Fruits Eco Giá

Giá Fruits Eco của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FRTS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
binance

Binance

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
okx

OKX

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
bybit

Bybit

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
digifinex

DigiFinex

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
bitrue

Bitrue

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
bingx

BingX

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
bitget

Bitget

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
deepcoin

Deepcoin

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
bitmart

BitMart

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
cointiger

CoinTiger

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
whitebit

WhiteBIT

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
lbank

LBank

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
btse

BTSE

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
gate-io

Gate.io

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
htx

HTX

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
xt

XT.COM

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
upbit

Upbit

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
kucoin

KuCoin

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
mexc

MEXC

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
indoex

IndoEx

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
phemex

Phemex

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
bitforex

BitForex

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
latoken

LATOKEN

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
bibox

Bibox

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
bithumb

Bithumb

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
poloniex

Poloniex

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
kraken

Kraken

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
p2b

P2B

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
dydx

dYdX

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
citex

CITEX

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
bitmex

BitMEX

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
stormgain

StormGain

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
coinsbit

Coinsbit

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
tidex

Tidex

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
bitfinex

Bitfinex

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003481
$0.00003481
HK$0.0003
0.00003341

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FRTS sang USD là 1 FRTS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003481 Fruits Eco. Vốn hóa thị trường là $733,390. Trong tuần qua, Fruits Eco đã giảm -0.97%, đạt mức cao nhất là $0.00003515 và mức thấp là $0.00003465. Trong tháng qua, Fruits Eco đã giảm 196.50%, đạt mức cao nhất là $0.00006077 và mức thấp là $0.00000973. Trong năm qua, Fruits Eco đã giảm -19.55%, với mức cao nhất là $0.00006077 và thấp nhất là $0.00000371. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion FRTS đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.