Tezos Giá

Giá Tezos của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XTZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6254
$0.6254
HK$4.8742
0.5624
binance

Binance

$0.6248
$0.6248
HK$4.8695
0.5619
okx

OKX

$0.6249
$0.6249
HK$4.8703
0.5620
bybit

Bybit

$0.6253
$0.6253
HK$4.8734
0.5623
digifinex

DigiFinex

$0.6246
$0.6246
HK$4.8679
0.5617
bitrue

Bitrue

$0.6251
$0.6251
HK$4.8718
0.5621
bingx

BingX

$0.6249
$0.6249
HK$4.8703
0.5620
bitget

Bitget

$0.6248
$0.6248
HK$4.8695
0.5619
deepcoin

Deepcoin

$0.6253
$0.6253
HK$4.8734
0.5623
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.625
$0.625
HK$4.8711
0.5620
bitmart

BitMart

$0.6251
$0.6251
HK$4.8718
0.5621
cointiger

CoinTiger

$0.6253
$0.6253
HK$4.8734
0.5623
whitebit

WhiteBIT

$0.6246
$0.6246
HK$4.8679
0.5617
lbank

LBank

$0.6245
$0.6245
HK$4.8672
0.5616
btse

BTSE

$0.625
$0.625
HK$4.8711
0.5620
gate-io

Gate.io

$0.6249
$0.6249
HK$4.8703
0.5620
htx

HTX

$0.6253
$0.6253
HK$4.8734
0.5623
xt

XT.COM

$0.6251
$0.6251
HK$4.8718
0.5621
upbit

Upbit

$0.625
$0.625
HK$4.8711
0.5620
kucoin

KuCoin

$0.6246
$0.6246
HK$4.8679
0.5617
mexc

MEXC

$0.6252
$0.6252
HK$4.8726
0.5622
indoex

IndoEx

$0.6254
$0.6254
HK$4.8742
0.5624
phemex

Phemex

$0.6254
$0.6254
HK$4.8742
0.5624
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.625
$0.625
HK$4.8711
0.5620
bitforex

BitForex

$0.6248
$0.6248
HK$4.8695
0.5619
latoken

LATOKEN

$0.6248
$0.6248
HK$4.8695
0.5619
bibox

Bibox

$0.6245
$0.6245
HK$4.8672
0.5616
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6254
$0.6254
HK$4.8742
0.5624
bithumb

Bithumb

$0.6247
$0.6247
HK$4.8687
0.5618
poloniex

Poloniex

$0.6245
$0.6245
HK$4.8672
0.5616
kraken

Kraken

$0.6254
$0.6254
HK$4.8742
0.5624
p2b

P2B

$0.6247
$0.6247
HK$4.8687
0.5618
dydx

dYdX

$0.6254
$0.6254
HK$4.8742
0.5624
citex

CITEX

$0.6253
$0.6253
HK$4.8734
0.5623
bitmex

BitMEX

$0.6253
$0.6253
HK$4.8734
0.5623
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6254
$0.6254
HK$4.8742
0.5624
stormgain

StormGain

$0.625
$0.625
HK$4.8711
0.5620
coinsbit

Coinsbit

$0.6249
$0.6249
HK$4.8703
0.5620
tidex

Tidex

$0.6249
$0.6249
HK$4.8703
0.5620
bitfinex

Bitfinex

$0.6246
$0.6246
HK$4.8679
0.5617
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6247
$0.6247
HK$4.8687
0.5618

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XTZ sang USD là 1 XTZ tương đương với $0.00016 và mỗi USD có giá trị là 0.6245 Tezos. Vốn hóa thị trường là $650.651m. Trong tuần qua, Tezos đã tăng -2.23%, với mức cao nhất là $0.6556 và mức thấp nhất là $0.6354. Trong tháng qua, Tezos đã tăng -4.06%, với mức giá cao nhất là $0.7538 và thấp nhất là $0.6013. Trong năm qua, Tezos đã tăng thêm -5.96%, với mức cao nhất là $1.4963 và mức thấp nhất là $0.6013. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XTZ đã được giao dịch trên 396 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.