My DeFi Pet Giá

Giá My DeFi Pet của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DPET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.06397
$0.06397
HK$0.4972
0.0587
binance

Binance

$0.0640
$0.0640
HK$0.4972
0.0587
okx

OKX

$0.06395
$0.06395
HK$0.4970
0.0587
bybit

Bybit

$0.0640
$0.0640
HK$0.4972
0.0587
digifinex

DigiFinex

$0.0639
$0.0639
HK$0.4967
0.0587
bitrue

Bitrue

$0.0639
$0.0639
HK$0.4967
0.0587
bingx

BingX

$0.06389
$0.06389
HK$0.4965
0.0587
bitget

Bitget

$0.0639
$0.0639
HK$0.4967
0.0587
deepcoin

Deepcoin

$0.06397
$0.06397
HK$0.4972
0.0587
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0640
$0.0640
HK$0.4972
0.0587
bitmart

BitMart

$0.06397
$0.06397
HK$0.4972
0.0587
cointiger

CoinTiger

$0.06393
$0.06393
HK$0.4968
0.0587
whitebit

WhiteBIT

$0.06393
$0.06393
HK$0.4968
0.0587
lbank

LBank

$0.0639
$0.0639
HK$0.4966
0.0587
btse

BTSE

$0.0639
$0.0639
HK$0.4967
0.0587
gate-io

Gate.io

$0.0639
$0.0639
HK$0.4967
0.0587
htx

HTX

$0.0639
$0.0639
HK$0.4967
0.0587
xt

XT.COM

$0.06389
$0.06389
HK$0.4965
0.0587
upbit

Upbit

$0.06396
$0.06396
HK$0.4971
0.0587
kucoin

KuCoin

$0.0640
$0.0640
HK$0.4972
0.0587
mexc

MEXC

$0.06389
$0.06389
HK$0.4965
0.0587
indoex

IndoEx

$0.06394
$0.06394
HK$0.4969
0.0587
phemex

Phemex

$0.06397
$0.06397
HK$0.4972
0.0587
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.06396
$0.06396
HK$0.4971
0.0587
bitforex

BitForex

$0.06393
$0.06393
HK$0.4968
0.0587
latoken

LATOKEN

$0.0639
$0.0639
HK$0.4966
0.0587
bibox

Bibox

$0.06394
$0.06394
HK$0.4969
0.0587
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.06395
$0.06395
HK$0.4970
0.0587
bithumb

Bithumb

$0.06396
$0.06396
HK$0.4971
0.0587
poloniex

Poloniex

$0.06389
$0.06389
HK$0.4965
0.0587
kraken

Kraken

$0.06394
$0.06394
HK$0.4969
0.0587
p2b

P2B

$0.06394
$0.06394
HK$0.4969
0.0587
dydx

dYdX

$0.06395
$0.06395
HK$0.4970
0.0587
citex

CITEX

$0.0640
$0.0640
HK$0.4972
0.0587
bitmex

BitMEX

$0.06394
$0.06394
HK$0.4969
0.0587
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.06389
$0.06389
HK$0.4965
0.0587
stormgain

StormGain

$0.06394
$0.06394
HK$0.4969
0.0587
coinsbit

Coinsbit

$0.0639
$0.0639
HK$0.4967
0.0587
tidex

Tidex

$0.06397
$0.06397
HK$0.4972
0.0587
bitfinex

Bitfinex

$0.06389
$0.06389
HK$0.4965
0.0587
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.06396
$0.06396
HK$0.4971
0.0587

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DPET sang USD là 1 DPET tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.06389 My DeFi Pet. Vốn hóa thị trường là $1.198m. Trong tuần qua, My DeFi Pet đã giảm 109.57%, đạt mức cao nhất là $0.0312 và mức thấp là $0.0288. Trong tháng qua, My DeFi Pet đã giảm 52.99%, đạt mức cao nhất là $0.0430 và mức thấp là $0.0288. Trong năm qua, My DeFi Pet đã giảm 54.05%, với mức cao nhất là $0.0590 và thấp nhất là $0.0288. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DPET đã được giao dịch trên 31 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.