Fruits Eco Giá

Giá Fruits Eco của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FRTS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
binance

Binance

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
okx

OKX

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
bybit

Bybit

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
digifinex

DigiFinex

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
bitrue

Bitrue

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
bingx

BingX

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
bitget

Bitget

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
deepcoin

Deepcoin

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
bitmart

BitMart

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
cointiger

CoinTiger

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
whitebit

WhiteBIT

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
lbank

LBank

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
btse

BTSE

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
gate-io

Gate.io

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
htx

HTX

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
xt

XT.COM

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
upbit

Upbit

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
kucoin

KuCoin

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
mexc

MEXC

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
indoex

IndoEx

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
phemex

Phemex

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
bitforex

BitForex

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
latoken

LATOKEN

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
bibox

Bibox

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
bithumb

Bithumb

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
poloniex

Poloniex

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
kraken

Kraken

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
p2b

P2B

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
dydx

dYdX

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
citex

CITEX

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
bitmex

BitMEX

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
stormgain

StormGain

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
coinsbit

Coinsbit

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
tidex

Tidex

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
bitfinex

Bitfinex

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001330
$0.00001330
HK$0.0001
0.00001192

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FRTS sang USD là 1 FRTS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001330 Fruits Eco. Vốn hóa thị trường là $280,167. Trong tuần qua, Fruits Eco đã giảm -11.76%, đạt mức cao nhất là $0.00001519 và mức thấp là $0.00001330. Trong tháng qua, Fruits Eco đã giảm -17.54%, đạt mức cao nhất là $0.00001613 và mức thấp là $0.00001330. Trong năm qua, Fruits Eco đã giảm -87.12%, với mức cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00000371. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion FRTS đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.