SaTT Giá

Giá SaTT của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SATT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
binance

Binance

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
okx

OKX

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
bybit

Bybit

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
digifinex

DigiFinex

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
bitrue

Bitrue

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
bingx

BingX

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
bitget

Bitget

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
deepcoin

Deepcoin

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
bitmart

BitMart

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
cointiger

CoinTiger

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
whitebit

WhiteBIT

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
lbank

LBank

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
btse

BTSE

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
gate-io

Gate.io

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
htx

HTX

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
xt

XT.COM

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
upbit

Upbit

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
kucoin

KuCoin

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
mexc

MEXC

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
indoex

IndoEx

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
phemex

Phemex

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
bitforex

BitForex

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
latoken

LATOKEN

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
bibox

Bibox

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
bithumb

Bithumb

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
poloniex

Poloniex

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
kraken

Kraken

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
p2b

P2B

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
dydx

dYdX

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
citex

CITEX

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
bitmex

BitMEX

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
stormgain

StormGain

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
coinsbit

Coinsbit

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
tidex

Tidex

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
bitfinex

Bitfinex

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004979
$0.00004979
HK$0.0004
0.00004692

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-13 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SATT sang USD là 1 SATT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004979 SaTT. Vốn hóa thị trường là $269,265. Trong tuần qua, SaTT đã tăng -17.16%, với mức cao nhất là $0.00008298 và mức thấp nhất là $0.00002491. Trong tháng qua, SaTT đã tăng -12.81%, với mức giá cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00001631. Trong năm qua, SaTT đã tăng thêm -43.88%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.00001631. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SATT đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.