Fellaz Giá

Giá Fellaz của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FLZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
binance

Binance

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
okx

OKX

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
bybit

Bybit

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
digifinex

DigiFinex

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
bitrue

Bitrue

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
bingx

BingX

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
bitget

Bitget

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
deepcoin

Deepcoin

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
bitmart

BitMart

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
cointiger

CoinTiger

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
whitebit

WhiteBIT

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
lbank

LBank

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
btse

BTSE

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
gate-io

Gate.io

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
htx

HTX

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
xt

XT.COM

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
upbit

Upbit

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
kucoin

KuCoin

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
mexc

MEXC

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
indoex

IndoEx

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
phemex

Phemex

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
bitforex

BitForex

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
latoken

LATOKEN

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
bibox

Bibox

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
bithumb

Bithumb

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
poloniex

Poloniex

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
kraken

Kraken

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
p2b

P2B

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
dydx

dYdX

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
citex

CITEX

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
bitmex

BitMEX

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
stormgain

StormGain

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
coinsbit

Coinsbit

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
tidex

Tidex

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
bitfinex

Bitfinex

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.0501
$2.0501
HK$15.95
1.9825

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FLZ sang USD là 1 FLZ tương đương với $0.00062 và mỗi USD có giá trị là 2.0501 Fellaz. Vốn hóa thị trường là $967.396m. Trong tuần qua, Fellaz đã giảm -4.02%, đạt mức cao nhất là $2.1360 và mức thấp là $2.0304. Trong tháng qua, Fellaz đã giảm -14.30%, đạt mức cao nhất là $2.3922 và mức thấp là $2.0047. Trong năm qua, Fellaz đã giảm -13.28%, với mức cao nhất là $4.6948 và thấp nhất là $1.4196. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FLZ đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.