My DeFi Pet Giá

Giá My DeFi Pet của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DPET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.06392
$0.06392
HK$0.4976
0.0614
binance

Binance

$0.06395
$0.06395
HK$0.4978
0.0614
okx

OKX

$0.06397
$0.06397
HK$0.4980
0.0614
bybit

Bybit

$0.06394
$0.06394
HK$0.4977
0.0614
digifinex

DigiFinex

$0.06397
$0.06397
HK$0.4980
0.0614
bitrue

Bitrue

$0.06389
$0.06389
HK$0.4973
0.0613
bingx

BingX

$0.06396
$0.06396
HK$0.4979
0.0614
bitget

Bitget

$0.0639
$0.0639
HK$0.4975
0.0613
deepcoin

Deepcoin

$0.06392
$0.06392
HK$0.4976
0.0614
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.06392
$0.06392
HK$0.4976
0.0614
bitmart

BitMart

$0.0639
$0.0639
HK$0.4975
0.0613
cointiger

CoinTiger

$0.06392
$0.06392
HK$0.4976
0.0614
whitebit

WhiteBIT

$0.0639
$0.0639
HK$0.4975
0.0613
lbank

LBank

$0.0639
$0.0639
HK$0.4974
0.0613
btse

BTSE

$0.06396
$0.06396
HK$0.4979
0.0614
gate-io

Gate.io

$0.0639
$0.0639
HK$0.4975
0.0613
htx

HTX

$0.06393
$0.06393
HK$0.4977
0.0614
xt

XT.COM

$0.0639
$0.0639
HK$0.4975
0.0613
upbit

Upbit

$0.06397
$0.06397
HK$0.4980
0.0614
kucoin

KuCoin

$0.06397
$0.06397
HK$0.4980
0.0614
mexc

MEXC

$0.0639
$0.0639
HK$0.4975
0.0613
indoex

IndoEx

$0.06393
$0.06393
HK$0.4977
0.0614
phemex

Phemex

$0.06389
$0.06389
HK$0.4973
0.0613
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0640
$0.0640
HK$0.4980
0.0614
bitforex

BitForex

$0.06393
$0.06393
HK$0.4977
0.0614
latoken

LATOKEN

$0.06389
$0.06389
HK$0.4973
0.0613
bibox

Bibox

$0.06396
$0.06396
HK$0.4979
0.0614
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0639
$0.0639
HK$0.4974
0.0613
bithumb

Bithumb

$0.0639
$0.0639
HK$0.4975
0.0613
poloniex

Poloniex

$0.0640
$0.0640
HK$0.4980
0.0614
kraken

Kraken

$0.06392
$0.06392
HK$0.4976
0.0614
p2b

P2B

$0.06389
$0.06389
HK$0.4973
0.0613
dydx

dYdX

$0.06394
$0.06394
HK$0.4977
0.0614
citex

CITEX

$0.0639
$0.0639
HK$0.4974
0.0613
bitmex

BitMEX

$0.06392
$0.06392
HK$0.4976
0.0614
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.06389
$0.06389
HK$0.4973
0.0613
stormgain

StormGain

$0.06397
$0.06397
HK$0.4980
0.0614
coinsbit

Coinsbit

$0.06394
$0.06394
HK$0.4977
0.0614
tidex

Tidex

$0.06393
$0.06393
HK$0.4977
0.0614
bitfinex

Bitfinex

$0.06393
$0.06393
HK$0.4977
0.0614
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.06395
$0.06395
HK$0.4978
0.0614

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-24 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DPET sang USD là 1 DPET tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.06389 My DeFi Pet. Vốn hóa thị trường là $978,805. Trong tuần qua, My DeFi Pet đã tăng 186.71%, với mức cao nhất là $0.0281 và mức thấp nhất là $0.0214. Trong tháng qua, My DeFi Pet đã tăng 108.76%, với mức giá cao nhất là $0.0312 và thấp nhất là $0.0214. Trong năm qua, My DeFi Pet đã tăng thêm 49.96%, với mức cao nhất là $0.0590 và mức thấp nhất là $0.0214. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DPET đã được giao dịch trên 31 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.