Pepe Giá

Giá Pepe của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PEPE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
binance

Binance

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
okx

OKX

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
bybit

Bybit

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
digifinex

DigiFinex

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
bitrue

Bitrue

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
bingx

BingX

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
bitget

Bitget

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
deepcoin

Deepcoin

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
bitmart

BitMart

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
cointiger

CoinTiger

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
whitebit

WhiteBIT

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
lbank

LBank

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
btse

BTSE

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
gate-io

Gate.io

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
htx

HTX

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
xt

XT.COM

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
upbit

Upbit

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
kucoin

KuCoin

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
mexc

MEXC

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
indoex

IndoEx

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
phemex

Phemex

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
bitforex

BitForex

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
latoken

LATOKEN

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
bibox

Bibox

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
bithumb

Bithumb

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
poloniex

Poloniex

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
kraken

Kraken

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
p2b

P2B

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
dydx

dYdX

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
citex

CITEX

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
bitmex

BitMEX

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
stormgain

StormGain

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
coinsbit

Coinsbit

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
tidex

Tidex

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
bitfinex

Bitfinex

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002036
$0.00002036
HK$0.0002
0.00001934

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PEPE sang USD là 1 PEPE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002036 Pepe. Vốn hóa thị trường là $8.5637b. Trong tuần qua, Pepe đã tăng 9.03%, với mức cao nhất là $0.00002292 và mức thấp nhất là $0.00001867. Trong tháng qua, Pepe đã tăng 100.63%, với mức giá cao nhất là $0.00002292 và thấp nhất là $0.00000801. Trong năm qua, Pepe đã tăng thêm 1741.47%, với mức cao nhất là $0.00002292 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, trillion PEPE đã được giao dịch trên 474 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.