RealFevr Giá

Giá RealFevr của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FEVR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
binance

Binance

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
okx

OKX

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
bybit

Bybit

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
digifinex

DigiFinex

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
bitrue

Bitrue

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
bingx

BingX

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
bitget

Bitget

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
deepcoin

Deepcoin

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
bitmart

BitMart

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
cointiger

CoinTiger

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
whitebit

WhiteBIT

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
lbank

LBank

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
btse

BTSE

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
gate-io

Gate.io

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
htx

HTX

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
xt

XT.COM

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
upbit

Upbit

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
kucoin

KuCoin

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
mexc

MEXC

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
indoex

IndoEx

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
phemex

Phemex

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
bitforex

BitForex

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
latoken

LATOKEN

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
bibox

Bibox

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
bithumb

Bithumb

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
poloniex

Poloniex

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
kraken

Kraken

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
p2b

P2B

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
dydx

dYdX

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
citex

CITEX

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
bitmex

BitMEX

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
stormgain

StormGain

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
coinsbit

Coinsbit

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
tidex

Tidex

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
bitfinex

Bitfinex

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001464
$0.00001464
HK$0.0001
0.00001379

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-13 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FEVR sang USD là 1 FEVR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001464 RealFevr. Vốn hóa thị trường là $166,963. Trong tuần qua, RealFevr đã tăng -1.14%, với mức cao nhất là $0.00001549 và mức thấp nhất là $0.00001481. Trong tháng qua, RealFevr đã tăng -40.23%, với mức giá cao nhất là $0.00006286 và thấp nhất là $0.00001409. Trong năm qua, RealFevr đã tăng thêm -96.45%, với mức cao nhất là $0.0006 và mức thấp nhất là $0.00001378. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion FEVR đã được giao dịch trên 23 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.