Pepe Giá

Giá Pepe của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PEPE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
binance

Binance

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
okx

OKX

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
bybit

Bybit

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
digifinex

DigiFinex

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
bitrue

Bitrue

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
bingx

BingX

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
bitget

Bitget

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
deepcoin

Deepcoin

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
bitmart

BitMart

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
cointiger

CoinTiger

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
whitebit

WhiteBIT

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
lbank

LBank

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
btse

BTSE

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
gate-io

Gate.io

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
htx

HTX

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
xt

XT.COM

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
upbit

Upbit

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
kucoin

KuCoin

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
mexc

MEXC

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
indoex

IndoEx

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
phemex

Phemex

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
bitforex

BitForex

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
latoken

LATOKEN

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
bibox

Bibox

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
bithumb

Bithumb

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
poloniex

Poloniex

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
kraken

Kraken

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
p2b

P2B

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
dydx

dYdX

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
citex

CITEX

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
bitmex

BitMEX

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
stormgain

StormGain

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
coinsbit

Coinsbit

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
tidex

Tidex

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
bitfinex

Bitfinex

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000689
$0.00000689
HK$0.00005370
0.00000621

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PEPE sang USD là 1 PEPE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000689 Pepe. Vốn hóa thị trường là $2.898b. Trong tuần qua, Pepe đã giảm -9.63%, đạt mức cao nhất là $0.00000762 và mức thấp là $0.00000689. Trong tháng qua, Pepe đã giảm -16.98%, đạt mức cao nhất là $0.00000971 và mức thấp là $0.00000689. Trong năm qua, Pepe đã giảm 784.79%, với mức cao nhất là $0.00001677 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, trillion PEPE đã được giao dịch trên 437 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.