Frontier Giá

Giá Frontier của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FRONT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.732772
$0.732772
HK$5.6974
0.7026
binance

Binance

$0.732777
$0.732777
HK$5.6975
0.7026
okx

OKX

$0.732777
$0.732777
HK$5.6975
0.7026
bybit

Bybit

$0.732775
$0.732775
HK$5.6975
0.7026
digifinex

DigiFinex

$0.732777
$0.732777
HK$5.6975
0.7026
bitrue

Bitrue

$0.732772
$0.732772
HK$5.6974
0.7026
bingx

BingX

$0.732769
$0.732769
HK$5.6974
0.7026
bitget

Bitget

$0.732774
$0.732774
HK$5.6975
0.7026
deepcoin

Deepcoin

$0.73277
$0.73277
HK$5.6974
0.7026
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.732775
$0.732775
HK$5.6975
0.7026
bitmart

BitMart

$0.732778
$0.732778
HK$5.6975
0.7026
cointiger

CoinTiger

$0.732778
$0.732778
HK$5.6975
0.7026
whitebit

WhiteBIT

$0.732774
$0.732774
HK$5.6975
0.7026
lbank

LBank

$0.73277
$0.73277
HK$5.6974
0.7026
btse

BTSE

$0.732771
$0.732771
HK$5.6974
0.7026
gate-io

Gate.io

$0.732769
$0.732769
HK$5.6974
0.7026
htx

HTX

$0.732769
$0.732769
HK$5.6974
0.7026
xt

XT.COM

$0.732775
$0.732775
HK$5.6975
0.7026
upbit

Upbit

$0.732773
$0.732773
HK$5.6975
0.7026
kucoin

KuCoin

$0.732771
$0.732771
HK$5.6974
0.7026
mexc

MEXC

$0.732773
$0.732773
HK$5.6975
0.7026
indoex

IndoEx

$0.73277
$0.73277
HK$5.6974
0.7026
phemex

Phemex

$0.732773
$0.732773
HK$5.6975
0.7026
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.732772
$0.732772
HK$5.6974
0.7026
bitforex

BitForex

$0.732778
$0.732778
HK$5.6975
0.7026
latoken

LATOKEN

$0.732775
$0.732775
HK$5.6975
0.7026
bibox

Bibox

$0.732775
$0.732775
HK$5.6975
0.7026
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.732775
$0.732775
HK$5.6975
0.7026
bithumb

Bithumb

$0.732775
$0.732775
HK$5.6975
0.7026
poloniex

Poloniex

$0.732771
$0.732771
HK$5.6974
0.7026
kraken

Kraken

$0.732776
$0.732776
HK$5.6975
0.7026
p2b

P2B

$0.732772
$0.732772
HK$5.6974
0.7026
dydx

dYdX

$0.732771
$0.732771
HK$5.6974
0.7026
citex

CITEX

$0.732778
$0.732778
HK$5.6975
0.7026
bitmex

BitMEX

$0.732769
$0.732769
HK$5.6974
0.7026
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.73277
$0.73277
HK$5.6974
0.7026
stormgain

StormGain

$0.732772
$0.732772
HK$5.6974
0.7026
coinsbit

Coinsbit

$0.732778
$0.732778
HK$5.6975
0.7026
tidex

Tidex

$0.732778
$0.732778
HK$5.6975
0.7026
bitfinex

Bitfinex

$0.732777
$0.732777
HK$5.6975
0.7026
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.732774
$0.732774
HK$5.6975
0.7026

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FRONT sang USD là 1 FRONT tương đương với $0.00022 và mỗi USD có giá trị là 0.732769 Frontier. Vốn hóa thị trường là $2.963m. Trong tuần qua, Frontier đã giảm 21.33%, đạt mức cao nhất là $0.8341 và mức thấp là $0.3656. Trong tháng qua, Frontier đã giảm 134.34%, đạt mức cao nhất là $0.8341 và mức thấp là $0.3127. Trong năm qua, Frontier đã giảm 90.38%, với mức cao nhất là $1.8458 và thấp nhất là $0.2764. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FRONT đã được giao dịch trên 178 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.