8.3075
HK$64.75
7.4909

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZEN sang USD là 1 ZEN tương đương với $0.00209 và mỗi USD có giá trị là 8.3068 Horizen. Vốn hóa thị trường là $119.197m. Trong tuần qua, Horizen đã tăng 13.46%, với mức cao nhất là $7.7390 và mức thấp nhất là $7.2162. Trong tháng qua, Horizen đã tăng 0.51%, với mức giá cao nhất là $9.1259 và thấp nhất là $7.2162. Trong năm qua, Horizen đã tăng thêm 15.34%, với mức cao nhất là $14.30 và mức thấp nhất là $6.0505. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ZEN đã được giao dịch trên 138 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.