REX Giá

Giá REX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XRX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
binance

Binance

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
okx

OKX

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
bybit

Bybit

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
digifinex

DigiFinex

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
bitrue

Bitrue

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
bingx

BingX

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
bitget

Bitget

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
deepcoin

Deepcoin

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
bitmart

BitMart

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
cointiger

CoinTiger

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
whitebit

WhiteBIT

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
lbank

LBank

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
btse

BTSE

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
gate-io

Gate.io

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
htx

HTX

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
xt

XT.COM

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
upbit

Upbit

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
kucoin

KuCoin

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
mexc

MEXC

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
indoex

IndoEx

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
phemex

Phemex

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
bitforex

BitForex

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
latoken

LATOKEN

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
bibox

Bibox

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
bithumb

Bithumb

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
poloniex

Poloniex

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
kraken

Kraken

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
p2b

P2B

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
dydx

dYdX

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
citex

CITEX

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
bitmex

BitMEX

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
stormgain

StormGain

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
coinsbit

Coinsbit

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
tidex

Tidex

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
bitfinex

Bitfinex

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001546
$0.00001546
HK$0.0001
0.00001395

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XRX sang USD là 1 XRX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001546 REX. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, REX đã giảm -0.19%, đạt mức cao nhất là $0.00001549 và mức thấp là $0.00001546. Trong tháng qua, REX đã giảm -3.16%, đạt mức cao nhất là $0.00001598 và mức thấp là $0.00001546. Trong năm qua, REX đã giảm -48.29%, với mức cao nhất là $0.00002997 và thấp nhất là $0.00001546. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined XRX đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.