Pepe Giá

Giá Pepe của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PEPE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
binance

Binance

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
okx

OKX

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
bybit

Bybit

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
digifinex

DigiFinex

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
bitrue

Bitrue

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
bingx

BingX

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
bitget

Bitget

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
deepcoin

Deepcoin

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
bitmart

BitMart

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
cointiger

CoinTiger

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
whitebit

WhiteBIT

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
lbank

LBank

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
btse

BTSE

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
gate-io

Gate.io

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
htx

HTX

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
xt

XT.COM

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
upbit

Upbit

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
kucoin

KuCoin

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
mexc

MEXC

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
indoex

IndoEx

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
phemex

Phemex

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
bitforex

BitForex

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
latoken

LATOKEN

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
bibox

Bibox

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
bithumb

Bithumb

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
poloniex

Poloniex

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
kraken

Kraken

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
p2b

P2B

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
dydx

dYdX

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
citex

CITEX

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
bitmex

BitMEX

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
stormgain

StormGain

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
coinsbit

Coinsbit

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
tidex

Tidex

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
bitfinex

Bitfinex

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001637
$0.00001637
HK$0.0001
0.00001569

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PEPE sang USD là 1 PEPE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001637 Pepe. Vốn hóa thị trường là $6.8865b. Trong tuần qua, Pepe đã giảm -30.60%, đạt mức cao nhất là $0.00002386 và mức thấp là $0.00001637. Trong tháng qua, Pepe đã giảm -21.84%, đạt mức cao nhất là $0.00002736 và mức thấp là $0.00001637. Trong năm qua, Pepe đã giảm 1026.40%, với mức cao nhất là $0.00002736 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, trillion PEPE đã được giao dịch trên 492 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.