Tezos Giá

Giá Tezos của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XTZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6212
$0.6212
HK$4.8320
0.5712
binance

Binance

$0.6212
$0.6212
HK$4.8320
0.5712
okx

OKX

$0.6214
$0.6214
HK$4.8335
0.5714
bybit

Bybit

$0.6214
$0.6214
HK$4.8335
0.5714
digifinex

DigiFinex

$0.6218
$0.6218
HK$4.8366
0.5718
bitrue

Bitrue

$0.6211
$0.6211
HK$4.8312
0.5712
bingx

BingX

$0.6214
$0.6214
HK$4.8335
0.5714
bitget

Bitget

$0.6211
$0.6211
HK$4.8312
0.5712
deepcoin

Deepcoin

$0.6217
$0.6217
HK$4.8359
0.5717
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.622
$0.622
HK$4.8382
0.5720
bitmart

BitMart

$0.6211
$0.6211
HK$4.8312
0.5712
cointiger

CoinTiger

$0.6216
$0.6216
HK$4.8351
0.5716
whitebit

WhiteBIT

$0.6212
$0.6212
HK$4.8320
0.5712
lbank

LBank

$0.6213
$0.6213
HK$4.8328
0.5713
btse

BTSE

$0.6218
$0.6218
HK$4.8366
0.5718
gate-io

Gate.io

$0.6215
$0.6215
HK$4.8343
0.5715
htx

HTX

$0.6211
$0.6211
HK$4.8312
0.5712
xt

XT.COM

$0.6216
$0.6216
HK$4.8351
0.5716
upbit

Upbit

$0.6211
$0.6211
HK$4.8312
0.5712
kucoin

KuCoin

$0.6216
$0.6216
HK$4.8351
0.5716
mexc

MEXC

$0.6217
$0.6217
HK$4.8359
0.5717
indoex

IndoEx

$0.6211
$0.6211
HK$4.8312
0.5712
phemex

Phemex

$0.622
$0.622
HK$4.8382
0.5720
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6212
$0.6212
HK$4.8320
0.5712
bitforex

BitForex

$0.6212
$0.6212
HK$4.8320
0.5712
latoken

LATOKEN

$0.6212
$0.6212
HK$4.8320
0.5712
bibox

Bibox

$0.6216
$0.6216
HK$4.8351
0.5716
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6218
$0.6218
HK$4.8366
0.5718
bithumb

Bithumb

$0.6213
$0.6213
HK$4.8328
0.5713
poloniex

Poloniex

$0.622
$0.622
HK$4.8382
0.5720
kraken

Kraken

$0.6215
$0.6215
HK$4.8343
0.5715
p2b

P2B

$0.6211
$0.6211
HK$4.8312
0.5712
dydx

dYdX

$0.6217
$0.6217
HK$4.8359
0.5717
citex

CITEX

$0.6217
$0.6217
HK$4.8359
0.5717
bitmex

BitMEX

$0.622
$0.622
HK$4.8382
0.5720
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6214
$0.6214
HK$4.8335
0.5714
stormgain

StormGain

$0.6217
$0.6217
HK$4.8359
0.5717
coinsbit

Coinsbit

$0.622
$0.622
HK$4.8382
0.5720
tidex

Tidex

$0.6217
$0.6217
HK$4.8359
0.5717
bitfinex

Bitfinex

$0.6212
$0.6212
HK$4.8320
0.5712
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6213
$0.6213
HK$4.8328
0.5713

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XTZ sang USD là 1 XTZ tương đương với $0.00016 và mỗi USD có giá trị là 0.6211 Tezos. Vốn hóa thị trường là $643.578m. Trong tuần qua, Tezos đã giảm -0.28%, đạt mức cao nhất là $0.6773 và mức thấp là $0.6228. Trong tháng qua, Tezos đã giảm -0.97%, đạt mức cao nhất là $0.7070 và mức thấp là $0.6228. Trong năm qua, Tezos đã giảm -20.59%, với mức cao nhất là $1.4963 và thấp nhất là $0.6013. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XTZ đã được giao dịch trên 402 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.