Horizen Giá

Giá Horizen của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ZEN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$8.8501
$8.8501
HK$68.88
8.4508
binance

Binance

$8.8493
$8.8493
HK$68.87
8.4500
okx

OKX

$8.8495
$8.8495
HK$68.87
8.4502
bybit

Bybit

$8.8492
$8.8492
HK$68.87
8.4499
digifinex

DigiFinex

$8.8499
$8.8499
HK$68.87
8.4506
bitrue

Bitrue

$8.8496
$8.8496
HK$68.87
8.4503
bingx

BingX

$8.8496
$8.8496
HK$68.87
8.4503
bitget

Bitget

$8.8494
$8.8494
HK$68.87
8.4501
deepcoin

Deepcoin

$8.8498
$8.8498
HK$68.87
8.4505
hotcoin-global

Hotcoin Global

$8.8494
$8.8494
HK$68.87
8.4501
bitmart

BitMart

$8.8495
$8.8495
HK$68.87
8.4502
cointiger

CoinTiger

$8.8492
$8.8492
HK$68.87
8.4499
whitebit

WhiteBIT

$8.8493
$8.8493
HK$68.87
8.4500
lbank

LBank

$8.8501
$8.8501
HK$68.88
8.4508
btse

BTSE

$8.8492
$8.8492
HK$68.87
8.4499
gate-io

Gate.io

$8.8496
$8.8496
HK$68.87
8.4503
htx

HTX

$8.8495
$8.8495
HK$68.87
8.4502
xt

XT.COM

$8.8495
$8.8495
HK$68.87
8.4502
upbit

Upbit

$8.8499
$8.8499
HK$68.87
8.4506
kucoin

KuCoin

$8.8501
$8.8501
HK$68.88
8.4508
mexc

MEXC

$8.8493
$8.8493
HK$68.87
8.4500
indoex

IndoEx

$8.8493
$8.8493
HK$68.87
8.4500
phemex

Phemex

$8.8494
$8.8494
HK$68.87
8.4501
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$8.8495
$8.8495
HK$68.87
8.4502
bitforex

BitForex

$8.8497
$8.8497
HK$68.87
8.4504
latoken

LATOKEN

$8.8501
$8.8501
HK$68.88
8.4508
bibox

Bibox

$8.8494
$8.8494
HK$68.87
8.4501
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$8.8501
$8.8501
HK$68.88
8.4508
bithumb

Bithumb

$8.8501
$8.8501
HK$68.88
8.4508
poloniex

Poloniex

$8.8494
$8.8494
HK$68.87
8.4501
kraken

Kraken

$8.8499
$8.8499
HK$68.87
8.4506
p2b

P2B

$8.8493
$8.8493
HK$68.87
8.4500
dydx

dYdX

$8.8501
$8.8501
HK$68.88
8.4508
citex

CITEX

$8.8495
$8.8495
HK$68.87
8.4502
bitmex

BitMEX

$8.8494
$8.8494
HK$68.87
8.4501
ascendex

AscendEX (BitMax)

$8.8494
$8.8494
HK$68.87
8.4501
stormgain

StormGain

$8.8496
$8.8496
HK$68.87
8.4503
coinsbit

Coinsbit

$8.8501
$8.8501
HK$68.88
8.4508
tidex

Tidex

$8.8501
$8.8501
HK$68.88
8.4508
bitfinex

Bitfinex

$8.8501
$8.8501
HK$68.88
8.4508
btc-alpha

BTC-Alpha

$8.8497
$8.8497
HK$68.87
8.4504

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZEN sang USD là 1 ZEN tương đương với $0.00263 và mỗi USD có giá trị là 8.8492 Horizen. Vốn hóa thị trường là $147.077m. Trong tuần qua, Horizen đã tăng -0.43%, với mức cao nhất là $9.6278 và mức thấp nhất là $8.5641. Trong tháng qua, Horizen đã tăng 14.23%, với mức giá cao nhất là $9.6278 và thấp nhất là $7.0456. Trong năm qua, Horizen đã tăng thêm -7.45%, với mức cao nhất là $14.30 và mức thấp nhất là $6.0505. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ZEN đã được giao dịch trên 141 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.