ANDY Giá

Giá ANDY của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ANDY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
binance

Binance

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
okx

OKX

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
bybit

Bybit

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
digifinex

DigiFinex

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
bitrue

Bitrue

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
bingx

BingX

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
bitget

Bitget

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
deepcoin

Deepcoin

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
bitmart

BitMart

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
cointiger

CoinTiger

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
whitebit

WhiteBIT

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
lbank

LBank

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
btse

BTSE

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
gate-io

Gate.io

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
htx

HTX

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
xt

XT.COM

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
upbit

Upbit

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
kucoin

KuCoin

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
mexc

MEXC

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
indoex

IndoEx

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
phemex

Phemex

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
bitforex

BitForex

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
latoken

LATOKEN

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
bibox

Bibox

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
bithumb

Bithumb

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
poloniex

Poloniex

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
kraken

Kraken

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
p2b

P2B

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
dydx

dYdX

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
citex

CITEX

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
bitmex

BitMEX

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
stormgain

StormGain

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
coinsbit

Coinsbit

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
tidex

Tidex

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
bitfinex

Bitfinex

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006737
$0.00006737
HK$0.0005
0.00006035

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANDY sang USD là 1 ANDY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006737 ANDY. Vốn hóa thị trường là $67.366m. Trong tuần qua, ANDY đã tăng -1.80%, với mức cao nhất là $0.00007914 và mức thấp nhất là $0.00006315. Trong tháng qua, ANDY đã tăng -4.09%, với mức giá cao nhất là $0.00009032 và thấp nhất là $0.00005293. Trong năm qua, ANDY đã tăng thêm -42.05%, với mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp nhất là $0.00004348. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, trillion ANDY đã được giao dịch trên 42 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.