RealFevr Giá

Giá RealFevr của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FEVR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
binance

Binance

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
okx

OKX

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
bybit

Bybit

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
digifinex

DigiFinex

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
bitrue

Bitrue

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
bingx

BingX

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
bitget

Bitget

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
deepcoin

Deepcoin

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
bitmart

BitMart

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
cointiger

CoinTiger

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
whitebit

WhiteBIT

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
lbank

LBank

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
btse

BTSE

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
gate-io

Gate.io

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
htx

HTX

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
xt

XT.COM

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
upbit

Upbit

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
kucoin

KuCoin

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
mexc

MEXC

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
indoex

IndoEx

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
phemex

Phemex

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
bitforex

BitForex

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
latoken

LATOKEN

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
bibox

Bibox

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
bithumb

Bithumb

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
poloniex

Poloniex

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
kraken

Kraken

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
p2b

P2B

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
dydx

dYdX

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
citex

CITEX

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
bitmex

BitMEX

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
stormgain

StormGain

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
coinsbit

Coinsbit

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
tidex

Tidex

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
bitfinex

Bitfinex

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003006
$0.00003006
HK$0.0002
0.00002697

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FEVR sang USD là 1 FEVR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003006 RealFevr. Vốn hóa thị trường là $323,980. Trong tuần qua, RealFevr đã tăng 91.89%, với mức cao nhất là $0.00003006 và mức thấp nhất là $0.00001409. Trong tháng qua, RealFevr đã tăng 73.39%, với mức giá cao nhất là $0.00003006 và thấp nhất là $0.00001378. Trong năm qua, RealFevr đã tăng thêm -92.87%, với mức cao nhất là $0.0006 và mức thấp nhất là $0.00001378. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion FEVR đã được giao dịch trên 23 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.