Bank Coin Giá

Giá Bank Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BANK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
binance

Binance

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
okx

OKX

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
bybit

Bybit

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
digifinex

DigiFinex

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
bitrue

Bitrue

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
bingx

BingX

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
bitget

Bitget

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
deepcoin

Deepcoin

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
bitmart

BitMart

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
cointiger

CoinTiger

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
whitebit

WhiteBIT

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
lbank

LBank

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
btse

BTSE

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
gate-io

Gate.io

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
htx

HTX

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
xt

XT.COM

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
upbit

Upbit

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
kucoin

KuCoin

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
mexc

MEXC

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
indoex

IndoEx

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
phemex

Phemex

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
bitforex

BitForex

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
latoken

LATOKEN

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
bibox

Bibox

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
bithumb

Bithumb

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
poloniex

Poloniex

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
kraken

Kraken

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
p2b

P2B

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
dydx

dYdX

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
citex

CITEX

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
bitmex

BitMEX

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
stormgain

StormGain

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
coinsbit

Coinsbit

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
tidex

Tidex

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
bitfinex

Bitfinex

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003385
$0.00003385
HK$0.0003
0.00003229

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BANK sang USD là 1 BANK tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003385 Bank Coin. Vốn hóa thị trường là $33,845. Trong tuần qua, Bank Coin đã giảm -10.55%, đạt mức cao nhất là $0.00003784 và mức thấp là $0.00003351. Trong tháng qua, Bank Coin đã giảm -25.53%, đạt mức cao nhất là $0.00005792 và mức thấp là $0.00003129. Trong năm qua, Bank Coin đã giảm -31.14%, với mức cao nhất là $0.00006408 và thấp nhất là $0.00003129. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BANK đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.