Fruits Eco Giá

Giá Fruits Eco của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FRTS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
binance

Binance

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
okx

OKX

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
bybit

Bybit

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
digifinex

DigiFinex

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
bitrue

Bitrue

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
bingx

BingX

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
bitget

Bitget

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
deepcoin

Deepcoin

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
bitmart

BitMart

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
cointiger

CoinTiger

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
whitebit

WhiteBIT

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
lbank

LBank

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
btse

BTSE

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
gate-io

Gate.io

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
htx

HTX

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
xt

XT.COM

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
upbit

Upbit

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
kucoin

KuCoin

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
mexc

MEXC

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
indoex

IndoEx

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
phemex

Phemex

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
bitforex

BitForex

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
latoken

LATOKEN

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
bibox

Bibox

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
bithumb

Bithumb

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
poloniex

Poloniex

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
kraken

Kraken

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
p2b

P2B

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
dydx

dYdX

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
citex

CITEX

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
bitmex

BitMEX

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
stormgain

StormGain

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
coinsbit

Coinsbit

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
tidex

Tidex

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
bitfinex

Bitfinex

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003710
$0.00003710
HK$0.0003
0.00003495

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-13 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FRTS sang USD là 1 FRTS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003710 Fruits Eco. Vốn hóa thị trường là $788,771. Trong tuần qua, Fruits Eco đã tăng -38.95%, với mức cao nhất là $0.00006077 và mức thấp nhất là $0.00003719. Trong tháng qua, Fruits Eco đã tăng 218.69%, với mức giá cao nhất là $0.00006077 và thấp nhất là $0.00000973. Trong năm qua, Fruits Eco đã tăng thêm 27.28%, với mức cao nhất là $0.00006077 và mức thấp nhất là $0.00000371. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion FRTS đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.