WHALE Giá

Giá WHALE của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WHALE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
binance

Binance

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
okx

OKX

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
bybit

Bybit

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
digifinex

DigiFinex

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
bitrue

Bitrue

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
bingx

BingX

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
bitget

Bitget

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
deepcoin

Deepcoin

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
bitmart

BitMart

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
cointiger

CoinTiger

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
whitebit

WhiteBIT

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
lbank

LBank

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
btse

BTSE

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
gate-io

Gate.io

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
htx

HTX

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
xt

XT.COM

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
upbit

Upbit

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
kucoin

KuCoin

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
mexc

MEXC

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
indoex

IndoEx

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
phemex

Phemex

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
bitforex

BitForex

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
latoken

LATOKEN

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
bibox

Bibox

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
bithumb

Bithumb

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
poloniex

Poloniex

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
kraken

Kraken

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
p2b

P2B

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
dydx

dYdX

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
citex

CITEX

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
bitmex

BitMEX

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
stormgain

StormGain

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
coinsbit

Coinsbit

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
tidex

Tidex

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
bitfinex

Bitfinex

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.7019
$0.7019
HK$5.4478
0.6738

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-27 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WHALE sang USD là 1 WHALE tương đương với $0.00021 và mỗi USD có giá trị là 0.7019 WHALE. Vốn hóa thị trường là $7.018m. Trong tuần qua, WHALE đã giảm -4.92%, đạt mức cao nhất là $0.7382 và mức thấp là $0.6684. Trong tháng qua, WHALE đã giảm -8.70%, đạt mức cao nhất là $0.8867 và mức thấp là $0.6684. Trong năm qua, WHALE đã giảm -2.79%, với mức cao nhất là $0.9885 và thấp nhất là $0.3833. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WHALE đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.