WHALE Giá

Giá WHALE của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WHALE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
binance

Binance

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
okx

OKX

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
bybit

Bybit

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
digifinex

DigiFinex

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
bitrue

Bitrue

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
bingx

BingX

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
bitget

Bitget

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
deepcoin

Deepcoin

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
bitmart

BitMart

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
cointiger

CoinTiger

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
whitebit

WhiteBIT

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
lbank

LBank

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
btse

BTSE

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
gate-io

Gate.io

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
htx

HTX

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
xt

XT.COM

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
upbit

Upbit

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
kucoin

KuCoin

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
mexc

MEXC

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
indoex

IndoEx

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
phemex

Phemex

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
bitforex

BitForex

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
latoken

LATOKEN

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
bibox

Bibox

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
bithumb

Bithumb

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
poloniex

Poloniex

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
kraken

Kraken

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
p2b

P2B

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
dydx

dYdX

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
citex

CITEX

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
bitmex

BitMEX

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
stormgain

StormGain

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
coinsbit

Coinsbit

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
tidex

Tidex

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
bitfinex

Bitfinex

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4045
$0.4045
HK$3.1523
0.3637

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WHALE sang USD là 1 WHALE tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.4045 WHALE. Vốn hóa thị trường là $4.044m. Trong tuần qua, WHALE đã tăng 3.40%, với mức cao nhất là $0.4055 và mức thấp nhất là $0.3912. Trong tháng qua, WHALE đã tăng -9.42%, với mức giá cao nhất là $0.4710 và thấp nhất là $0.3833. Trong năm qua, WHALE đã tăng thêm -18.49%, với mức cao nhất là $0.9885 và mức thấp nhất là $0.3833. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WHALE đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.