Frontier Giá

Giá Frontier của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FRONT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.732773
$0.732773
HK$5.7032
0.7003
binance

Binance

$0.732778
$0.732778
HK$5.7032
0.7003
okx

OKX

$0.732777
$0.732777
HK$5.7032
0.7003
bybit

Bybit

$0.732775
$0.732775
HK$5.7032
0.7003
digifinex

DigiFinex

$0.732774
$0.732774
HK$5.7032
0.7003
bitrue

Bitrue

$0.732778
$0.732778
HK$5.7032
0.7003
bingx

BingX

$0.732776
$0.732776
HK$5.7032
0.7003
bitget

Bitget

$0.732775
$0.732775
HK$5.7032
0.7003
deepcoin

Deepcoin

$0.732769
$0.732769
HK$5.7032
0.7003
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.732777
$0.732777
HK$5.7032
0.7003
bitmart

BitMart

$0.732771
$0.732771
HK$5.7032
0.7003
cointiger

CoinTiger

$0.732777
$0.732777
HK$5.7032
0.7003
whitebit

WhiteBIT

$0.732769
$0.732769
HK$5.7032
0.7003
lbank

LBank

$0.732773
$0.732773
HK$5.7032
0.7003
btse

BTSE

$0.732772
$0.732772
HK$5.7032
0.7003
gate-io

Gate.io

$0.732774
$0.732774
HK$5.7032
0.7003
htx

HTX

$0.732771
$0.732771
HK$5.7032
0.7003
xt

XT.COM

$0.732778
$0.732778
HK$5.7032
0.7003
upbit

Upbit

$0.732775
$0.732775
HK$5.7032
0.7003
kucoin

KuCoin

$0.73277
$0.73277
HK$5.7032
0.7003
mexc

MEXC

$0.732777
$0.732777
HK$5.7032
0.7003
indoex

IndoEx

$0.732769
$0.732769
HK$5.7032
0.7003
phemex

Phemex

$0.732773
$0.732773
HK$5.7032
0.7003
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.732771
$0.732771
HK$5.7032
0.7003
bitforex

BitForex

$0.732776
$0.732776
HK$5.7032
0.7003
latoken

LATOKEN

$0.73277
$0.73277
HK$5.7032
0.7003
bibox

Bibox

$0.732776
$0.732776
HK$5.7032
0.7003
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.732776
$0.732776
HK$5.7032
0.7003
bithumb

Bithumb

$0.732771
$0.732771
HK$5.7032
0.7003
poloniex

Poloniex

$0.732769
$0.732769
HK$5.7032
0.7003
kraken

Kraken

$0.732778
$0.732778
HK$5.7032
0.7003
p2b

P2B

$0.732771
$0.732771
HK$5.7032
0.7003
dydx

dYdX

$0.732774
$0.732774
HK$5.7032
0.7003
citex

CITEX

$0.732772
$0.732772
HK$5.7032
0.7003
bitmex

BitMEX

$0.732775
$0.732775
HK$5.7032
0.7003
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.732775
$0.732775
HK$5.7032
0.7003
stormgain

StormGain

$0.732774
$0.732774
HK$5.7032
0.7003
coinsbit

Coinsbit

$0.732777
$0.732777
HK$5.7032
0.7003
tidex

Tidex

$0.732777
$0.732777
HK$5.7032
0.7003
bitfinex

Bitfinex

$0.732771
$0.732771
HK$5.7032
0.7003
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.73277
$0.73277
HK$5.7032
0.7003

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FRONT sang USD là 1 FRONT tương đương với $0.00022 và mỗi USD có giá trị là 0.732769 Frontier. Vốn hóa thị trường là $3.012m. Trong tuần qua, Frontier đã tăng 144.80%, với mức cao nhất là $0.7316 và mức thấp nhất là $0.2764. Trong tháng qua, Frontier đã tăng 20.38%, với mức giá cao nhất là $0.7316 và thấp nhất là $0.2764. Trong năm qua, Frontier đã tăng thêm 140.55%, với mức cao nhất là $1.8458 và mức thấp nhất là $0.2764. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FRONT đã được giao dịch trên 178 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.