Celsius Giá

Giá Celsius của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CEL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2333
$0.2333
HK$1.8158
0.2229
binance

Binance

$0.2325
$0.2325
HK$1.8096
0.2221
okx

OKX

$0.2334
$0.2334
HK$1.8166
0.2230
bybit

Bybit

$0.2331
$0.2331
HK$1.8143
0.2227
digifinex

DigiFinex

$0.2332
$0.2332
HK$1.8151
0.2228
bitrue

Bitrue

$0.2329
$0.2329
HK$1.8127
0.2225
bingx

BingX

$0.2328
$0.2328
HK$1.8119
0.2224
bitget

Bitget

$0.233
$0.233
HK$1.8135
0.2226
deepcoin

Deepcoin

$0.2325
$0.2325
HK$1.8096
0.2221
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2333
$0.2333
HK$1.8158
0.2229
bitmart

BitMart

$0.2334
$0.2334
HK$1.8166
0.2230
cointiger

CoinTiger

$0.2332
$0.2332
HK$1.8151
0.2228
whitebit

WhiteBIT

$0.233
$0.233
HK$1.8135
0.2226
lbank

LBank

$0.2331
$0.2331
HK$1.8143
0.2227
btse

BTSE

$0.2332
$0.2332
HK$1.8151
0.2228
gate-io

Gate.io

$0.2331
$0.2331
HK$1.8143
0.2227
htx

HTX

$0.233
$0.233
HK$1.8135
0.2226
xt

XT.COM

$0.2328
$0.2328
HK$1.8119
0.2224
upbit

Upbit

$0.2333
$0.2333
HK$1.8158
0.2229
kucoin

KuCoin

$0.2333
$0.2333
HK$1.8158
0.2229
mexc

MEXC

$0.2332
$0.2332
HK$1.8151
0.2228
indoex

IndoEx

$0.2333
$0.2333
HK$1.8158
0.2229
phemex

Phemex

$0.2331
$0.2331
HK$1.8143
0.2227
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.233
$0.233
HK$1.8135
0.2226
bitforex

BitForex

$0.2326
$0.2326
HK$1.8104
0.2222
latoken

LATOKEN

$0.233
$0.233
HK$1.8135
0.2226
bibox

Bibox

$0.2331
$0.2331
HK$1.8143
0.2227
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2331
$0.2331
HK$1.8143
0.2227
bithumb

Bithumb

$0.2334
$0.2334
HK$1.8166
0.2230
poloniex

Poloniex

$0.2325
$0.2325
HK$1.8096
0.2221
kraken

Kraken

$0.2329
$0.2329
HK$1.8127
0.2225
p2b

P2B

$0.2329
$0.2329
HK$1.8127
0.2225
dydx

dYdX

$0.2326
$0.2326
HK$1.8104
0.2222
citex

CITEX

$0.2334
$0.2334
HK$1.8166
0.2230
bitmex

BitMEX

$0.2325
$0.2325
HK$1.8096
0.2221
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2333
$0.2333
HK$1.8158
0.2229
stormgain

StormGain

$0.233
$0.233
HK$1.8135
0.2226
coinsbit

Coinsbit

$0.2332
$0.2332
HK$1.8151
0.2228
tidex

Tidex

$0.2329
$0.2329
HK$1.8127
0.2225
bitfinex

Bitfinex

$0.2329
$0.2329
HK$1.8127
0.2225
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2325
$0.2325
HK$1.8096
0.2221

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CEL sang USD là 1 CEL tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.2325 Celsius. Vốn hóa thị trường là $8.784m. Trong tuần qua, Celsius đã giảm -3.77%, đạt mức cao nhất là $0.2529 và mức thấp là $0.2329. Trong tháng qua, Celsius đã giảm -10.96%, đạt mức cao nhất là $0.2662 và mức thấp là $0.2132. Trong năm qua, Celsius đã giảm 2.32%, với mức cao nhất là $1.7572 và thấp nhất là $0.1233. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CEL đã được giao dịch trên 119 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.