Celsius Giá

Giá Celsius của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CEL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2327
$0.2327
HK$1.8061
0.2230
binance

Binance

$0.2332
$0.2332
HK$1.8100
0.2235
okx

OKX

$0.2334
$0.2334
HK$1.8116
0.2237
bybit

Bybit

$0.2331
$0.2331
HK$1.8092
0.2234
digifinex

DigiFinex

$0.2332
$0.2332
HK$1.8100
0.2235
bitrue

Bitrue

$0.2334
$0.2334
HK$1.8116
0.2237
bingx

BingX

$0.2328
$0.2328
HK$1.8069
0.2231
bitget

Bitget

$0.2325
$0.2325
HK$1.8046
0.2228
deepcoin

Deepcoin

$0.2334
$0.2334
HK$1.8116
0.2237
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.233
$0.233
HK$1.8085
0.2233
bitmart

BitMart

$0.2328
$0.2328
HK$1.8069
0.2231
cointiger

CoinTiger

$0.2325
$0.2325
HK$1.8046
0.2228
whitebit

WhiteBIT

$0.2329
$0.2329
HK$1.8077
0.2232
lbank

LBank

$0.2326
$0.2326
HK$1.8053
0.2229
btse

BTSE

$0.2327
$0.2327
HK$1.8061
0.2230
gate-io

Gate.io

$0.2326
$0.2326
HK$1.8053
0.2229
htx

HTX

$0.2331
$0.2331
HK$1.8092
0.2234
xt

XT.COM

$0.2326
$0.2326
HK$1.8053
0.2229
upbit

Upbit

$0.2331
$0.2331
HK$1.8092
0.2234
kucoin

KuCoin

$0.2334
$0.2334
HK$1.8116
0.2237
mexc

MEXC

$0.2325
$0.2325
HK$1.8046
0.2228
indoex

IndoEx

$0.2334
$0.2334
HK$1.8116
0.2237
phemex

Phemex

$0.2329
$0.2329
HK$1.8077
0.2232
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2325
$0.2325
HK$1.8046
0.2228
bitforex

BitForex

$0.2326
$0.2326
HK$1.8053
0.2229
latoken

LATOKEN

$0.2328
$0.2328
HK$1.8069
0.2231
bibox

Bibox

$0.2329
$0.2329
HK$1.8077
0.2232
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2332
$0.2332
HK$1.8100
0.2235
bithumb

Bithumb

$0.2329
$0.2329
HK$1.8077
0.2232
poloniex

Poloniex

$0.233
$0.233
HK$1.8085
0.2233
kraken

Kraken

$0.2325
$0.2325
HK$1.8046
0.2228
p2b

P2B

$0.2329
$0.2329
HK$1.8077
0.2232
dydx

dYdX

$0.2326
$0.2326
HK$1.8053
0.2229
citex

CITEX

$0.2334
$0.2334
HK$1.8116
0.2237
bitmex

BitMEX

$0.2331
$0.2331
HK$1.8092
0.2234
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2334
$0.2334
HK$1.8116
0.2237
stormgain

StormGain

$0.2329
$0.2329
HK$1.8077
0.2232
coinsbit

Coinsbit

$0.2331
$0.2331
HK$1.8092
0.2234
tidex

Tidex

$0.2331
$0.2331
HK$1.8092
0.2234
bitfinex

Bitfinex

$0.2328
$0.2328
HK$1.8069
0.2231
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.233
$0.233
HK$1.8085
0.2233

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-27 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CEL sang USD là 1 CEL tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.2325 Celsius. Vốn hóa thị trường là $7.458m. Trong tuần qua, Celsius đã giảm 8.43%, đạt mức cao nhất là $0.2144 và mức thấp là $0.1859. Trong tháng qua, Celsius đã giảm -2.17%, đạt mức cao nhất là $0.2732 và mức thấp là $0.1859. Trong năm qua, Celsius đã giảm -5.09%, với mức cao nhất là $1.7572 và thấp nhất là $0.1233. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CEL đã được giao dịch trên 119 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.